Cuộn Thép Tấm Mạ Điện EGi Dày 1.35 Li – 1.4 mm: Lựa Chọn Cốt Lõi Cho Những Công Trình Cần Niềm Tin Cơ Khí

Khi độ dày 1.4mm không chỉ là thông số, mà là chiến lược chất lượng

Trong thế giới của vật liệu kim loại, độ dày không chỉ nói lên sức mạnh – mà còn phản ánh tầm nhìn dài hạn của nhà thiết kế. Bạn đang chọn thép để tiết kiệm chi phí, hay để bảo vệ giá trị suốt vòng đời sản phẩm?

Tôn mạ điện nhũ xanh (EGI – Electro-Galvanized Steel Sheet) dày 1.35 ly – 1 li tư đang trở thành lựa chọn vật liệu chiến lược cho nhiều ngành công nghiệp như thang máy, thiết bị phòng cháy, tủ điện tải nặng, hệ khung sàn máy, két sắt, cửa chống cháy, và tủ điều khiển điện lực. Với sự hội tụ giữa độ cứng vững cao, khả năng mạ kẽm dày chống oxy hóa và tích hợp lớp phủ chống xăng dầu, đây là dòng sản phẩm không dành cho thị trường đại trà – mà cho các ứng dụng cần sự tin cậy tuyệt đối.

 

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-ton-dau-mem-vuot-thuc-dap-sieu-sau-posco-spce-csp3z-spcd-spcg-spcf-sd-dc5-1.45-1.48-1.5-dds-edds-1-li-ly-ruoi-kho-rong-1000-1200-1219-1300-1400-1500-mm

1. Độ dày 1.35 li – 1.4mm: Vì sao được ưu tiên trong các cấu trúc cần “chịu trách nhiệm”?

Trong nhiều công trình và sản phẩm, một vài phần trăm độ dày thêm vào không chỉ tăng khả năng chịu lực, mà còn mở ra không gian để xử lý bề mặt, khoan đột, bắt vít, tạo ren, và gắn kết cơ khí một cách an toàn hơn.

Những lý do khiến nhóm EGI dày 1.35 ly– 1.4mm trở thành lựa chọn kỹ thuật cao cấp:

  • Đủ dày để dùng làm khung đỡ hoặc panel trực tiếp, không cần gia cố thêm
  • Chịu được lực khoan, bắt bulong, không móp méo, lý tưởng cho các chi tiết tháo lắp nhiều lần
  • Lý tưởng cho các lớp mạ kẽm E24/E24, Zn-Ni hoặc phủ đặc biệt như GP/GT, mà không làm biến dạng mép thép
  • Tối ưu độ bền mỏi và đàn hồi trong kết cấu chịu dao động hoặc rung động nhẹ

 

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-5-6-7-8.5-9.5-dem-1.35-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm (9)

2. Những mác thép cốt lõi cho phân khúc dày – Khi cấu trúc hạt quyết định khả năng ứng dụng

Mác thép

Tiêu chuẩn tương đương Giới hạn chảy (MPa) Độ bền kéo (MPa) Độ giãn dài (%)

Ứng dụng nổi bật

SECC JIS G3313

140 – 270

≥ 270

≥ 28

Dân dụng, gia công nhẹ
SECD DS (ASTM A1008)

120 – 210

≥ 270

≥ 32

Tủ điện công nghiệp
SECE DDS (ASTM A1008)

110 – 180

≥ 260

≥ 35

Vỏ thiết bị dập sâu
EGSD (ENSD) Extra Deep Drawing

≤ 170

≥ 270

≥ 38

Dập phức hợp
EG37 CQ

≥ 200

300 – 360

≥ 32

Khung kết cấu vừa
SP60TR POSCO TR steel

≥ 360

≥ 600

≥ 20

Tủ phòng cháy, két sắt
JFE-CD-EZ JFE

≥ 270

≥ 270

≥ 44

Thang máy, cơ khí
JFE-CC-EZN JFE Zn-Ni

≥ 320

≥ 270

≥ 41

Hệ khung cơ điện
NSEC270D Nippon Steel

≤ 195

≥ 270

≥ 44

Cửa kỹ thuật
SEFC440 Nippon Steel

≥ 265

≥ 440

≥ 27

Cơ khí ô tô
SEFC490Y Nippon Steel

≥ 225

≥ 490

≥ 25

Kết cấu bền vững
NSEC340BH Nippon Steel

≥ 195

≥ 340

≥ 39

Tủ trung tâm điều khiển
NSEC390R Nippon Steel

≥ 225

≥ 390

≥ 36

Vách cabin thang máy

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-5-6-7-8.5-9.5-dem-1.35-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm (9)

3. Lớp mạ kẽm – “Tấm áo giáp thông minh” cho thép dày công nghiệp

Khi bước vào phân khúc độ dày 1.35 li – 1.4mm, lớp mạ kẽm không còn là lựa chọn tùy chọn – mà là yếu tố bắt buộc để bảo vệ tuổi thọ cho một cấu kiện chịu lực. Với độ dày này, vật liệu có khả năng chịu được các lớp mạ dày như E24 hoặc mạ hợp kim mà không ảnh hưởng đến độ phẳng bề mặt hay tính chất cơ học.

Các lựa chọn lớp mạ phổ biến:

Loại lớp mạ Ký hiệu Định lượng mỗi mặt (g/m²) Đặc điểm kỹ thuật
Mạ kẽm tiêu chuẩn

E16/E16

~16

Phù hợp cho môi trường trong nhà, chi phí tối ưu
Mạ kẽm công nghiệp

E20/E20 – E24/E24

20 – 24

Tăng cường bảo vệ, phù hợp lắp đặt ngoài trời
Mạ siêu dày

E32/E32

~32

Sử dụng cho thiết bị trong môi trường biển
Mạ hợp kim Zn-Ni

Zn-Ni

8–12% Ni

Chịu muối tốt, lý tưởng cho linh kiện tiếp xúc xăng dầu

Trong đó, mạ Zn-Ni hiện đang là lớp mạ được đánh giá cao nhất nhờ khả năng chống gỉ vượt trội, tăng độ bám sơn và đặc biệt tương thích với các lớp phủ chống hóa chất như GT và GP.

 

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-5-6-7-8.5-9.5-dem-1.35-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm (9)

4. Xử lý sau mạ – Nơi lớp phủ nâng tầm giá trị kỹ thuật

Không thể nói đến thép mạ điện cao cấp mà bỏ qua công đoạn xử lý bề mặt sau mạ. Đây là phần quyết định đến khả năng in ấn, sơn tĩnh điện, chống vân tay, kháng dung môi hoặc thậm chí kháng xăng trong môi trường khắc nghiệt.

Hệ sinh thái xử lý từ các nhà máy hàng đầu:

Mã xử lý Nhà sản xuất Tính năng nổi bật
BT, BL POSCO Tăng độ sạch, hạn chế oxy hóa, tạo nền dán keo tốt
PL, PM POSCO Phosphate hóa nền kim loại, tăng độ bám sơn
AF, AC JFE / Nippon / Posco Chống vân tay, kháng ẩm, phù hợp lưu kho dài hạn
GT JFE Lớp chống xăng đặc biệt, ứng dụng trong tủ kỹ thuật xe máy
GP JFE Lớp phủ chống xăng mạnh, tương thích mạ Zn-Ni
JX, JN JFE Chống vân tay, dẫn điện tốt, Dẫn điện + chống trầy + form tốt
KJ2 JFE Khả năng hàn tốt, chống xước nhẹ, giữ màu sơn
QFL, QFK Nippon Chống vân tay cao cấp, Chống xước, chống bám, Sơn bám chắc, tăng chống gỉ
QS1, QM Nippon Chống vân tay tiêu chuẩn, lớp phủ hữu cơ mỏng
GS1, QR Nippon Phủ kháng ăn mòn cho môi trường hoá chất, chất tẩy mạnh
CY Nippon Lớp phủ kỹ thuật chuyên biệt cho thiết bị ngoài trời

Tổ hợp lớp mạ + xử lý bề mặt chính là “chiến lược vật liệu kép” giúp EGI 1.35 li–1.4mm phù hợp cho những thiết kế khó tính nhất: vừa bền cơ học, vừa chống chịu môi trường, vừa đảm bảo thẩm mỹ trong khâu hoàn thiện.

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-5-6-7-8.5-9.5-dem-1.35-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm (9)

5. Ứng dụng thực tế – Khi vật liệu không chỉ “chịu được lực”, mà còn tạo nên sự tin cậy tuyệt đối

Không phải ngẫu nhiên mà thép mạ điện dày 1.35 li – 1.4mm được gọi là “lớp xương sống của sản phẩm kỹ thuật hiện đại”. Với sự kết hợp giữa cấu trúc cơ lý tối ưu, lớp mạ dày bảo vệ và xử lý bề mặt chuyên biệt, dòng vật liệu này đã và đang được sử dụng rộng rãi trong các ngành đòi hỏi độ bền, độ an toàn và hiệu suất lâu dài.

Bảng ứng dụng điển hình theo từng lĩnh vực:

Ngành/Thiết bị Yêu cầu kỹ thuật chính Cấu hình vật liệu đề xuất
Tủ điện điều khiển trung thế Khả năng chống oxi hóa cao, dễ khoan đột, bám sơn tốt SECD hoặc NSEC270C + E24 + QFK/AF
Thang máy và thang cuốn Cứng vững, không biến dạng khi vận hành, bề mặt dễ lau chùi SEFC440 hoặc JFE-CD-EZ + Zn-Ni + GP
Tủ kỹ thuật phòng cháy chữa cháy Chống cháy lan, kháng xăng nhẹ, bề mặt mờ chống lóa SP60TR hoặc SEFC490Y + E24 + GT
Panel vách, vỏ thang máy Mặt ngoài thẩm mỹ cao, chịu lực, dễ vệ sinh EG37 hoặc SECC + AF/JX/QM
Két sắt, tủ tiền, thùng bảo mật Chống va đập, bề mặt cứng, lớp mạ dày NSEC340BH hoặc NSEC390R + E24 + AC/QR
Tủ thiết bị ngoài trời / trạm biến áp Kháng muối, chịu nắng mưa, ổn định màu lâu dài JFE-CC-EZN hoặc SEFC540Y + Zn-Ni + CY/GS1

Sự đa dạng trong cấu hình cho phép các kỹ sư, chuyên viên R&D và phòng vật tư tùy chỉnh theo mục tiêu thiết kế cụ thể, tránh lãng phí, đồng thời đạt độ tin cậy tối đa trong từng ứng dụng.

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-5-6-7-8-9-dem-0.65-0.7-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm (4)

6. Đừng để vật liệu là nơi bạn tiết kiệm, hãy để nó là nơi bạn đầu tư

Trong một thế giới ngày càng phụ thuộc vào công nghệ và hiệu suất, thép mạ điện không chỉ là một lớp thép phủ kẽm – nó là chiến lược vật liệu giúp bạn bảo vệ sản phẩm, thương hiệu và cả uy tín kỹ thuật trong dài hạn.

Sự lựa chọn đúng dòng EGI 1.35 ly – 1.4mm có thể giúp doanh nghiệp:

  • Tăng vòng đời sản phẩm thêm 30–50%
  • Giảm chi phí bảo hành và sửa chữa sau lắp đặt
  • Tối ưu quy trình sơn/phủ, giảm tỉ lệ lỗi sau gia công
  • Đáp ứng nhanh các yêu cầu kỹ thuật quốc tế trong xuất khẩu

Vậy, nếu bạn có thể làm ra một sản phẩm chịu được thời gian, môi trường và sự kỳ vọng ngày càng cao – liệu bạn có tiếp tục chọn thép mạ như một vật liệu thông thường, hay đã đến lúc xem nó như một “vốn đầu tư chiến lược” cho tương lai?

MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ

HOTLINE (24/7): 090.123.0556

gif-hotline-smart-steel-viet-nam

ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM

TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!

Nhập thông tin liên hệ chúng tôi