Thép cuộn cán nguội POSCO Hàn Quốc (dày 0,85 li – 0.88 ly – 0,9 mm): Giải pháp tối ưu cho các ứng dụng tráng men và độ chính xác trong công nghiệp
Chuyển đổi sản xuất bằng thép cán nguội chất lượng cao POSCO
Trong các ngành công nghiệp đang phát triển nhanh chóng hiện nay, độ chính xác, độ bền và chất lượng bề mặt vượt trội là chìa khóa để cung cấp các sản phẩm hiệu suất cao. POSCO Hàn Quốc, một công ty hàng đầu thế giới về sản xuất thép, cung cấp các tấm thép cán nguội (CR) tốt nhất ở dạng cuộn, được thiết kế để kéo sâu, ứng dụng kết cấu và các đặc tính tráng men vượt trội.
Được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng cao cấp, thép cán nguội của POSCO (độ dày 0,85 ly – 0.88 li – 0,9 mm – 8.5 zem – 9 dem – 8 dem rưỡi) là lựa chọn ưu tiên cho:
✔ Tủ điện & vỏ viễn thông
✔ Két sắt công nghiệp & hộp đựng đồ nghề ô tô
✔ Đồ nội thất gia đình sang trọng & phụ kiện thời trang
✔ Nguyên liệu thô cho đồ dùng nhà bếp tráng men chống dính cao cấp (bếp gas, chảo nông, nồi trong)
Với độ bền, độ linh hoạt và độ mịn bề mặt vô song, thép cán nguội POSCO đảm bảo hiệu suất vô song trong các lĩnh vực công nghiệp và thương mại.
- Tại sao lại là Thép cán nguội POSCO? Một chuẩn mực mới về chất lượng và cải tiến
Thép cán nguội POSCO trải qua quy trình tinh chế hiện đại, mang lại:
✔ Độ chính xác kích thước hoàn hảo cho các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao
✔ Chất lượng bề mặt mịn và đồng đều để phủ, sơn và tráng men
✔ Khả năng kéo sâu tuyệt vời cho việc tạo hình công nghiệp phức tạp
✔ Độ bền cơ học cao để tăng cường khả năng chống va đập và độ bền
📌 Kết quả cuối cùng? Một loại thép có độ bền cao, chống ăn mòn, siêu mịn được tối ưu hóa cho cả ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng.
- Các loại mác thép cán nguội cao cấp và các loại mác thép cán nguội tương đương tiêu chuẩn toàn cầu
POSCO cung cấp nhiều loại thép cán nguội, mỗi loại được thiết kế để kéo vuốt thúc sâu, gia cố kết cấu và tráng men sứ.
🔹 Phân loại mác thép và theo tiêu chuẩn quốc tế
POSCO Grade |
JIS (G3141) | ASTM (A1008) | BS EN10130 |
Mô tả |
CSP1 / CSP1D |
SPCC-SD |
CS |
DC01 – DC03 |
Thép cán nguội đa dụng |
CSP2 |
SPCD-SD |
DS |
DC04 |
Thép kéo dập sâu cho việc tạo hình phức tạp |
CSP3(N) |
SPCE-SD |
DDS |
DC05 |
Vuốt thúc sâu hơn, độ dẻo cao hơn |
CSP3E / CSP3X / CSP3Z |
SPCG-SD |
EDDQ |
DC06 |
Khả năng chống hóa thép và kéo vuốt cực sâu |
CESP-C/ POSCENA-C | – | – | – | Thép tráng men sứ có độ bám dính cao |
CSP30 / CSP34 | – | – | – | Thép cường độ cao cho các ứng dụng kết cấu |
CHSP40R/ CHSP45R | – | – | – | Thép gia cường dạng dung dịch rắn (hoán vị Mn và P) cho tấm ốp ô tô |
CHSP38/ CHSP40E-E | – | – | – | Thép kéo thụt cực sâu với độ giãn dài vượt trội dành cho nguyên liệu mỏng |
CHSP340Y/ CHSP380Y | – | – | – | Thép có độ bền chịu lực cao được đảm bảo |
CSP2-WB | – | – | – | Thép đa dụng có năng suất tuyệt vời và ít bắn tóe khi ứng dụng hàn |
CSP2-WC | – | – | – | Thép chịu nhiệt độ cực thấp cho bồn chứa LNG & LPG |
- Thành phần hóa học chi tiết đầy đủ của tôn cán nguội Posco
Grade |
C | Mn | P | S | Si | Al | Ti |
Other Elements |
CSP1 / SPCC |
≤ 0.15 |
≤ 0.60 | ≤ 0.100 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | ≤ 0.07 | – |
– |
CSP2 / SPCD |
≤ 0.12 |
≤ 0.50 | ≤ 0.040 | ≤ 0.035 | ≤ 0.02 | ≤ 0.06 | – |
– |
CSP3(N) / SPCE |
≤ 0.10 |
≤ 0.45 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | ≤ 0.02 | ≤ 0.05 | 0.10 – 0.15 |
– |
CSP3E / CSP3X / CSP3Z |
≤ 0.08 |
≤ 0.45 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | ≤ 0.015 | ≤ 0.03 | 0.12 – 0.18 |
– |
CESP-C |
≤ 0.008 |
≤ 0.50 | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | ≤ 0.02 | ≤ 0.03 | Ti added |
– |
CSP30 | ~0.2 | ~0.6 | ~0.04 | ~0.04 | – | – | – | – |
CSP2-WB |
~0.04 |
0.1~0.5 | ~0.02 | ~0.02 | ~0.03 | – | – |
– |
CSP2-WC |
~0.05 |
0.1~0.5 | ~0.015 | ~0.015 | ~0.03 | – | – |
– |
- Bảng tính chất cơ học đầy đủ của cán nguội Posco
Grade | Yield Strength (N/mm²) | Tensile Strength (N/mm²) | Ductility (%) |
CSP1 |
~392 |
270 |
28~39 |
CSP2 |
~345 |
270 |
30~41 |
CSP3(N) |
~294 |
270 |
32~43 |
CSP3E |
~294 |
265 |
32~43 |
CSP3X |
~294 |
260 |
47~50 |
CSP30 | 294 | ||
CHSP40E-E |
206 |
392 |
30~33 |
CHSP40R |
236 |
390 |
29~32 |
CHSP45R |
275 |
440 |
15 |
CHSP340Y |
340 |
410 |
18 |
CHSP380Y |
380 |
460 |
18 |
📌 Những điểm chính:
✔ CSP3(N) & CSP3E cung cấp khả năng kéo sâu vượt trội.
✔ CHSP340Y & CHSP380Y cung cấp cường độ chịu kéo cao cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
✔ CESP-C & POSCENA-C mang lại hiệu suất tuyệt vời trong các ứng dụng tráng men.
Tại sao nên chọn Thép cán nguội POSCO?
Với khả năng định hình, độ bền và khả năng tráng men vượt trội, cuộn thép cán nguội POSCO là lựa chọn hàng đầu của ngành cho sản xuất hiệu suất cao.
📌 Bạn đang tìm kiếm loại thép chất lượng cao? Hãy chọn POSCO – công ty dẫn đầu toàn cầu về cải tiến và độ tin cậy của thép!
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ
HOTLINE (24/7): 090.123.0556
ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM
TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!
Nhập thông tin liên hệ chúng tôi