Tôn Nhũ Xanh Thép Mạ Điện Egi Dày 0.65 li – 0.7mm: Khi Độ Mỏng Gần Chuẩn Này Trở Thành Lựa Chọn Vật Liệu Chiến Lược Cho Ngành Sản Xuất Chính Xác Cao

Nếu một cuộn thép chỉ dày 0.7 mm có thể gánh vác cả một thiết bị điện tử, một tủ điện công nghiệp hoặc một khung thân xe hybrid – thì có lẽ đã đến lúc bạn nhìn lại vật liệu từ một lăng kính hoàn toàn mới: vật liệu không chỉ là nền tảng, mà là chiến lược.

Tôn nhũ xanh (EGI – Electrolytic-Galvanized Steel Sheet) trong dải độ dày 0.65 ly – 0.7mm đang trở thành lựa chọn ngày càng phổ biến trong sản xuất công nghiệp trung và cao cấp, đặc biệt trong các ngành yêu cầu kết hợp giữa độ bền cơ học, khả năng định hình chính xác và độ hoàn thiện bề mặt cao. Những mác thép nổi bật như SECC, EGSD (ENSD), EG37, JFE-CD-EZ, JFE-CEH-EZ, NSEC270F, SEFC340, NSEC440R – khi được kết hợp cùng lớp phủ mạ E20/E20 và xử lý sau mạ tiên tiến như BT, BL, PL, PM, AF, AC, GT, GP, JP, JN, KJ2, QFL, QF1, QFK – sẽ tạo ra một giải pháp vật liệu toàn diện, phù hợp cho tủ điện, thiết bị điện tử, linh kiện ô tô, và kết cấu cơ khí nhẹ.

Trong bài viết dài hơn 6000 từ này, bạn sẽ cùng chúng tôi đi qua:

  • Phân tích chi tiết đặc điểm độ dày 6.5 dem – 7 zem – 6 dem rưỡi và ý nghĩa trong thiết kế công nghiệp
  • Từng mác thép và thông số cơ lý tính nổi bật
  • Hệ thống lớp xử lý sau mạ – giá trị gia tăng cho từng ngành
  • Ứng dụng thực tế theo ngành và tổ hợp tối ưu giữa thép, lớp mạ và xử lý
  • Kết luận chiến lược: tối ưu hóa không chỉ là kỹ thuật – đó là tư duy phát triển bền vững

Liệu bạn đã sẵn sàng để xem tôn mạ điện như một nền tảng chiến lược, thay vì chỉ là vật tư đầu vào thông thường?

 

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-Galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-4-5-6-7-8-9-dem-0.5-0.4-0.65-0.7-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm (37)

  1. Vì sao độ dày 0.65 li – 0.7mm trở thành “cỡ vàng” trong sản xuất hiện đại?

Trong các nhà máy sản xuất hiện đại, việc lựa chọn độ dày tôn thép không đơn thuần chỉ là thỏa mãn yêu cầu chịu lực – mà còn phản ánh chiến lược tinh gọn chi phí, khả năng gia công chính xác và tính đồng nhất trong sản phẩm hàng loạt.

Với độ dày từ 0.65mm đến 0.7mm, tôn mạ điện nhũ xanh EGI cho thấy những đặc tính vượt trội:

  • Đủ độ cứng để làm vách chịu lực, khung gắn linh kiện nhưng vẫn đảm bảo độ dẻo để dập tạo hình chi tiết nhỏ
  • Giảm trọng lượng thiết bị tổng thể mà không ảnh hưởng đến cấu trúc
  • Phân bố lớp mạ kẽm và lớp phủ sau mạ đều hơn, giúp cải thiện tính thẩm mỹ và tuổi thọ sản phẩm
  • Tối ưu chi phí nguyên liệu đầu vào cho sản xuất hàng loạt mà vẫn đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe

Trong thực tiễn, đây là dải độ dày lý tưởng cho các ứng dụng như:

  • Vỏ tủ điện công nghiệp, tủ điều khiển cảm ứng
  • Vỏ thiết bị gia dụng trung – cao cấp (máy giặt, điều hòa, lò vi sóng)
  • Kết cấu chịu lực nhẹ: khung xe điện, thùng máy biến áp
  • Hộp thiết bị điện tử, hộp pin, module nguồn điện

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-5-6-7-8-9-dem-0.65-0.7-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm (4)

  1. Tiêu chuẩn vật lý của các mác thép chủ lực trong phân khúc này

🔹 SECC – Chuẩn hóa và phổ biến trong mọi ngành

Dòng thép cán nguội mạ điện tiêu chuẩn JIS G3313 này có mặt gần như trong mọi ngành nghề, từ điện tử đến nội thất:

  • Giới hạn chảy (YS): ≥ 270 MPa
  • Độ bền kéo (TS): ≥ 300 MPa
  • Độ giãn dài (EL): 36 – 39%
  • Thích hợp: Vỏ ngoài tủ điện, nắp thiết bị, vách chắn điện trường

🔹 EGSD (ENSD) – Định hình sâu, không sợ gãy nhăn mép phôi

POSCO phát triển dòng ENSD cho các ứng dụng cần ép sâu nhiều cấp, có độ dẻo cao và chống nứt tuyệt đối:

  • YS: 300 MPa
  • TS: 270 MPa
  • EL: ≥ 44 – 48%
  • Ưu điểm nổi bật: Chống lão hóa, không biến tính trong quá trình tồn kho, bề mặt mịn sau ép

🔹 EG37 – Cân bằng dẻo – cứng cho chi tiết vừa và lớn

EG37 là thép trung gian giữa dòng thương mại và cường độ cao:

  • YS: ~300 MPa
  • TS: ~400 MPa
  • EL: 36 – 40%
  • Ứng dụng: Khung hộp pin, vỏ điều hòa, nắp motor, bảng sàn thiết bị

🔹 JFE-CD-EZ – Cứng cáp, định hình ổn định

Dòng CD-EZ của JFE có khả năng chống biến dạng sau gia công, ổn định cấu trúc khi sơn tĩnh điện:

  • YS: 270 MPa
  • TS: ~115 MPa
  • EL: ~36 – 38%
  • Ứng dụng: Tủ viễn thông, vỏ điều khiển kỹ thuật cao, bảng ốp kỹ thuật

🔹 JFE-CEH-EZ – Tăng cứng sau sơn, bảo vệ khỏi cong vênh

Thép CEH-EZ có chỉ số tăng cứng cao sau khi sơn gia nhiệt (Bake Hardened):

  • YS ban đầu: ~115 MPa → sau sơn: >300 MPa
  • TS: 270 MPa
  • EL: 36 – 39%
  • Dùng tốt cho: Nắp hộp thiết bị mỏng, sản phẩm nội thất cơ điện cao cấp

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-5-6-7-8-9-dem-0.65-0.7-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm (4)

🔹 NSEC270F – Tối ưu dập tạo hình đa chiều

Từ Nippon Steel, mác NSEC270F mang lại độ linh hoạt tuyệt vời cho các chi tiết ép phức tạp:

  • YS: 250 – 280 MPa
  • TS: 270 MPa
  • EL: ≥ 45%
  • Điểm mạnh: Bề mặt đều, ổn định khi sơn hoặc phủ bột

🔹 SEFC340 / NSEC440R – Cường độ cao cho kết cấu mỏng

Khi cần một loại thép mỏng nhưng “gân guốc”, hai dòng SEFC340 và NSEC440R là sự lựa chọn lý tưởng:

  • SEFC340:
    • YS: ≥ 340 MPa
    • TS: ≥ 340-440 MPa
    • EL: ≥ 34%
  • NSEC440R:
    • YS: ≥ 440 MPa
    • TS: ≥ 510 MPa
    • EL: ≥ 28 – 32%

Cả hai được dùng trong:

  • Khung tủ chịu lực cao
  • Bộ gá chịu rung động
  • Vỏ máy công nghiệp vận hành liên tục

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-5-6-7-8-9-dem-0.65-0.7-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm (4)

  1. Công nghệ xử lý sau mạ: Lớp áo công nghệ cho vật liệu – tạo giá trị vượt khung cơ học

Tấm thép mạ điện nhũ xanh không chỉ đơn thuần được đánh giá bởi lõi thép – mà còn bởi chất lượng “lớp da thông minh” phủ ngoài. Xử lý sau mạ chính là giai đoạn tối quan trọng để gia tăng khả năng chống oxy hóa, tăng độ bám sơn, chống trầy, chống ăn mòn – và hơn hết là gia tăng giá trị cảm nhận và tuổi thọ sử dụng.

Dưới đây là hệ sinh thái công nghệ xử lý tiên tiến nhất hiện nay, đến từ các nhà máy hàng đầu như Nippon Steel, POSCO và JFE Steel:

🔹 BT (Bright Treatment) – Lớp ánh kim bền vững

  • Tạo độ sáng bóng bề mặt đồng đều, hỗ trợ in ấn, phủ phim và tăng tính thẩm mỹ
  • Ứng dụng: Bảng mặt điều khiển, vỏ tủ sơn sáng, thiết bị nội thất điện tử

🔹 BL (Brushed Layer) – Vân xước kỹ thuật, giả inox tinh xảo

  • Mô phỏng hiệu ứng xước mờ giống inox cao cấp, dễ kết hợp sơn phủ hoặc để thô
  • Ứng dụng: Ốp vách trang trí, vỏ máy POS, bảng tín hiệu thang máy

🔹 PL / PM – Phosphate tăng bám sơn

  • PL: Lớp phosphate truyền thống, bám dính tốt, tăng độ mịn cho sơn tĩnh điện
  • PM: Phosphate cải tiến với lớp chuyển hóa đều, chống oxy hóa sơ cấp
  • Ứng dụng: Tủ công nghiệp ngoài trời, khung máy có sơn phủ

🔹 AF / AC – Hệ polymer chống vết tay và gỉ nhẹ

  • AF: Phủ mờ nano ngăn dầu, dấu tay và ẩm không khí
  • AC: Lớp hữu cơ mỏng bảo vệ lưu kho dài hạn
  • Ứng dụng: Vỏ loa, panel điều khiển cảm ứng, thiết bị viễn thông

🔹 GT / GP – Bộ đôi chống xăng dầu và ma sát

  • GT: Lớp kháng hóa chất nhẹ, kháng xăng dầu, thân thiện môi trường (Cr6-free)
  • GP: Lớp phủ bảo vệ tăng cường, kết hợp hiệu quả với GT hoặc các lớp chống trầy
  • Ứng dụng: Hộp kỹ thuật ô tô, vỏ dưới khung xe, hộp điện chịu nhiệt

🔹 JP / JN – Lớp phủ cao cấp từ JFE Steel

  • JP: Lớp kết hợp chống vân tay & tạo bóng sang trọng
  • JN: Lớp phủ khô tự bảo vệ, thích hợp cho chi tiết không sơn
  • Ứng dụng: Vỏ thiết bị điện tử không sơn, bảng điện có khắc laser trực tiếp

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-5-6-7-8-9-dem-0.65-0.7-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm (4)

🔹 KJ2 – Siêu phủ kỹ thuật chuyên ngành ô tô

  • Tối ưu khả năng chống ăn mòn vùng biên, khu vực cắt và lỗ đột
  • Dành riêng cho chi tiết khung gầm, linh kiện lộ thiên

🔹 QFL / QF1 / QFK – Bộ ba xử lý sau mạ “đa dụng” từ Nippon

  • QF1: Phủ cơ bản chống gỉ nhẹ, dễ dàng sơn phủ về sau
  • QFL: Tăng độ bám sơn vượt trội, ổn định khi lưu kho dài hạn
  • QFK: Kết hợp kháng vân tay + kháng trầy, dùng cho vỏ thiết bị yêu cầu thẩm mỹ cao
  • Ứng dụng: ATM, vỏ điều khiển công nghiệp, khung đỡ thiết bị lắp ghép

4. Bản đồ ứng dụng theo ngành: Khi mỗi tổ hợp vật liệu là lời giải tối ưu hóa hiệu suất thực tế

Sự khác biệt lớn nhất giữa một nhà sản xuất tiên phong và phần còn lại không chỉ nằm ở công nghệ hay vốn đầu tư – mà là khả năng lựa chọn vật liệu đúng ngay từ đầu. Với tôn nhũ xanh dày 0.65 li – 0.7mm, mác thép phù hợp và lớp xử lý sau mạ tương thích, mỗi dòng sản phẩm đều có thể đạt được sự cân bằng giữa chi phí, chất lượng và thẩm mỹ.

Bảng dưới đây tổng hợp các tổ hợp vật liệu tiêu biểu – như một bản đồ kỹ thuật giúp nhà thiết kế, kỹ sư vật liệu và chuyên viên thu mua ra quyết định nhanh và chính xác hơn:

Ngành ứng dụng

Độ dày đề xuất

Mác thép phù hợp

Lớp xử lý tối ưu
Tủ điện cao cấp

0.7 mm

SECC, JFE-CD-EZ

PL, PM, QFL
Vỏ thiết bị điều khiển công nghiệp

0.65 – 0.7 mm

EG37, NSEC270F

QFK, AF, AC
Hộp thiết bị viễn thông, router

0.65 mm

EGSD (ENSD), JFE-CEH-EZ

JP, QF1, JN
Tủ điều hòa dân dụng & trung tâm

0.7 mm

JFE-CD-EZ, SEFC340

BT, QFL
Bảng mặt điều khiển cảm ứng

0.65 mm

NSEC270F, EGSD

AF, BL
Khung hộp pin, bộ nguồn

0.7 mm

EG37, NSEC440R

GP, GT, KJ2
ATM, vỏ POS, kiosk

0.65 – 0.7 mm

JFE-CEH-EZ, EGSD

QFK, JP, AF
Bộ gá thiết bị, khung cơ điện nhẹ

0.7 mm

NSEC440R, SEFC340

QFL, AC, PM

Mỗi dòng vật liệu trong bảng không chỉ đại diện cho một giải pháp cơ học – mà còn phản ánh một hệ sinh thái sản xuất đã được cân nhắc đến từng chi tiết: từ khả năng gia công, lưu kho, phối hợp sơn phủ đến cảm nhận thẩm mỹ sau khi đưa ra thị trường.

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-Galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-4-5-6-7-8-9-dem-0.5-0.4-0.65-0.7-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm

5. Khi mỗi cuộn tôn là một lựa chọn dài hạn, không chỉ là giải pháp ngắn hạn

Thép mạ điện nhũ xanh trong dải độ dày 0.65 ly – 0.7mm không đơn thuần là một vật liệu được chọn vì đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật. Nó là kết quả của một tư duy sản xuất toàn diện, nơi mỗi lựa chọn về mác thép, lớp phủ, quy trình gia công và xử lý sau mạ đều được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất, thẩm mỹ và chi phí trong toàn bộ vòng đời sản phẩm.

Từ các mác thép dẻo sâu như EGSD, đến các dòng cường lực như NSEC440R, từ lớp phủ đơn giản như AC đến các giải pháp bề mặt cao cấp như QFK hay KJ2 – mỗi tổ hợp là một “công thức vật liệu” riêng biệt để tạo ra giá trị phù hợp nhất với từng ngành nghề.

Với lớp phủ mạ kẽm E20/E20 tiêu chuẩn quốc tế, khả năng phối hợp xử lý sau mạ tinh vi, cùng hệ thống kiểm soát chất lượng tiên tiến từ các nhà sản xuất hàng đầu châu Á như POSCO, JFE, Nippon – EGI dày 0.65 li – 0.7 mm đang đóng vai trò xương sống cho thế hệ thiết bị thông minh, bền bỉ và tối ưu hóa năng lượng.

Vậy, trong bài toán dài hạn của bạn về tối ưu sản phẩm, bạn sẽ chọn vật liệu vì quen thuộc – hay vì nó dẫn bạn đến một chiến lược khác biệt và bền vững hơn?

MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ

HOTLINE (24/7): 090.123.0556

gif-hotline-smart-steel-viet-nam

ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM

TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!

Nhập thông tin liên hệ chúng tôi