Giải mã biểu tượng ký hiệu của phương pháp xử lý thép mạ kẽm và nhũ xám sau quá trình mạ kẽm
Trong lĩnh vực sản xuất thép mạ, các ký hiệu và mã cụ thể được gán để biểu thị các đặc tính và cách xử lý bề mặt. Những ký hiệu này, được sử dụng trong công nghiệp, xác định các đặc tính của thép mạ kẽm và mạ kẽm, cung cấp thông tin quan trọng về khả năng chống ăn mòn, xử lý bề mặt và bôi trơn.
Bài viết này đi sâu vào việc giải thích ý nghĩa đằng sau các ký hiệu khác nhau được sử dụng cho thép mạ kẽm (GI) và thép nhũ xám mạ chì (GA), chẳng hạn như SZCX, SZNCX, SZCO, SZMON, SMON và SGLON, giúp các nhà sản xuất, kỹ sư và chuyên gia trong ngành hiểu được ý nghĩa của chúng đối với các ứng dụng khác nhau.
Hiểu về lớp phủ mạ kẽm Gi và nhũ xám Ga
Trước khi chia nhỏ các ký hiệu cụ thể, điều quan trọng là phải hiểu lớp phủ mạ kẽm (GI) và nhũ xám (GA)
- Thép mạ kẽm (GI) được phủ một lớp kẽm (Zn) thông qua quá trình nhúng nóng, tạo thành hàng rào bảo vệ chống ăn mòn. Lớp kẽm có thể có các lớp hoàn thiện khác nhau, chẳng hạn như hình thoi (mẫu tinh thể Zn), hình chữ nhật nhỏ hoặc hình chữ nhật bằng không còn gọi là mini spangle hoặc regular spangle
- Tôn nhũ xám mạ chì (GA) cũng tương tự nhưng trải qua quá trình ủ bổ sung để tạo ra lớp phủ hợp kim Zn-Fe. Lớp phủ này tăng cường độ bám dính của sơn và khả năng chống ăn mòn, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng ô tô và hiệu suất cao.
Các ký hiệu liên quan đến các lớp phủ này cung cấp một cách tiêu chuẩn hóa để phân loại các phương pháp xử lý, đảm bảo rằng các nhà sản xuất có thể chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng dự định của họ.
Biểu tượng của thép mạ kẽm Gi và nhũ xám GA
- SZCX: S (Skinpass) + Z (Zero hoặc Mini Spangle) + C (Chrome Coated) + X (Không phủ dầu)
- Skinpass (S): Vật liệu đã trải qua quá trình cán nguội nhẹ và đánh bóng bề mặt để nâng cao chất lượng bề mặt và độ đồng đều.
- Zero hoặc Mini Spangle (Z): Lớp phủ kẽm có cấu trúc tinh thể tối thiểu hoặc không nhìn thấy được, cải thiện hình thức bên ngoài và hiệu suất lớp phủ.
- Chrome Coated (C): Đã được xử lý bằng cromat, tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bám dính của sơn.
- Không phủ dầu (X): Vật liệu không được xử lý bằng dầu, điều này có lợi cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt sạch trước khi sơn hoặc gia công thêm.
✅ Lý tưởng cho: Các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao với bề mặt sạch, được xử lý bằng crom để sơn, chẳng hạn như tấm thân ô tô và các thiết bị cao cấp.
- SZNCX: S (Skinpass) + Z (Zero hoặc Mini Spangle) + NC (Không phủ Chrome) + X (Không phủ dầu)
- Skinpass (S): Đảm bảo bề mặt mịn màng, đồng đều.
- Zero hoặc Mini Spangle (Z): Tạo ra một lớp kẽm mịn, đều mà không nhìn thấy hoa văn.
- Không có lớp phủ Chrome (NC): Không giống như SZCX, vật liệu này không được xử lý bằng cromat, khiến nó thân thiện với môi trường và tuân thủ RoHS.
- Không phủ dầu (X): Không áp dụng xử lý dầu, mang lại bề mặt khô ráo.
✅ Lý tưởng cho: Các ứng dụng yêu cầu lớp phủ không chứa crom, chẳng hạn như vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường hoặc các bộ phận ô tô cần lớp phủ sau xử lý.
- SZCO: S (Skinpass) + Z (Zero hoặc Mini Spangle) + C (Chrome Coated) + O (Dầu)
- Skinpass (S): Tăng cường độ phẳng và độ đồng đều của bề mặt.
- Zero hoặc Mini Spangle (Z): Cung cấp lớp phủ kẽm mịn, mịn.
- Chrome Coated (C): Được phủ một lớp cromat nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn và ngăn ngừa rỉ sét màu trắng.
- Được bôi dầu (O): Một lớp màng dầu mỏng được bôi để chống oxy hóa và cải thiện khả năng bôi trơn cho quá trình tạo hình.
✅ Lý tưởng cho: Các ứng dụng tạo hình và dập kim loại yêu cầu cả chống ăn mòn và bôi trơn, chẳng hạn như phụ tùng ô tô và linh kiện máy móc công nghiệp.
- SZMON: S (Skinpass) + Z (Zero Spangle) + M (No Treatmen) + O (Dầu)
- Skinpass (S): Làm mịn bề mặt tiêu chuẩn để đảm bảo tính đồng nhất.
- Zero Spangle (Z): Độ hoàn thiện vượt trội về mặt thẩm mỹ với các tinh thể Zn mịn hoặc không nhìn thấy được.
- Không xử lý (M): Không áp dụng thêm chất thụ động hoặc lớp phủ cromat.
- Oiled (O): Lớp phủ dầu để chống oxy hóa và cải thiện khả năng xử lý.
✅ Lý tưởng cho: Các ứng dụng bảo vệ chống ăn mòn ngắn hạn cần đủ lượng dầu bôi trơn, chẳng hạn như kho chứa thép, vật liệu xây dựng và các hoạt động tạo hình ép.
Ngoài ra còn có các ký hiệu theo bảng bên dưới:
Loại |
Ký hiệu |
Mô tả |
Regular Spangle |
R |
Kết tinh hoa thường |
Zero Spangle (mini spangle) |
Z |
Không hoa hoặc hoa nhuyễn nhỏ |
Chrome free treatment |
NC |
Không phủ crom |
Chromate treatment |
C |
Phủ crom |
No Treatment |
M |
Không xử lý phủ |
Chrome free treatment (inorganic) |
QM, IN |
Màng phim phủ vô cơ không crom |
Chrome free treatment (organic) |
QF, UN, KN, KN2 |
Màng phim phủ hữu cơ không crom |
Chrome free treatment (organic scractch -resistant) |
QFK |
Màng phim phủ hữu cơ không crom chống trầy xước |
Conventional Chromate treatment |
C |
Phủ crom thông thường |
Special Chromate treatment |
Y |
Phủ crom đặc biệt |
Corrosion resistant Chromate treatment |
E |
Phủ crom chống ăn mòn |
Ngoài ra: H là ký hiệu của Big Spangle; QN, UG: Màng phim phủ vô cơ không crom
ĐỐI VỚI TÔN HỢP KIM MẠ KẼM SẮT ZF – NHŨ XÁM GA – MẠ CHÌ:

- SMON: S (Skinpass) + M (Không xử lý lớp phủ) + ON (Dầu)
- Skinpass (S): Mang lại độ đồng nhất cho bề mặt.
- Không xử lý (M): Không xử lý cromat hoặc thụ động.
- Oiled (ON): Một lớp dầu tiêu chuẩn được áp dụng để chống ăn mòn tạm thời.
✅ Lý tưởng cho: Thép mạ kẽm đa năng được sử dụng trong môi trường không tiếp xúc, chẳng hạn như các cấu kiện thép kết cấu không yêu cầu khả năng chống ăn mòn lâu dài.
O: Được Phủ Dầu; O kết hợp với các symbol dưới sẽ ra được loại dầu phủ lên sản phẩm (OH; ON; OL)
H: dầu công nghiệp nặng
N: dầu thông thường
L: dầu bóng
X: không phủ dầu
- SGLON: S (Skinpass) + G (Tốt: Mã hoàn thiện bề mặt) + M (Không xử lý) + L/V (Xử lý dầu bóng bôi trơn ô tô) + O (Dầu) + N (Dầu thường)
- Skinpass (S): Đảm bảo độ mịn bề mặt.
- Bề mặt hoàn thiện tốt (G): Cho biết bề mặt đồng đều, chất lượng cao.
- Không xử lý (M): Không có lớp cromat hoặc thụ động bổ sung.
- Xử lý dầu bôi trơn ô tô (L/V): Chất bôi trơn đặc biệt áp dụng cho các ứng dụng tạo hình ô tô.
- Được bôi dầu (O) + Được bôi dầu thông thường (N): Các lớp bôi dầu bổ sung giúp tăng cường khả năng bảo vệ chống ăn mòn.
✅ Lý tưởng cho: Các ứng dụng trong ngành ô tô đòi hỏi các đặc tính tạo hình, dập và vẽ sâu vượt trội, chẳng hạn như các tấm thân ô tô và các bộ phận khung gầm quan trọng.
Lựa chọn thép mạ kẽm nhúng nóng Gi hoặc nhũ xám GA phù hợp
Mỗi mã ký hiệu trong thép mạ kẽm và thép mạ kẽm đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định cách xử lý bề mặt, khả năng chống ăn mòn và khả năng định hình của vật liệu.
- Để có khả năng chống ăn mòn và khả năng sơn cao, SZCX và SZCO là những lựa chọn tuyệt vời.
- Đối với các ứng dụng thân thiện với môi trường, SZNCX cung cấp giải pháp thay thế không có chrome.
- Để đáp ứng nhu cầu tạo hình và bôi trơn, SGLON được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng ô tô.
Bằng cách hiểu các mã này, nhà sản xuất có thể tối ưu hóa việc lựa chọn vật liệu dựa trên yêu cầu về hiệu suất, đảm bảo chất lượng cao nhất trong các ứng dụng kết cấu, ô tô và công nghiệp.
Nhập thông tin liên hệ chúng tôi