Gía Bán Tôn Cuộn Thép Tấm Nhũ Xanh Egi Thép Mạ Điện SECC EGSD NSEC270E Dày 2.5 3 Dem 2 Zem Rưỡi 0.25 Li 0.28 Ly 0.3 mm

Điều gì xảy ra khi tôn cuộn mặt nhũ xanh không chỉ đơn thuần là lớp bề mặt trang trí, mà còn đóng vai trò làm kiên vững kết cấu trong những ứng dụng công nghiệp phức tạp?

Trong bối cảnh yêu cầu chất lượng cao, khả năng chống gỉ, dập định hình tinh xảo và bền bề mặt được đặt lên hàng đầu, những cuộn tôn mạ điện nhũ xanh đang trở thành lựa chọn có lý cho nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực tủ điện, nội thất, và thiết bị văn phòng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về thép SECC, EGSD, EGSC, JFE-CC-EZ và NSEC270E; các cường độ cơ lý tính, thành phần hóa học, và đặc biệt là các lớp mạ sau mạ (post-treatment) của Nippon, Posco và JFE: AC, AF, JN, JX, GT, GP, QF1, QFK, QFL, QM. Bên cạnh đó là thông tin về lớp mạ kẽm (zinc coating) E16/E16, E20/E20, E24/E24 và E32/E32.

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-ton-dau-mem-vuot-thuc-dap-sieu-sau-posco-spce-csp3z-spcd-spcg-spcf-sd-dc5-1.45-1.48-1.5-dds-edds-1-li-ly-ruoi-kho-rong-1000-1200-1219-1300-1400-1500-mm

  1. Phân tích chi tiết các mác thép mạ điện nhũ xanh phổ biến nhất

SECC (JIS G3313 – Commercial Quality)

SECC là loại thép mạ điện có nguồn gốc từ thép cán nguội, sau đó được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân.

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 270 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 270 MPa
  • Độ giãn dài: ≥ 36-38%
  • Ứng dụng: Vỏ thiết bị điện, thiết bị văn phòng, nội thất kim loại, bọc tủ điện

EGSC (Posco – Equivalent to SECC)

EGSC là phiên bản tương đương SECC của POSCO, với tính chất và thông số cơ lý đồng đặc:

  • Kháng gỉ trầm trung nhờ quy trình mạ điện có kiểm soát dày đều
  • Thích hợp sơn phủ sau đóng khung, đón vét được dễ dàng

EGSN (Posco – SECE Equivalent, Non-aging Steel)

EGSN là dòng thép được khử lão hóa (non-aging), rất quan trọng trong sản xuất đầu máy giặt, thiết bị có dập định hình tối đa:

  • Yield Strength: ≥ 270 MPa
  • Elongation: ≥ 42-46%
  • r-value cao giúp chống xéo tai (tôn bị nhăng) khi dập sâu

JFE-CC-EZ (JFE – Commercial Quality)

Mác thép cơ bản trong dòng ExcelZinc của JFE, với đặc trưng:

  • Bề mặt rất nhẵn, đồng đều, chỉ số dùng sơn cao
  • Có thể làm đế mác cho dòng mác cao hơn (CD-EZ, CEH-EZ…)

NSEC270D (Nippon – SECD Equivalent)

Thép công nghệ cao từ Nippon Steel, được sử dụng phổ biến trong thiết bị gia dụng:

  • Yield Strength: ≥ 270 MPa
  • Tensile Strength: ≥ 270-370 MPa
  • Elongation: 40-45%
  • Kết hợp tốt với xử lý bề mặt QS1, QF1

ton-thep-ma-dien-nhu-xam-nhu-xanh-posco-nippon-jfe-ma-chi-ga-eg-nhat-day-0.25-ly-0.3-li-2-3-4-dem-ruoi-4.5-zem-kho-1200-mm

  1. Các lớp mạ kẽm (Zinc Coating) và ý nghĩa trong chống gỉ

Mã Lớp Mạ

Khối lượng mỗi bên Tổng hai bên Mức độ chống gỉ

Ứng dụng

E16/E16

≥ 16 g/m²

≥ 32 g/m²

Cơ bản trong nhà

Nội thất, tủ điện
E20/E20

≥ 20 g/m²

≥ 40 g/m²

Trung bình

Vỏ TV, PC, thiết bị AV
E24/E24

≥ 24 g/m²

≥ 48 g/m²

Khá cao

Tủ kháng ẩm, không gian bên ngoài
E32/E32

≥ 32 g/m²

≥ 64 g/m²

Cao nhất

Điều hòa, bên trong máy giặt

 

  1. Phương pháp xử lý sau mạ (Post-treatment) từ Nippon, JFE, POSCO
Mã xử lý Nhà máy Tính năng chính Ứng dụng
AC POSCO Lớp mỏng chống oxi hóa ban đầu Trung gian trước sơn
AF POSCO Chống vân tay, bóng sáng Tủ điện, vỏ AV
JN / JX JFE JN: chống vân tay chuẩn / JX: AF cao cấp + bôi trơn Kim loại trang trí, motor
GT / GP JFE GT: chống xăng / GP: kết hợp GT + AF Bình nhiên liệu ô tô
QF1 / QFK / QFL Nippon QF1: AF chuẩn, QFK: chống xước, QFL: phosphate bám sơn Tủ điện, ATM, OA
QM Nippon Lớp hữu cơ nhẹ giúp giảm ma sát, dễ dập Gia công định hình tốc độ cao

ton-thep-ma-dien-nhu-xam-nhu-xanh-posco-nippon-jfe-ma-chi-ga-eg-nhat-day-0.25-ly-0.3-li-2-3-4-dem-ruoi-4.5-zem-kho-1200-mm

  1. Ứng dụng thực tiễn & lợi ích tổng thể của tôn mạ điện nhũ xanh EGI

Trong thực tế sản xuất, mỗi dòng tôn EGI với lớp mạ và xử lý bề mặt khác nhau lại phù hợp với những nhóm ứng dụng riêng biệt, tạo nên một hệ sinh thái đa dạng và tối ưu chi phí lẫn hiệu quả kỹ thuật:

4.1. Ngành tủ điện – vỏ tủ công nghiệp

  • Yêu cầu: Bề mặt sáng, dễ sơn phủ, chống gỉ trong môi trường trong nhà hoặc bán ngoài trời.
  • Thép phù hợp: SECC, EGSC, JFE-CC-EZ, NSEC270D
  • Lớp mạ khuyến nghị: E20/E20 hoặc E24/E24
  • Xử lý sau mạ lý tưởng: QFL (Nippon), JN hoặc AC (JFE, POSCO)
  • Lợi ích: Đảm bảo bám sơn tốt, kháng ẩm, tính thẩm mỹ cao.

4.2. Thiết bị gia dụng – nội thất kim loại

  • Yêu cầu: Chống gỉ nhẹ, dễ gia công tạo hình, chịu va đập và chịu môi trường trong nhà.
  • Thép phù hợp: EGSD, EGSN, NSEC270E, JFE-CE-EZ
  • Lớp mạ: E16 hoặc E20 là đủ
  • Xử lý khuyên dùng: QF1, QFK, AF hoặc JX
  • Lợi ích: Vẻ ngoài sáng bóng, không lưu dấu vân tay, dễ lau chùi và ít bảo trì.

 

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-5-6-7-8-9-dem-0.55-0.6-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm (2)

4.3. Ngành thiết bị điện tử – OA (Office Automation)

  • Yêu cầu: Bề mặt chống vân tay, không tích điện, dẫn điện cao, dễ hàn.
  • Thép phù hợp: NSEC270E, SECC
  • Lớp mạ: E16/E16
  • Xử lý đặc biệt: AC, AF (JFE) hoặc QM (Nippon)
  • Lợi ích: Tăng độ bền sản phẩm, dễ tích hợp mạch điện, chống oxi hóa vi mô.

4.4. Ứng dụng ô tô – bình nhiên liệu, thân vỏ chịu lực

  • Yêu cầu: Chống ăn mòn xăng dầu, chịu nhiệt và bền va đập
  • Thép phù hợp: NSEC590D, CA590-EZ, EGCHSP60TR
  • Lớp mạ: E24 hoặc E32
  • Xử lý khuyến nghị: GT, GP hoặc lớp hybrid kết hợp epoxy
  • Lợi ích: Tăng tuổi thọ linh kiện, giảm thiểu rò rỉ, an toàn trong sử dụng

4.5. Sản phẩm kim loại trang trí – thẩm mỹ cao

  • Yêu cầu: Bề mặt không trầy xước, không bám dấu vân tay, bền màu theo thời gian
  • Thép phù hợp: EGSC, EGSN, SECC chọn lọc
  • Lớp mạ: E20 hoặc E24
  • Xử lý: QFK, JX hoặc AF cao cấp
  • Lợi ích: Bảo toàn hình thức và giá trị thẩm mỹ trong suốt vòng đời sản phẩm

ton-tam-thep-cuon-ma-dien-nhu-xam-nhu-xanh-posco-nippon-jfe-csc-ma-chi-ga-eg-secc-egi-secd-sece-sehc-nhat-day-1.5-li-ly-1li5-1ly5-1-ruoi-kho-1200-1219-mm

  1. Tư duy chiến lược trong lựa chọn tôn EGI – Bạn đã thật sự tối ưu hoá?

Khi đặt bút ký hợp đồng mua nguyên liệu, nhiều kỹ sư hoặc chủ doanh nghiệp chỉ dừng lại ở thông số độ dày và khổ rộng. Nhưng chỉ cần thay đổi lựa chọn mác thép nền phù hợp, lớp mạ tối ưu và đặc biệt là xử lý sau mạ đúng chuẩn, bạn có thể:

  • Tiết kiệm chi phí sản xuất đến 15–20%
  • Giảm thiểu lỗi sản phẩm sau gia công
  • Nâng cao tính thẩm mỹ và tuổi thọ thiết bị
  • Gia tăng độ tin cậy trong mắt khách hàng cuối

Vậy điều gì đang cản trở bạn trong việc nâng cấp chiến lược lựa chọn nguyên vật liệu cho sản phẩm của mình?

MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ

HOTLINE (24/7): 090.123.0556

gif-hotline-smart-steel-viet-nam

ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM

TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!

Nhập thông tin liên hệ chúng tôi