Cuộn thép cán nguội POSCO Hàn Quốc (0,95 li – 1 mm): Lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng kéo sâu và tráng men
Bạn đang tìm kiếm loại thép kéo sâu tối ưu? Khám phá sức mạnh của mác thép DC04!
Trong thế giới sản xuất, độ chính xác, độ bền và khả năng định hình đặc biệt là những yếu tố chính quyết định sự hoàn hảo của sản phẩm. Bạn có cần một loại thép có khả năng kéo sâu, chất lượng bề mặt hoàn hảo và độ bền vượt trội không?
Cuộn thép cán nguội POSCO Hàn Quốc, cụ thể là DC04 (CSP2 / SPCD SD), là giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi độ dẻo cao và đặc tính bề mặt vượt trội.
Với độ dày từ 0,95 li – 0.98 ly – 9.5 zem – 9 dem rưỡi đến 1 mm và chiều rộng lên đến 1500 – 1526 mm, loại thép chất lượng cao này được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp phức tạp, bao gồm:
✔ Tủ điện & vỏ viễn thông
✔ Két sắt công nghiệp & hộp đựng dụng cụ ô tô
✔ Đồ nội thất gia đình sang trọng & phụ kiện thời trang
✔ Nguyên liệu thô cho đồ dùng nhà bếp tráng men chống dính cao cấp (bếp gas, chảo nông, nồi trong)
Với đặc tính kéo sâu vượt trội, bề mặt nhẵn và độ bền cơ học vượt trội, mác thép DC04 của POSCO là sự lựa chọn lý tưởng cho sản xuất cao cấp.
- Tại sao nên chọn DC04? Thép kéo vuốt dập sâu tối ưu
DC04 (CSP2 / SPCD SD) là loại thép có độ tinh khiết cao, hàm lượng carbon cực thấp, được tối ưu hóa cho các ứng dụng kéo sâu. Sản phẩm trải qua quá trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và quy trình tinh chế tiên tiến, đảm bảo:
✔ Khả năng định hình và độ dẻo vượt trội cho các bộ phận phức tạp và kéo sâu
✔ Chất lượng bề mặt hoàn hảo để phủ, sơn và tráng men
✔ Độ bền cao và độ giãn dài đồng đều, ngăn ngừa nứt và khuyết tật
✔ Khả năng hàn tuyệt vời, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp
📌 Kết quả cuối cùng? Một loại thép có độ bền cao, siêu mịn đảm bảo hiệu suất vượt trội trong sản xuất có độ chính xác cao.
- Các loại thép cao cấp và tương đương toàn cầu của cán nguội Posco
POSCO cung cấp nhiều loại thép cán nguội, mỗi loại được thiết kế riêng cho ứng dụng kéo sâu, kết cấu và tráng men sứ.
🔹 Phân loại mác thép và tiêu chuẩn quốc tế của tôn cán nguội Posco
POSCO Grade | JIS (G3141) | ASTM (A1008) | BS EN10130 | Mô tả |
CSP1 / CSP1D |
SPCC-SD |
CS |
DC01 – DC03 |
Thép cán nguội đa dụng |
CSP2 |
SPCD-SD |
DS |
DC04 |
Thép kéo dập sâu cho việc tạo hình phức tạp |
CSP3(N) |
SPCE-SD |
DDS |
DC05 |
Vuốt thúc sâu hơn, độ dẻo cao hơn |
CSP3E / CSP3X / CSP3Z |
SPCG-SD |
EDDQ |
DC06 |
Khả năng chống hóa thép và kéo vuốt cực sâu |
CESP-C/ POSCENA-C | – | – | – | Thép tráng men sứ có độ bám dính cao |
CSP30 / CSP32 | – | – | – | Thép cường độ cao cho các ứng dụng kết cấu |
CHSP38R/ CHSP35R | – | – | – | Thép gia cường dạng dung dịch rắn (hoán vị Mn và P) cho tấm ốp ô tô |
CHSP38E-E/ CHSP35E-E | – | – | – | Thép kéo thụt cực sâu với độ giãn dài vượt trội dành cho nguyên liệu mỏng |
CHSP260Y/ CHSP220Y | – | – | – | Thép có độ bền chịu lực cao được đảm bảo |
CSP2-WB | – | – | – | Thép đa dụng có năng suất tuyệt vời và ít bắn tóe khi ứng dụng hàn |
CSP2-WC | – | – | – | Thép chịu nhiệt độ cực thấp cho bồn chứa LNG & LPG |
CSP2-WE | – | – | – | Thép Mn cao dùng cho kết cấu hàng hải và chịu được nhiệt độ khắc nghiệt |
- 3. Thành phần hóa học chi tiết đầy đủ của tôn cán nguội Posco
Grade |
C | Mn | P | S | Si | Al | Ti |
Other Elements |
CSP1 / SPCC | ≤ 0.15 | ≤ 0.60 | ≤ 0.100 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | ≤ 0.07 | – | – |
CSP2 / SPCD | ≤ 0.12 | ≤ 0.50 | ≤ 0.040 | ≤ 0.035 | ≤ 0.02 | ≤ 0.06 | – | – |
CSP3(N) / SPCE | ≤ 0.10 | ≤ 0.45 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | ≤ 0.02 | ≤ 0.05 | 0.10 – 0.15 | – |
CSP3E / CSP3X / CSP3Z | ≤ 0.08 | ≤ 0.45 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | ≤ 0.015 | ≤ 0.03 | 0.12 – 0.18 | – |
CESP-C | ≤ 0.008 | ≤ 0.50 | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | ≤ 0.02 | ≤ 0.03 | Ti added | – |
POSCENA-C | ≤ 0.008 | ≤ 0.50 | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | ≤ 0.02 | ≤ 0.03 | No Ti | – |
CSP2-WB | ~0.04 | 0.1~0.5 | ~0.02 | ~0.02 | ~0.03 | – | – | – |
CSP2-WC | ~0.05 | 0.1~0.5 | ~0.015 | ~0.015 | ~0.03 | – | – | – |
CSP2-WE | ~0.04 | 0.1~0.5 | ~0.01 | ~0.01 | ~0.03 | – | – | – |
- Bảng tính chất cơ học đầy đủ của cán nguội Posco
Grade | Yield Strength (N/mm²) | Tensile Strength (N/mm²) | Ductility (%) |
CSP1 | ~392 | 270 | 28~39 |
CSP2 | ~345 | 270 | 30~41 |
CSP3(N) | ~294 | 270 | 32~43 |
CSP3E | ~294 | 265 | 32~43 |
CSP3X | ~294 | 260 | 47~50 |
CSP3Z | ~294 | 255 | 52 |
CHSP40E-E | 206 | 392 | 30~33 |
CHSP40R | 236 | 390 | 29~32 |
CHSP45R | 275 | 440 | 15 |
CHSP340Y | 340 | 410 | 18 |
CHSP380Y | 380 | 460 | 18 |
CESP-C | ~240 | 270 | 38~42 |
POSCENA-C | ~240 | 270 | 34~38 |
CSP30 | 294 | ||
CSP2-WB | ~260 | 270 | 36~40 |
CSP2-WC | ~264 | 275 | 36-40 |
CSP2-WE | ~260 | ~270 | 36-40 |
📌 Tại sao điều này lại quan trọng:
✔ DC04 (CSP2) được tối ưu hóa cho các ứng dụng kéo sâu có độ chính xác cao.
✔ Độ dẻo đặc biệt ngăn ngừa nứt và đảm bảo tạo hình hoàn hảo.
✔ Bề mặt hoàn thiện mịn lý tưởng cho lớp phủ và tráng men cao cấp.
Tại sao nên chọn mác thép DC04 cán nguội POSCO?
Với khả năng tạo hình, độ bền và khả năng tráng men vượt trội, thép cán nguội DC04 của POSCO là lựa chọn hàng đầu cho sản xuất chính xác.
📌 Bạn đang tìm loại thép kéo sâu tốt nhất? Hãy chọn DC04 cán nguội POSCO – công ty hàng đầu thế giới về công nghệ thép!
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ
HOTLINE (24/7): 090.123.0556
ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM
TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!
Nhập thông tin liên hệ chúng tôi