Quy trình sản xuất tôn ZF (Galvannealed) – Tôn nhũ xám – Thép mạ chì – Hợp kim mạ kẽm sắt nhúng nóng – Phân biệt sự khác nhau rõ rệt giữa: tôn nhũ xám (tôn mạ kẽm-sắt nhúng nóng) Ga – nhũ xanh (thép mạ điện) EG – tôn kẽm 99% Zn
Tôn nhũ xám ZF được sản xuất dựa trên quy trình mạ nhúng nóng (HDG) nhưng có thêm công đoạn xử lý nhiệt đặc biệt để tạo ra lớp hợp kim kẽm-sắt. Quy trình bao gồm các bước sau:
- Chuẩn bị nguyên liệu
Thép cán nguội (Cold Rolled Steel): Là nguyên liệu đầu vào, được làm sạch bề mặt kỹ càng để đảm bảo độ bám dính của lớp mạ.
Xử lý bề mặt: Loại bỏ dầu, mỡ, bụi bẩn bằng dung dịch kiềm và nước rửa.
- Mạ nhúng nóng (Hot Dip Galvanizing – HDG)
Tấm thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C – 470°C.
Kẽm nóng chảy bám vào bề mặt thép để tạo thành lớp phủ kẽm.
- Xử lý nhiệt tạo hợp kim (Galvannealing)
Sau khi nhúng nóng, thép mạ được đưa qua một lò xử lý nhiệt (galvannealing furnace).
Nhiệt độ lý tưởng trong lò xử lý nhiệt: 500°C – 550°C.
Nhiệt độ này đủ cao để kích thích phản ứng khuếch tán giữa kẽm (Zn) và sắt (Fe) từ thép nền, tạo ra lớp hợp kim kẽm-sắt trên bề mặt.
Thời gian trong lò thường kéo dài từ 10 – 30 giây, tùy thuộc vào độ dày của thép và yêu cầu kỹ thuật.
- Làm nguội và hoàn thiện
Sau khi qua lò xử lý nhiệt, tấm thép được làm nguội nhanh để ổn định cấu trúc lớp mạ.
Tấm thép có bề mặt mờ, đồng đều và không có kết tinh hoa kẽm (spangle).
Cuối cùng, tôn được cán phẳng, cắt theo kích thước yêu cầu và kiểm tra chất lượng.
Cấu trúc lớp phủ tôn nhũ xám ZF
Lớp phủ của tôn ZF chủ yếu là hợp kim kẽm-sắt với tỷ lệ:
90-92% Zn (kẽm).
8-10% Fe (sắt).
Lớp hợp kim này không chỉ cải thiện khả năng bám sơn mà còn giúp tôn chịu được các tác động cơ học tốt hơn so với tôn mạ kẽm nhúng nóng thông thường (HDG).
Mác thép của tôn ZF theo tiêu chuẩn Nhật (JIS) và Mỹ (ASTM)
Dưới đây là các loại mác thép phổ biến của tôn nhũ xám ZF theo hai tiêu chuẩn:
- Theo tiêu chuẩn Nhật (JIS G3302)
Các mác thép ZF thuộc tiêu chuẩn JIS G 3302 có các đặc tính cơ lý khác nhau phù hợp với từng ứng dụng:
Dành cho ứng dụng chung (General Use):
Mác thép SGCC (Steel Grade Commercial Quality):
Độ bền kéo tối thiểu: 270 N/mm².
Độ giãn dài: 20%-30% tùy độ dày.
Sử dụng phổ biến cho các sản phẩm gia dụng và công nghiệp nhẹ.
Dành cho ứng dụng dập sâu (Deep Drawing):
Mác thép SGCD (Steel Grade Deep Drawing):
Độ bền kéo tối thiểu: 270 N/mm².
Khả năng dập sâu, phù hợp với các chi tiết phức tạp trong ngành ô tô.
Dành cho ứng dụng chịu lực cao (High Strength Steel):
Mác thép SGCH (Steel Grade High Tensile Strength):
Độ bền kéo tối thiểu: 550 N/mm².
Được sử dụng cho các sản phẩm yêu cầu độ bền cao như khung cửa hoặc thiết bị cơ khí.
Lớp mạ của tôn nhũ xám ZF theo tiêu chuẩn JIS:
ZF30, ZF60, ZF100 (trọng lượng lớp mạ từ 30 g/m² đến 100 g/m²).
- Theo tiêu chuẩn Mỹ (ASTM A653/A653M)
Tiêu chuẩn ASTM thường được sử dụng trong các thị trường quốc tế với các mác thép sau:
Dành cho ứng dụng chung (Commercial Steel – CS):
Mác thép CS Type A, B, C:
Độ bền kéo: 270-310 N/mm².
Được sử dụng trong sản xuất tủ điện, thiết bị văn phòng.
Dành cho ứng dụng dập sâu (Deep Drawing Steel – DDS):
Mác thép DDS Type A:
Khả năng dập sâu và chống nứt tốt.
Ứng dụng trong sản xuất vỏ ô tô hoặc các sản phẩm yêu cầu gia công chi tiết phức tạp.
Dành cho ứng dụng chịu lực cao (High Strength Low Alloy – HSLAS):
Mác thép HSLAS Grade 50, 60:
Độ bền kéo: 340-410 N/mm².
Ứng dụng cho khung xe, cửa thép, và các chi tiết chịu tải trọng lớn.
Lớp mạ của tôn ZF theo ASTM:
ZF30, ZF45, ZF60, ZF90,… (tương ứng trọng lượng lớp mạ kẽm-sắt).
Tôn ZF (Galvannealed) được ứng dụng rộng rãi nhờ các đặc tính vượt trội như khả năng bám sơn tốt, độ bền cao và dễ dàng gia công. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến của tôn ZF:
- Ngành công nghiệp ô tô
Vỏ xe và khung xe: Tôn ZF được sử dụng để sản xuất các chi tiết như vỏ ngoài, cửa xe, nắp capo, và khung xe nhờ khả năng chịu va đập tốt và dễ sơn phủ.
Chi tiết bên trong: Dùng làm tấm lót sàn hoặc các chi tiết nhỏ bên trong xe vì độ cứng và khả năng chống ăn mòn cao.
- Ngành công nghiệp điện tử và gia dụng
Tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng: Bề mặt mịn và khả năng bám sơn tốt giúp tôn ZF phù hợp với các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Tủ điện và thiết bị điều khiển: Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn giúp tôn ZF được sử dụng để bảo vệ các thiết bị quan trọng.
- Ngành xây dựng
Cửa và khung cửa: Tôn ZF được sử dụng để làm cửa thép và khung cửa nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ gia công.
Hệ thống thông gió: Các ống dẫn khí, cửa thoát hiểm thường được làm từ tôn ZF.
- Sản xuất thiết bị văn phòng
Tủ hồ sơ, bàn ghế kim loại: Tôn ZF bền, dễ uốn và có bề mặt phẳng, lý tưởng cho các sản phẩm cần độ chính xác cao.
- Ngành cơ khí chế tạo
Chi tiết máy: Dùng trong các máy móc yêu cầu độ bền cao và bề mặt dễ xử lý.
Dụng cụ cầm tay: Sản xuất các thiết bị cần độ cứng và chống ăn mòn tốt.
Ưu điểm khi ứng dụng tôn nhũ xám ZF:
Bám sơn tốt: Không cần xử lý bề mặt phức tạp trước khi sơn.
Chịu được gia công mạnh: Không bị bong tróc lớp mạ khi uốn, cắt hay hàn.
Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp với các môi trường làm việc khắc nghiệt.
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ
HOTLINE (24/7): 090.123.0556
ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM
TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!
Nhập thông tin liên hệ chúng tôi