Thép cuộn cán nguội cao cấp POSCO Hàn Quốc (0,75 li – 0.78 ly – 0,8 mm): Lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng tráng men và độ chính xác công nghiệp
Cách mạng hóa sản xuất hiệu suất cao với thép cán nguội của POSCO
Trong lĩnh vực công nghiệp cạnh tranh cao ngày nay, nơi độ chính xác, độ bền và chất lượng bề mặt hoàn hảo xác định sự xuất sắc của sản phẩm, Tấm thép cán nguội (CR) dạng cuộn của POSCO Hàn Quốc đã thiết lập chuẩn mực cho sự đổi mới.
Được thiết kế để cung cấp khả năng kéo sâu đặc biệt, gia cố kết cấu và các đặc tính tráng men vượt trội, thép cán nguội 0,75 li – 0.78 ly – 0,8 mm – 7.5 zem – 8 dem – 7 dem rưỡi của POSCO được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng cao cấp, bao gồm:
✔ Tủ điện & vỏ viễn thông
✔ Két sắt công nghiệp & hộp đựng đồ nghề ô tô
✔ Đồ nội thất gia đình sang trọng & phụ kiện thời trang
✔ Nguyên liệu thô cho đồ dùng nhà bếp tráng men chống dính cao cấp (bếp gas, chảo nông, nồi trong)
Với trọng tâm là độ bền cao, khả năng định hình vượt trội và bề mặt hoàn thiện hoàn hảo, tôn thép cán nguội POSCO là sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi thép chất lượng cao với hiệu suất vô song.
- Tại sao nên chọn tôn thép cán nguội POSCO? Tiêu chuẩn mới về chất lượng và hiệu suất
Thép cán nguội POSCO trải qua quy trình tinh chế hiện đại, đảm bảo:
✔ Độ chính xác về kích thước vô song cho sản xuất có độ chính xác cao
✔ Chất lượng bề mặt được tối ưu hóa để phủ, sơn và tráng men
✔ Độ dẻo tuyệt vời và đặc tính kéo sâu cho các thiết kế công nghiệp phức tạp
✔ Độ bền cơ học cao để tăng cường khả năng chống va đập và độ bền
📌 Kết quả cuối cùng? Một loại thép có độ bền cao, chống ăn mòn và siêu mịn mang lại hiệu suất vượt trội trên các ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng.
- Các loại thép cao cấp và các loại mác thép cán nguội Posco tương đương toàn cầu
POSCO cung cấp nhiều loại thép cán nguội, được thiết kế cho các ứng dụng kéo sâu, gia cố kết cấu và tráng men sứ.
🔹 Phân loại mác thép và tiêu chuẩn quốc tế
POSCO Grade |
JIS (G3141) | ASTM (A1008) | BS EN10130 |
Mô tả |
CSP1 / CSP1D |
SPCC-SD | CS |
DC01 – DC03 |
Thép cán nguội đa dụng |
CSP2 |
SPCD-SD |
DS |
DC04 |
Thép kéo dập sâu cho việc tạo hình phức tạp |
CSP3(N) |
SPCE-SD |
DDS |
DC05 |
Vuốt thúc sâu hơn, độ dẻo cao hơn |
CSP3E / CSP3X / CSP3Z |
SPCG-SD |
EDDQ |
DC06 |
Khả năng chống hóa thép và kéo vuốt cực sâu |
CESP-C/ POSCENA-C | – | – | – | Thép tráng men sứ có độ bám dính cao |
CSP30 / CSP32 | – | – | – | Thép cường độ cao cho các ứng dụng kết cấu |
CHSP38R/ CHSP35R | – | – | – | Thép gia cường dạng dung dịch rắn (hoán vị Mn và P) cho tấm ốp ô tô |
CHSP38E-E/ CHSP35E-E | – | – | – | Thép kéo thụt cực sâu với độ giãn dài vượt trội dành cho nguyên liệu mỏng |
CHSP260Y/ CHSP220Y | – | – | – | Thép có độ bền chịu lực cao được đảm bảo |
CSP2-WB | – | – | – | Thép đa dụng có năng suất tuyệt vời và ít bắn tóe khi ứng dụng hàn |
- Thành phần hóa học nâng cao (Tối đa %)
Grade | C | Mn | P | S | Si | Al | Ti | Other Elements |
CSP1 / SPCC | ≤ 0.15 | ≤ 0.60 | ≤ 0.100 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | ≤ 0.07 | – | – |
CSP2 / SPCD | ≤ 0.12 | ≤ 0.50 | ≤ 0.040 | ≤ 0.035 | ≤ 0.02 | ≤ 0.06 | – | – |
CSP3(N) / SPCE | ≤ 0.10 | ≤ 0.45 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | ≤ 0.02 | ≤ 0.05 | 0.10 – 0.15 | – |
CSP3E / CSP3X / CSP3Z | ≤ 0.08 | ≤ 0.45 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | ≤ 0.015 | ≤ 0.03 | 0.12 – 0.18 | – |
CESP-C | ≤ 0.008 | ≤ 0.50 | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | ≤ 0.02 | ≤ 0.03 | Ti added | – |
POSCENA-C | ≤ 0.008 | ≤ 0.50 | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | ≤ 0.02 | ≤ 0.03 | No Ti | – |
CSP2-WB | ~0.04 | ~0.5 | ~0.02 | ~0.02 | ~0.03 |
📌 Tại sao điều này quan trọng:
✅ Hàm lượng carbon thấp đảm bảo độ dẻo cao và tạo hình mịn.
✅ Titan trong CESP-C ngăn ngừa khuyết tật vảy cá, đảm bảo tráng men hoàn hảo.
✅ Các nguyên tố hợp kim đặc biệt tăng cường độ bền kéo và tính toàn vẹn của cấu trúc.
- Tính chất cơ học: Sức mạnh và tính linh hoạt trong trong mác thép cán nguội Posco
Grade | Yield Strength (N/mm²) | Tensile Strength (N/mm²) | Ductility (%) |
CSP1 | ~392 | 270 | 28~39 |
CSP2 | ~345 | 270 | 30~41 |
CSP3(N) | ~294 | 270 | 32~43 |
CSP3E | ~294 | 265 | 32~43 |
CSP3X | ~294 | 260 | 47~50 |
CSP3Z | ~294 | 255 | 52 |
CHSP38E-E | 155 | 370 | 33~36 |
CHSP35E-E | 167 | 340 | 33~36 |
CHSP38R | 372 | 220 | 32 |
CHSP35R | 185 | 340 | 35 |
CHSP220Y | 220 | 340 | 28 |
CHSP260Y | 260 | 350 | 28 |
CESP-C | ~240 | 270 | 34~38 |
POSCENA-C | ~240 | 270 | 34~38 |
CSP2-WB | ~260 | 270 | 36~40 |
📌 Những điểm chính:
✔ CSP3(N) & CSP3E cung cấp khả năng kéo sâu vượt trội.
✔ CHSP35R cung cấp độ bền vượt trội cho các tấm ốp ô tô.
✔ CESP-C & POSCENA-C được tối ưu hóa cho lớp phủ men cao cấp.
- Ứng dụng trong thế giới thực: Nơi tôn thép cán nguội POSCO vượt trội
🏭 Ứng dụng công nghiệp & ô tô:
🔹 Tủ điện & viễn thông – Vỏ bọc được thiết kế chính xác cho các thiết bị điện và viễn thông.
🔹 Tủ an toàn & lưu trữ an ninh – Thép chống nứt cho két an toàn kho bạc & két an toàn.
🔹 Linh kiện ô tô – Bền và nhẹ cho hộp đựng dụng cụ & tấm ốp bên trong.
🔹 Đồ nội thất gia đình & Hàng tiêu dùng – Thép cao cấp cho quần jean cài cúc, tủ và đồ trang trí nhà cửa.
🍳 Đồ dùng nhà bếp tráng men chống dính:
✔ Bếp gas & Bếp nấu – Thép chống ăn mòn, chịu nhiệt cho các thiết bị chuyên nghiệp.
✔ Chảo nông & Nồi trong – Độ bám dính lớp phủ chống dính vượt trội cho đồ dùng nấu nướng cao cấp.
Tại sao nên chọn Thép cán nguội POSCO?
📌 Bạn đang tìm kiếm loại thép chất lượng cao? Hãy chọn POSCO – đơn vị dẫn đầu toàn cầu về đổi mới và độ tin cậy!
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ
HOTLINE (24/7): 090.123.0556
ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM
TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!
Nhập thông tin liên hệ chúng tôi