Giới thiệu chi tiết về hợp kim mạ kẽm-sắt ZF (nhũ xám, mạ chì, thép mạ kẽm nhúng nóng tiêu chuẩn Nhật JIS G3302)
- Định nghĩa về hợp kim mạ kẽm – sắt ZF
Hợp kim mạ kẽm-sắt (ZF – Galvannealed) nhũ xám là loại thép mạ kẽm nhúng nóng, sau đó được xử lý nhiệt để tạo ra một lớp mạ hợp kim kẽm-sắt đặc trưng trên bề mặt. Quá trình xử lý này giúp tạo nên lớp phủ có màu nhũ xám (spangle-free), bề mặt mịn, có độ mềm dẻo cao, dễ sơn phủ và hàn hơn so với tôn mạ kẽm thông thường.
ZF còn được gọi là nhũ xám – mạ chì hoặc thép mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn JIS G3302 do bề mặt có màu xám nhám đặc trưng, khác biệt với tôn mạ kẽm truyền thống có bông kẽm.
- Quy trình sản xuất hợp kim mạ kẽm-sắt ZF
Quá trình sản xuất tôn ZF trải qua các bước sau:
Bước 1: Xử lý bề mặt thép nền
Cuộn thép cán nguội (Cold Rolled Steel) được làm sạch bề mặt bằng phương pháp tẩy rửa axit (Pickling) để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và oxit sắt.
Tiếp theo, thép được sấy khô để chuẩn bị cho quá trình mạ.
Bước 2: Mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanizing – HDG)
Thép được đưa vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450 – 460°C.
Trong quá trình này, kẽm bám vào bề mặt thép, tạo thành lớp mạ kẽm nguyên chất.
Bước 3: Xử lý nhiệt để tạo hợp kim kẽm-sắt (Galvannealing Process)
Sau khi mạ kẽm, thép đi qua lò nung ở nhiệt độ 500 – 570°C.
Ở nhiệt độ này, kẽm và sắt phản ứng với nhau tạo thành một lớp hợp kim kẽm-sắt (Zn-Fe alloy), giúp bề mặt trở nên xám nhám (nhũ xám) thay vì có bông kẽm như thép mạ kẽm thông thường.
Bước 4: Làm nguội và xử lý bề mặt
Thép được làm nguội nhanh để ổn định lớp mạ.
Có thể áp dụng các phương pháp xử lý bề mặt như phủ dầu chống gỉ hoặc phosphate để tăng khả năng chống ăn mòn và bám sơn.
- Đặc điểm và ưu điểm của hợp kim mạ kẽm-sắt ZF (tôn nhũ xám)
✔ Bề mặt không có bông kẽm (Spangle-Free)
Khác với tôn mạ kẽm thông thường có bông kẽm (spangle), tôn ZF nhũ xám có bề mặt nhẵn mịn, đồng nhất, giúp cải thiện tính thẩm mỹ và khả năng bám sơn tốt hơn.
✔ Khả năng hàn vượt trội
Do lớp mạ chứa hàm lượng sắt cao (8 – 12%), tôn ZF có khả năng dẫn điện tốt hơn, giúp việc hàn điện trở (spot welding) hiệu quả hơn so với thép mạ kẽm thông thường.
✔ Khả năng sơn phủ tuyệt vời
Lớp mạ ZF có độ xốp và độ nhám cao hơn, giúp sơn bám dính tốt mà không cần xử lý bề mặt phức tạp như thép mạ kẽm.
Đặc biệt phù hợp trong sản xuất ô tô, thiết bị điện tử và tấm ốp kiến trúc.
✔ Khả năng chống ăn mòn tốt hơn sau khi sơn phủ
Khi chưa sơn, tôn ZF có độ chống ăn mòn thấp hơn tôn mạ kẽm do lớp mạ mỏng hơn.
Tuy nhiên, sau khi sơn, lớp sơn bám chặt vào bề mặt, tạo thành lớp bảo vệ hiệu quả, giúp tăng đáng kể khả năng chống ăn mòn.
✔ Dễ dàng gia công tạo hình (Bending, Stamping)
Lớp mạ không bị bong tróc hoặc nứt khi dập, gấp hay uốn cong như tôn mạ kẽm dày.
Phù hợp để sản xuất các chi tiết có hình dạng phức tạp.
- Tiêu chuẩn mác thép của hợp kim mạ kẽm-sắt ZF theo JIS G3302
✔ Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS G3302)
Dưới đây là một số mác thép phổ biến của tôn mạ ZF:
Mác thép |
Giới hạn chảy (Mpa) | Độ bền kéo (Mpa) | Đô giãn dài (%) |
SGCC |
205 min | 270 min | – |
SGCD1 |
– | 270 min | 38 min |
SGCD2 |
– | 270 min |
40 min |
SGCD3 | – | 270 min |
42 min |
SGC340 |
245 min | 340 min | 20 min |
SGC400 | 295 min | 400 min |
18 min |
SGC440 | 335 min | 440 min |
18 min |
SGC490 | 365 min | 490 min |
16 min |
Trong tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ kẽm-sắt ZF nhũ xám có các mác thép phổ biến như: SGCC-ZF: Thép thương mại thông dụng, dùng trong xây dựng, nội thất. SGCD1-ZF, SGCD2-ZF, SGCD3-ZF: Thép có khả năng dập tốt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tạo hình sâu. SGC340-ZF, SGC400-ZF, SGC440-ZF, SGC490-ZF, SGC570-ZF: Thép cường độ cao, ứng dụng trong kết cấu chịu lực.
Lớp phủ ZF thường có các độ dày như ZF30, ZF40, ZF60, ZF80, trong đó ZF60 (60 g/m²) là phổ biến nhất do cân bằng giữa khả năng hàn, sơn phủ và chống ăn mòn.
✔ Tiêu chuẩn mạ kẽm-sắt (ZF) theo JIS G3302
Lớp mạ ZF |
Trọng lượng mạ (gam/m2) |
Độ dày lớp mạ (micron) |
ZF45/45 |
60 | 12 |
ZF60/60 |
80 |
17 |
ZF75/75 | 100 |
21 |
ZF90/90 |
120 | 26 |
ZF120/120 | 180 |
34 |
ZF150/150 |
220 |
43 |
- Ứng dụng của hợp kim mạ kẽm-sắt ZF
✔ Ngành ô tô
Sản xuất vỏ xe, khung xe, cánh cửa xe, mui xe, nhờ tính bám sơn tốt và dễ hàn.
✔ Thiết bị gia dụng
Dùng trong sản xuất máy giặt, tủ lạnh, lò vi sóng, vỏ máy lạnh, do khả năng chống ăn mòn và dễ sơn phủ.
✔ Xây dựng và nội thất
Dùng làm tấm ốp, trần nhà, vách ngăn, cửa thép nhờ bề mặt nhẵn mịn, bám sơn tốt.
✔ Ngành điện tử
Dùng làm vỏ tủ điện, tủ điều khiển, bộ phận của các thiết bị công nghiệp.
- So sánh tôn mạ kẽm Z (JIS Products) và tôn mạ hợp kim kẽm-sắt ZF
Tiêu chí | Tôn mạ kẽm Zn 99% | Hợp kim kẽm – sắt ZF nhũ xám |
Thành phần lớp mạ | Kẽm nguyên chất Zn | Hợp kim Zn -Fe |
Bề mặt | Có bông kẽm (spangle) | Nhũ xám, không có bông |
Khả năng chống ăn mòn | Cao hơn khi chưa sơn | Tốt hơn sau khi sơn |
Khả năng hàn | Kém hơn | Tốt hơn |
Khả năng sơn phủ | Trung bình | Tuyệt vời |
Ứng dụng | Xây dựng, gia dụng | Ô tô, điện tử, nội thất |
Hợp kim mạ kẽm-sắt ZF (nhũ xám, mạ chì) là một dòng sản phẩm cao cấp của tôn mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn JIS G3302. Với bề mặt mịn, dễ sơn, dễ hàn, tôn ZF là lựa chọn lý tưởng cho ngành ô tô, điện tử, thiết bị gia dụng và cơ khí chính xác.
Quyết định đúng thời điểm là điểm phân biệt người dẫn đầu và kẻ theo sau
Nếu bạn không chốt, người khác sẽ chốt ngay
Liên hệ ngay với chúng tôi để có giá tốt nhất ngày hôm nay!