Thép Mạ Điện Nhũ Xanh 1.55 li – 1.6mm: Độ Dày Chiến Lược Cho Những Thiết Kế Không Chấp Nhận Rủi Ro
Khi mỗi milimet đều là lời tuyên ngôn về kỹ thuật và cam kết chất lượng
Trong hàng nghìn lựa chọn vật liệu, có bao giờ bạn tự hỏi: “Tại sao một số sản phẩm vượt trội về độ bền, tuổi thọ và sự ổn định kỹ thuật – trong khi phần lớn còn lại chỉ vừa đủ để tồn tại?” Câu trả lời có thể bắt đầu từ độ dày 1.6mm.
Thép mạ điện (EGI) dày 1.55 li – 1.6mm không đơn thuần là một vật liệu kim loại – nó là biểu tượng của độ an toàn, độ cứng và khả năng chống chịu vượt chuẩn, dành riêng cho các ứng dụng không có chỗ cho sai số: tủ điện trung thế, két kỹ thuật, hệ thống lọc công nghiệp, vách cabin thang máy, thiết bị phòng cháy, và các khung máy cơ khí nặng.
Tại độ dày này, thép không chỉ đơn giản là “cứng hơn” – mà nó mở ra không gian công nghệ để tích hợp lớp mạ dày, lớp phủ chống hóa chất, xử lý chống xăng và chống ăn mòn ở cấp độ cao nhất.
1. Độ dày 1.55 ly – 1.6mm: Nơi vật liệu chạm tới giới hạn ứng dụng kỹ thuật cao cấp
Thép EGI dày 1.6mm là phân khúc hiếm, được sử dụng trong các ứng dụng có cường độ sử dụng cao, cần sự ổn định hình học và khả năng liên kết cơ học (hàn, đột, khoan) vượt trội. Độ dày này cũng là nền tảng lý tưởng để mạ các lớp kẽm E32 hoặc hợp kim Zn-Ni mà không ảnh hưởng đến tính chất vật lý.
Lợi thế kỹ thuật:
- Khả năng định hình sâu mà không gây rạn nứt lớp mạ
- Độ cứng và khả năng chịu xoắn vượt chuẩn cho khung máy, cánh cửa lớn
- Tối ưu khi sử dụng với lớp phủ chống xăng GP/GT cho ngành phòng cháy hoặc giao thông
2. Bảng cơ lý tính các mác thép phổ biến ở độ dày 1.55 li – 1.6mm
Mác thép |
Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) |
Ứng dụng điển hình |
SECC |
140 – 270 |
≥270 |
≥28 |
Tủ kỹ thuật nặng, vách chống va đập |
SECD |
120 – 210 |
≥270 |
≥32 |
Vỏ tủ điều khiển CNC |
SECE |
≤180 |
≥260 |
≥35 |
Dập sâu panel cơ khí |
EGSN (ENSN) |
≤170 |
≥260 |
≥38 |
Tủ điện trung thế, kết cấu hạ tầng |
EG37 |
≥200 |
300 – 360 |
≥32 |
Bệ máy, cấu trúc kỹ thuật dân dụng |
SP60TR |
≥360 |
≥600 |
≥20 |
Cửa chống cháy, két trung tâm |
JFE-CC-EZ |
≥145 |
≥270 |
≥44 |
Tủ ngoài trời, panel cao tầng |
JFE-CEH-EZ |
≥115 |
≥270 |
≥44 |
Hệ thống kỹ thuật công trình công nghiệp |
NSEC270F |
≥175 |
≥270 |
≥48 |
Bộ gá, thanh dẫn kỹ thuật |
SEFC440 |
≥265 |
≥440 |
≥27 |
Vách dày kỹ thuật, thùng cơ khí nặng |
SEFC590Y |
≥295 |
≥590 |
≥18 |
Khung cơ khí tải lớn, tấm chắn trọng tải |
NSEC390R |
≥225 |
≥390 |
≥36 |
Cabin thang máy, tủ thép kỹ thuật |
NSEC540D |
≥375 |
≥540 |
≥27 |
Thiết bị xử lý khí, lọc bụi trọng tải |
3. Lớp mạ kẽm dày – Khi lớp phủ không còn chỉ để bảo vệ, mà để cộng hưởng tính năng
Đối với thép tấm dày 1.6 mm, lớp mạ không chỉ là yếu tố chống gỉ, mà còn là “bề mặt hoạt động” giúp thép tương tác linh hoạt với sơn, hóa chất, không khí hoặc thậm chí là… dung môi xăng dầu.
Các cấu hình lớp mạ tiêu biểu:
Ký hiệu lớp mạ | Định lượng (g/m² mỗi mặt) | Tính năng nổi bật |
E16/E16 | 16 | Chống oxy hóa nội thất, gia công nhẹ |
E20/E20 | 20 | Tăng độ bền ngoài trời vừa phải |
E24/E24 | 24 | Phù hợp cho panel điện, tủ kỹ thuật |
E32/E32 | 32 | Chống ăn mòn mạnh, thích hợp khí hậu ven biển |
Zn-Ni | 10–13% Ni | Chống muối cao, bền với xăng, axit nhẹ |
Lớp mạ E32 và Zn-Ni cho phép sản phẩm hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, như khu công nghiệp hóa chất, cảng biển, hoặc kho chứa có độ ẩm cao.
4. Hậu xử lý sau mạ – Giai đoạn tinh chỉnh định hình hiệu năng bề mặt
Khi nói đến thép mạ dày 1.55 ly – 1.6mm, quy trình hậu xử lý sau mạ chính là điểm phân biệt giữa “vật liệu thường” và “vật liệu tối ưu hóa ứng dụng”. Đây là nơi các lớp phủ tiên tiến từ các nhà máy hàng đầu như Nippon, POSCO, JFE phát huy tác dụng, giúp bề mặt thép tương thích với yêu cầu đặc biệt: từ chống dung môi, kháng bụi, đến hấp thụ va đập hoặc hỗ trợ in ấn và sơn phủ.
Bảng phân loại các công nghệ xử lý bề mặt sau mạ:
Mã xử lý |
Chức năng nổi bật |
Nhà máy áp dụng |
BT, BL | Lớp phủ nhẹ, hạn chế oxi hóa trong kho bãi | Nippon, POSCO |
PL, PM | Phosphat hóa tạo nền vi mô giúp sơn phủ đồng đều | POSCO |
AF, AC | Chống bám vân tay, tăng tuổi thọ ngoài trời | Nippon, JFE, Posco |
GT | Chống thấm xăng nhẹ – lý tưởng cho linh kiện xe gắn máy | POSCO |
GP | Kháng dung môi mạnh, phù hợp cho tủ điện hoặc bình xăng kỹ thuật | POSCO |
JX, JN | Định hình bóng/mờ chuyên dụng cho thiết bị điện tử | JFE |
GX | Lớp phủ polymer khô nhanh, giảm ma sát | POSCO |
KJ2, QFL | Hạn chế tĩnh điện, hỗ trợ thiết bị điện dân dụng | Nippon |
QS1, QFK | Chống trầy nhẹ, thích hợp vận chuyển xa, gia công dây chuyền | Nippon |
QM | Chống xước + tăng độ dẻo khu vực mép | Nippon |
GS1, QR | Kháng hóa chất công nghiệp nặng, tăng tuổi thọ vùng mối hàn | Nippon |
CY | Bề mặt kỹ thuật cho thiết bị công trình đặc biệt ngoài trời | Nippon |
Sự kết hợp giữa lớp mạ và hậu xử lý sau mạ này tạo ra những vật liệu “kết cấu thông minh” – không chỉ bền mà còn linh hoạt với môi trường sử dụng cực đoan, đồng thời hỗ trợ đáng kể cho các giai đoạn tiếp theo như cắt, gấp, sơn hoặc đóng gói.
5. Ứng dụng chuyên sâu – Khi vật liệu là yếu tố then chốt để sản phẩm vượt chuẩn
Thép mạ điện dày 1.55 li– 1.6mm không còn được xem là vật liệu nền tảng – nó là trụ cột thiết kế của các sản phẩm hiện đại có yêu cầu cao về cơ học, độ ổn định bề mặt và khả năng chống ăn mòn kéo dài.
Bảng ứng dụng theo ngành và đề xuất cấu hình kỹ thuật:
Ngành ứng dụng |
Yêu cầu chính |
Cấu hình khuyến nghị |
Tủ điều khiển trong môi trường công nghiệp | Bền, kháng muối, chống xăng | SECD + Zn-Ni + GP + QFK |
Cabin thang máy cao tầng | Cứng, thẩm mỹ mờ/bóng, định hình không rạn | SEFC590Y + E32 + GX/JX + QM |
Két kỹ thuật hoặc két sắt | Kháng khoan cắt, chịu lực, ổn định màu | NSEC390R + E24 + AF + QR |
Thiết bị lọc khí, lọc bụi công nghiệp | Dày, kháng hóa chất, vận hành ổn định | NSEC540D + Zn-Ni + CY + GS1 |
Cửa chống cháy, vách kỹ thuật phòng cháy | Dày, không biến dạng, chống xăng | SP60TR + E32 + GT/GP + AC |
6. Liệu bạn đang chọn thép, hay bạn đang chọn tương lai vận hành?
Trong một thế giới nơi sự chính xác, bền vững và hiệu quả kinh tế cần song hành, thép mạ điện dày 1.6mm chính là minh chứng rằng “vật liệu đúng” không chỉ giúp giảm lỗi – mà còn nâng cấp toàn bộ vòng đời sản phẩm.
Bằng cách lựa chọn mác thép, lớp mạ, và xử lý sau mạ phù hợp, bạn có thể tạo ra những thiết kế vượt chuẩn kỹ thuật – và vượt qua kỳ vọng của người dùng cuối.
Vậy câu hỏi cuối cùng là: bạn có đang chủ động đầu tư vào nền tảng vật liệu – hay đang bị động khắc phục hậu quả từ một lựa chọn tạm thời?
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ
HOTLINE (24/7): 090.123.0556
ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM
TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!
Nhập thông tin liên hệ chúng tôi