Tôn mạ thiếc (hay còn gọi là tôn tráng thiếc, tinplate) là một loại thép cán mỏng được phủ một lớp thiếc (Sn) để bảo vệ khỏi ăn mòn. Đây là sản phẩm quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là bao bì và thực phẩm.
- Quy trình sản xuất tôn mạ thiếc
Tôn mạ thiếc được sản xuất qua các bước chính sau:
- Chuẩn bị thép nền:
Sử dụng thép cán nguội có độ sạch cao, độ dày thường dao động từ 0.15 mm đến 0.50 mm. (0.18 ly – 0.2 li – 0.22 – 0.25 – 0.28 – 0.32 – 0.36 – 0.4 – 0.45 – 0.5 mm)
Bề mặt thép được làm sạch kỹ lưỡng qua quy trình tẩy gỉ và rửa kiềm.
- Phủ mạ thiếc:
Thép nền được nhúng hoặc phủ một lớp thiếc mỏng (Sn) bằng phương pháp điện phân.
Lớp thiếc thường có độ dày từ 1.0 g/m² đến 15.0 g/m² tùy theo yêu cầu sử dụng.
- Xử lý sau mạ:
Hóa học (Passivation): Tạo một lớp bảo vệ bổ sung chống oxy hóa.
Nung nhiệt nhẹ: Cải thiện độ bám dính của lớp thiếc và tăng độ bền cơ học.
Phủ dầu bảo vệ: Giảm ma sát và tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Ưu điểm của tôn mạ thiếc
Chống ăn mòn: Lớp thiếc bảo vệ thép nền khỏi gỉ sét, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.
An toàn với thực phẩm: Lớp thiếc không gây độc, phù hợp cho ngành bao bì thực phẩm.
Dễ gia công: Có thể uốn, dập hoặc hàn mà không làm hỏng lớp mạ.
Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, mịn màng, tạo cảm giác cao cấp.
- Ứng dụng của tôn mạ thiếc
Ngành bao bì thực phẩm:
Lon đồ hộp (thịt, cá, trái cây).
Hộp sữa bột, hộp đựng bánh kẹo.
Ngành hóa mỹ phẩm:
Lon đựng sơn, dầu nhờn, và hóa chất.
Đồ gia dụng:
Sản xuất khay, hộp đựng gia vị hoặc đồ dùng nhà bếp.
Ngành điện tử:
Làm các linh kiện bảo vệ trong bảng mạch và thiết bị điện tử.
- Tiêu chuẩn sản xuất tôn mạ thiếc
Tôn mạ thiếc phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng:
JIS G3303 (Nhật Bản): Quy định thép mạ thiếc dùng cho bao bì.
ASTM A623 (Mỹ): Tiêu chuẩn cho thép mạ thiếc dùng trong nhiều ngành công nghiệp.
EN 10202 (Châu Âu): Quy định về chất lượng và độ dày lớp mạ thiếc.
Tôn mạ thiếc (tinplate) thường được sản xuất từ các loại thép nền với các mác thép khác nhau, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là một số mác thép phổ biến trong sản xuất tôn mạ thiếc:
- Theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS G3303)
MR:
Đặc điểm: Thép carbon thấp với hàm lượng tạp chất rất thấp, thích hợp cho các ứng dụng bao bì thực phẩm và đồ uống.
Ứng dụng: Lon thực phẩm, hộp đồ uống.
L:
Đặc điểm: Thép có độ tinh khiết cao, phù hợp cho các sản phẩm chứa thực phẩm hoặc hóa chất ăn mòn cao.
Ứng dụng: Lon đựng nước ép, lon đựng hóa chất.
D:
Đặc điểm: Thép có độ dẻo cao, dễ uốn dập mà không làm nứt lớp mạ thiếc.
Ứng dụng: Lon dạng tròn hoặc hộp hình chữ nhật yêu cầu gia công phức tạp.
- Theo tiêu chuẩn Mỹ (ASTM A623)
T1, T2, T3, T4, T5:
Đặc điểm: Thép được phân loại dựa trên độ cứng tăng dần từ T1 đến T5.
Ứng dụng:
T1, T2: Hộp thực phẩm cần dập sâu.
T3, T4: Lon sơn, hóa chất.
T5: Lon cần độ cứng cao như lon nước ngọt có ga.
DR (Double Reduced):
Đặc điểm: Thép được cán nguội hai lần, có độ cứng cao hơn và mỏng hơn so với thép thông thường.
Ứng dụng: Bao bì siêu nhẹ hoặc yêu cầu độ bền cao.
- Theo tiêu chuẩn châu Âu (EN 10202)
TS 230 – TS 520:
Đặc điểm: Được phân loại theo độ bền kéo từ 230 MPa đến 520 MPa.
Ứng dụng:
TS 230 – 300: Lon thực phẩm và đồ uống.
TS 400 – 520: Lon hóa chất, hộp chịu áp lực cao.
TH 330 – TH 520:
Đặc điểm: Thép cán nguội hai lần với độ bền kéo cao, chuyên dùng cho các ứng dụng đòi hỏi độ mỏng và cứng vượt trội.
Việc lựa chọn mác thép phù hợp phụ thuộc vào:
- Ứng dụng: Bao bì thực phẩm, hóa chất, hay sản phẩm công nghiệp.
- Yêu cầu cơ học: Độ dẻo, độ cứng, hoặc độ bền kéo.
- Tiêu chuẩn: Yêu cầu từ thị trường Nhật Bản, Mỹ, hoặc châu Âu.
Tôn mạ thiếc dùng trong sản xuất bao bì đựng hóa chất có các ký hiệu và yêu cầu kỹ thuật đặc thù, đảm bảo khả năng chịu ăn mòn cao và an toàn khi tiếp xúc với các loại hóa chất mạnh. Dưới đây là các thông tin chi tiết:
- Ký hiệu tôn mạ thiếc đựng hóa chất
Tôn mạ thiếc đựng hóa chất thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và có ký hiệu đặc trưng:
Theo tiêu chuẩn JIS G3303 (Nhật Bản):
MR:
Dùng cho các loại hóa chất không ăn mòn mạnh (dầu nhờn, dung môi).
Thành phần thép tinh khiết, có khả năng chống ăn mòn tốt, ứng dụng làm bao bì thực phẩm.
L:
Thép có độ tinh khiết cao, dành cho các ứng dụng chứa hóa chất có tính ăn mòn cao.
Phù hợp với axit, kiềm hoặc hóa chất đậm đặc.
T3 – T5:
Được sử dụng cho bao bì hóa chất nhờ độ cứng cao, chịu được áp lực.
Đặc biệt, T5 phù hợp cho các lon chịu lực mạnh hoặc môi trường khắc nghiệt.
DR (Double Reduced):
Loại thép cán nguội hai lần, có độ bền và cứng vượt trội.
Dùng cho các lon hóa chất đòi hỏi khả năng bảo vệ tốt trong môi trường công nghiệp.
Theo tiêu chuẩn châu Âu EN 10202:
TH 330 – TH 520:
Thép mạ thiếc với độ bền kéo cao, phù hợp cho các ứng dụng chịu lực.
Được lựa chọn theo mức độ ăn mòn và yêu cầu cơ học của hóa chất chứa trong lon.
- Yêu cầu kỹ thuật và quy chuẩn
Tôn mạ thiếc đựng hóa chất phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về:
(1) Độ dày lớp mạ:
Lớp thiếc (Sn) được quy định với độ dày từ 2.0 g/m² đến 11.2 g/m² tùy thuộc vào tính chất hóa chất.
Với hóa chất ăn mòn cao, cần lớp mạ dày hơn hoặc xử lý passivation bổ sung.
(2) Chống ăn mòn:
Sản phẩm phải có khả năng chịu ăn mòn tốt trong môi trường axit, kiềm, hoặc dung môi hữu cơ.
Thử nghiệm mù muối: Kiểm tra độ bền lớp mạ trong môi trường muối ăn mòn để đảm bảo chất lượng.
(3) Độ cứng và độ bền kéo:
Độ cứng cao (ví dụ, T5, TH 520) để chịu áp lực từ bên trong lon chứa hóa chất.
Độ bền kéo tối thiểu 300 MPa, đảm bảo không bị móp méo khi vận chuyển hoặc lưu trữ.
(4) Xử lý bề mặt:
Passivation: Tạo lớp bảo vệ bổ sung giúp chống oxy hóa.
Phủ dầu bảo vệ: Dùng các loại dầu không chứa chì, an toàn và bảo vệ lớp mạ khỏi ẩm mốc.
(5) Tính tương thích:
Lớp mạ phải không phản ứng hóa học với hóa chất chứa bên trong, đảm bảo an toàn và độ bền của bao bì.
Trong sản xuất bao bì thực phẩm, yêu cầu nghiêm ngặt nhất là đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, chất lượng bảo quản, và không gây tác động xấu đến sản phẩm bên trong. Các yêu cầu này được quy định chặt chẽ bởi các tiêu chuẩn quốc tế và các cơ quan kiểm định thực phẩm.
- Yêu cầu nghiêm ngặt đối với bao bì thực phẩm từ tôn mạ thiếc
(1) Độ tinh khiết của thép nền và lớp mạ
Thép nền:
Phải là thép carbon thấp (như mác MR hoặc L theo JIS G3303) với hàm lượng tạp chất cực thấp.
Đảm bảo không có kim loại nặng như chì (Pb), cadmium (Cd), hoặc các chất độc hại khác.
Lớp mạ thiếc (Sn):
Phải đồng đều, không bị bong tróc hoặc lỗ rỗng.
Thiếc phải có độ tinh khiết cao (≥99.85%) để tránh phản ứng hóa học với thực phẩm.
(2) Tính chống ăn mòn
Môi trường thực phẩm:
Lon phải chịu được các tính chất axit (như cà chua, dứa) và kiềm (như đậu, rau củ).
Không được gây ra hiện tượng gỉ sét hoặc hòa tan lớp mạ vào thực phẩm.
Xử lý hóa học (Passivation):
Lớp Crôm hóa hoặc chống oxy hóa trên bề mặt giúp bảo vệ lớp mạ trong quá trình lưu trữ và vận chuyển.
(3) An toàn và không gây tương tác hóa học
Không thôi nhiễm:
Lớp mạ không được thôi ra bất kỳ chất độc hại nào khi tiếp xúc với thực phẩm.
Lớp phủ bổ sung (Lacquering):
Phủ một lớp nhựa thực phẩm bên trong (ví dụ: epoxy hoặc acrylic) để ngăn ngừa tiếp xúc trực tiếp giữa thực phẩm và lớp thiếc.
Lớp phủ này phải đạt tiêu chuẩn FDA (Mỹ) hoặc EFSA (châu Âu).
(4) Độ kín và chịu áp lực
Bao bì phải đảm bảo độ kín tuyệt đối để ngăn không khí, độ ẩm, hoặc vi khuẩn xâm nhập.
Lon chịu được áp lực từ quá trình gia nhiệt (thanh trùng hoặc tiệt trùng) mà không bị biến dạng.
(5) Quy chuẩn về kích thước và hình dạng
Độ dày thép nền: Từ 0.13 mm đến 0.50 mm tùy loại thực phẩm và thiết kế bao bì.
Hình dạng lon: Phải đáp ứng khả năng gia công (uốn, dập) mà không làm hỏng lớp mạ hoặc lớp phủ.
- Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng cho bao bì thực phẩm
(1) Tiêu chuẩn Mỹ (FDA)
Quy định về vật liệu tiếp xúc với thực phẩm (Code of Federal Regulations Title 21).
Yêu cầu lớp mạ không chứa chì, thủy ngân, hoặc các kim loại độc hại khác.
(2) Tiêu chuẩn châu Âu (EFSA)
Đánh giá an toàn cho lớp phủ bảo vệ (ví dụ, nhựa epoxy phải không chứa BPA nếu yêu cầu).
Các ký hiệu thường gặp :
CA : Continuous Annealing (ủ liên tục)
BA : Batch Annealing (ủ theo mẻ)
T1-T5: thể hiện độ cứng
2.8/2.8: thông số phủ mạ (2.8g/m2)
Ví dụ : Tinplate : 0.22mm x C T4 CA 2.8/2.8
Theo công dụng và trạng thái bề mặt, thép lá mạ thiếc chia làm 2 loại:
a) Thép lá mạ thiếc làm đồ hộp – TĐ
b) Thép lá mạ thiếc làm các việc khác – TK
|
Tiêu chuẩn | Ứng dụng | ||
JIS G3303 | ASTM A623M ASTM A624M ASTM A625M ASTM A626M ASTM A650M |
EN10202 | ||
Cán Nguội 1 lần (SR: single reduce) |
T-1 | T49 | TS230 | Lon rút và ủi, vòi phun, vòi, nắp đậy, cốc gắn, bộ lọc dầu. |
T-2 | T53 | TS245 | Vòng và phích cắm, đỉnh vòm, đóng cửa, các bộ phận được kéo nông.Hộp vẽ, thân, kết thúc cho lon lớn. |
|
T-2.5 | T54 | TS260 | Vỏ pin, đầu lon nhỏ và thân | |
T-3 | T57 | TS275 | Trên và dưới lon, đầu và thân lon, nắp đường kính lớn, nắp hình vương miện. | |
T-3.5 | T59 | TS290 | Thông dụng, thùng, 18L, 4L | |
T-4 | T61 | TH415 | Thân và đầu lon, nắp vương miện, nắp đậy. Cơ thể và kết thúc cho lon nhỏ. |
|
T-5 | T65 | TH435 | Can thúc và thân cần cường độ. Cơ thể và kết thúc cho lon nhỏ. |
|
Cán nguội 2 lần (DR: double reduce) |
DR-7M | T71 | TH520 | Thân DRD, vòm, nắp Lug & thân 3 mảnh |
DR-8 | T72 | TH550 | Thân, đầu, nắp Lug & thân 3 mảnh DRD | |
DR-8M | T73 | TH580 | ||
DR-9 | T75 | TH620 | Thân DRD, nắp Lug & thân 3 mảnh Thân máy mỏng hơn, đầu cuối, lon DRD, nắp. |
|
DR-9M | T76 | – |
|
Quyết định đúng thời điểm là điểm phân biệt người dẫn đầu và kẻ theo sau
Nếu bạn không chốt, người khác sẽ chốt ngay
Liên hệ ngay với chúng tôi để có giá tốt nhất ngày hôm nay!