Thép mạ kẽm nhúng nóng ZAM của Nippon Steel: Cách mạng hóa ngành công nghiệp với cuộn mạ kẽm dày 3,95 ly – 4,0 mm

Trong ngành thép toàn cầu, Nippon Steel là công ty dẫn đầu nổi tiếng, nổi tiếng về sản xuất các sản phẩm sáng tạo, chất lượng cao được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp trên toàn thế giới. Trong số rất nhiều thành tựu của họ, thép mạ kẽm nhúng nóng ZAM nổi bật như một vật liệu đột phá kết hợp giữa công nghệ tiên tiến với tính bền vững của môi trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về thép ZAM với độ dày từ 3,95 li đến 4,0 mm và chiều rộng 1220mm, khám phá khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học, thành phần hóa học và các ứng dụng trên phạm vi rộng.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-6-dem-7-zem-7.5-0.3-0.6-0.75-0.8-1-1.15-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmcc-sgmc340-sgmhc-k14-k27-k35-Jis-g3323

Thép ZAM là gì? Một cải tiến kỹ thuật trong lớp phủ

Thép ZAM, viết tắt của Zinc-Aluminum-Magnesium, là loại thép mạ kẽm nhúng nóng đặc biệt có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn nhiều so với các sản phẩm thép mạ kẽm truyền thống. Bí mật đằng sau sự thành công của nó là lớp phủ hợp kim độc đáo bao gồm:

  • 91% Kẽm (Zn)
  • 6% Nhôm (Al)
  • 3% magie (Mg)

Thành phần lớp phủ này không chỉ mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời mà còn thể hiện đặc tính tự phục hồi, đảm bảo thép có thể phục hồi sau những hư hỏng nhỏ trên bề mặt. Lớp bảo vệ của ZAM chống lại quá trình oxy hóa, đồng thời magie giúp tạo thành lớp rào chắn dày đặc và bám dính chặt chẽ, giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm trong nhiều môi trường khác nhau.

Kẽm (91%)

Thành phần chính của lớp phủ ZAM, kẽm, mang lại sự bảo vệ hy sinh, nghĩa là nó ăn mòn tốt hơn lớp thép bên dưới khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm trong môi trường nơi độ ẩm, muối và ô nhiễm thường ăn mòn thép thông thường.

Nhôm (6%)

Nhôm góp phần đáng kể vào khả năng chống ăn mòn tổng thể của vật liệu. Nó tạo thành một lớp oxit dày đặc trên bề mặt, giúp tăng cường khả năng bảo vệ trong môi trường ăn mòn cao. Điều này làm cho ZAM đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kết cấu hàng hải và thiết bị công nghiệp tiếp xúc với hóa chất khắc nghiệt hoặc phun muối.

Magiê (3%)

Magiê là thành phần bí mật trong công thức của ZAM, mang lại cho lớp phủ các đặc tính tự phục hồi. Ngay cả khi bề mặt bị trầy xước hoặc hư hỏng, magie vẫn phản ứng với oxy và hơi ẩm để tạo thành một lớp bảo vệ ổn định, ngăn chặn sự ăn mòn thêm.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-6-dem-7-zem-7.5-0.3-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-3.6-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmcc-sgmc340-sgmhc-k45-k27-k35-Jis-g3323

Tính chất cơ học và hóa học của thép ZAM: Được thiết kế riêng cho hiệu suất

Thép mạ kẽm nhúng nóng ZAM được sản xuất tại cơ sở hiện đại của Nippon Steel tại Nhật Bản tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3323 nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng cao nhất cả về cơ tính và hóa học. Trong chỉ định JIS G3323, có sẵn một số loại thép, mỗi loại được thiết kế riêng cho các nhu cầu cụ thể, từ xây dựng thông thường đến các ứng dụng công nghiệp chuyên biệt.

Tính chất cơ học theo cấp mác thép

  1. Mác thép SGMHC:

o Điểm chảy: Tối đa. 265 N/mm2

o Độ bền kéo: Min. 370 N/mm2

o Độ giãn dài: Tối thiểu. 18%

Loại này lý tưởng cho các ứng dụng chung đòi hỏi sự cân bằng về độ bền và độ dẻo.

  1. Mác thép SGMH340:

o Điểm chảy: Tối đa. 285 N/mm2

o Độ bền kéo: Min. 340 N/mm2

o Độ giãn dài: Tối thiểu. 18%

Một biến thể mạnh hơn một chút, SGMH340 thường được sử dụng trong các bộ phận kết cấu cần chịu được tải trọng cao hơn.

  1. MSM HK400 DZC K27:

o Điểm chảy: Tối đa. 295 N/mm2

o Độ bền kéo: Min. 400 N/mm2

o Độ giãn dài: Tối thiểu. 18%

MSM HK400 DZC được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, chẳng hạn như máy móc xây dựng và công nghiệp.

  1. MSM HK440 DZC K27:

o Điểm chảy: Tối đa. 335 N/mm2

o Độ bền kéo: Min. 440 N/mm2

o Độ giãn dài: Tối thiểu. 18%

Với độ bền kéo cao hơn, MSM HK440 DZC được sử dụng cho các ứng dụng kết cấu đòi hỏi khắt khe hơn, đặc biệt trong môi trường có nguy cơ ăn mòn cao.

  1. MSM HK490 DZC K27:

o Điểm chảy: Tối đa. 365 N/mm2

o Độ bền kéo: Min. 490 N/mm2

o Độ giãn dài: Tối thiểu. 16%

MSM HK490 DZC được thiết kế riêng cho các ứng dụng công nghiệp hiệu suất cao, nơi sức mạnh và độ bền là điều tối quan trọng.

  1. MSM HK570 DZC K27:

o Điểm chảy: Tối đa. 560 N/mm2

o Độ bền kéo: Min. 570 N/mm2

o Độ giãn dài: Tối thiểu. 16%

Loại này đại diện cho cấp độ cao hơn về sức mạnh và độ dẻo dai, được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp cực đoan như máy móc hạng nặng và cơ sở hạ tầng.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-6-dem-7-zem-7.5-0.3-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-3.6-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmcc-sgmh340-sgmhc-k45-k27-k35-Jis-g3323

Thành phần hóa học: Tiêu chuẩn JIS G3323

Các loại thép ZAM hiệu suất cao cũng đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về thành phần hóa học. Theo tiêu chuẩn JIS G3323, thành phần hóa học của các loại ZAM khác nhau được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hiệu suất tối ưu. Dưới đây là các giới hạn hóa học điển hình cho các loại chính:

MSM HK400 DZC K27:

  • Cacbon (C): Tối đa. 0,25%
  • Mangan (Mn): Tối đa. 1,7%
  • Phốt pho (P): Max. 0,2%
  • Lưu huỳnh (S): Max. 0,05%

MSM HK440 DZC K27:

  • Cacbon (C): Tối đa. 0,25%
  • Mangan (Mn): Tối đa. 2%
  • Phốt pho (P): Max. 0,2%
  • Lưu huỳnh (S): Max. 0,05%

MSM HK490 DZC K27:

  • Cacbon (C): Tối đa. 0,3%
  • Mangan (Mn): Tối đa. 2%
  • Phốt pho (P): Max. 0,2%
  • Lưu huỳnh (S): Max. 0,05%

MSM HK570 DZC K27:

  • Cacbon (C): Tối đa. 0,3%

  • Mangan (Mn): Tối đa. 2,5%

  • Phốt pho (P): Max. 0,2%

  • Lưu huỳnh (S): Max. 0,05%

Các thành phần hóa học chính xác này đảm bảo rằng thép ZAM duy trì độ bền và độ dẻo dai ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất, cho dù nó tiếp xúc với hóa chất ăn mòn, ô nhiễm công nghiệp hay điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-6-dem-7-zem-7.5-0.3-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-3.6-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmcc-sgmc340-sgmhc-k45-k27-k35-Jis-g3323

Phạm vi độ dày: Tại sao thép ZAM 3,95 mm đến 4,0 mm là cần thiết

Độ dày từ 3,95 mm đến 4,0 mm của thép ZAM mang lại những ưu điểm độc đáo, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng hạng nặng trong xây dựng, thiết bị công nghiệp và thậm chí cả môi trường biển. Đây là lý do tại sao phạm vi độ dày này đặc biệt có giá trị:

  1. Tính toàn vẹn về kết cấu: Thép càng dày thì khả năng chịu tải và chống biến dạng càng lớn. Thép ZAM ở phạm vi độ dày này hoàn toàn phù hợp cho các ứng dụng chịu tải như dầm, giá đỡ và cột.
  2. Tăng cường khả năng chống ăn mòn: Đế thép dày hơn có nghĩa là lớp phủ ZAM dày hơn, giúp bảo vệ chống ăn mòn nhiều hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường nơi vật liệu tiếp xúc với nước mặn hoặc các chất ô nhiễm công nghiệp.
  3. Tuổi thọ: Trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền lâu dài—chẳng hạn như tấm lợp, cơ sở hạ tầng công nghiệp và xây dựng cầu—độ dày 3,95mm đến 4,0mm đảm bảo rằng thép sẽ duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc và hình thức trong nhiều thập kỷ mà không cần bảo trì nhiều.

Chống ăn mòn: Bước nhảy vọt trong bảo vệ

Thép ZAM được biết đến rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, gấp 20 lần so với thép mạ kẽm nhúng nóng thông thường. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng tiếp xúc với độ ẩm, hóa chất hoặc muối, chẳng hạn như xây dựng ven biển, nhà máy hóa chất và các tòa nhà nông nghiệp.

Khả năng chống ăn mòn của ZAM phần lớn là do tác dụng hiệp đồng của các thành phần kẽm, nhôm và magiê. Trong khi kẽm cung cấp lớp bảo vệ hy sinh cơ bản thì nhôm tạo thành một lớp oxit dày đặc làm chậm quá trình oxy hóa. Trong khi đó, magiê đảm bảo rằng ngay cả khi bề mặt bị trầy xước, thép vẫn được bảo vệ khi các ion magiê di chuyển để lấp đầy và chữa lành khu vực bị hư hỏng.

Đặc tính độc đáo này làm cho thép ZAM đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời như:

  • Công trình nông nghiệp: Công trình trang trại thường yêu cầu vật liệu có thể chống lại tác động ăn mòn của phân bón, chất thải động vật và độ ẩm cao. Thép ZAM, với đặc tính tự phục hồi, là sự lựa chọn lý tưởng cho những môi trường này.
  • Kết cấu hàng hải: Trong môi trường thường xuyên tiếp xúc với nước mặn, thép ZAM vượt trội hơn thép mạ kẽm truyền thống, khiến nó trở thành vật liệu tuyệt vời cho bến cảng, cầu tàu và các công trình ven biển khác.
  • Lắp đặt năng lượng mặt trời: Khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội của thép ZAM khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các cấu trúc hỗ trợ của các tấm pin mặt trời, vốn cần chịu được sự tiếp xúc với các nguyên tố trong nhiều thập kỷ mà không bị rỉ sét hoặc yếu đi.

 

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-6-dem-7-zem-7.5-0.3-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-3.6-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmcc-sgmh340-sgmhc-k45-k27-k35-Jis-g3323

Ứng dụng ZAM: Tính linh hoạt trên phạm vi rộng

Thép cuộn mạ kẽm ZAM có độ dày 3,95mm đến 4,0mm của Nippon Steel tìm thấy ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Một số lĩnh vực chính được hưởng lợi từ các đặc tính độc đáo của ZAM bao gồm:

  1. Xây dựng:

Thép ZAM được sử dụng rộng rãi trong cả xây dựng dân dụng và thương mại. Khả năng chống ăn mòn của nó làm cho nó trở nên hoàn hảo cho tấm lợp, tấm ốp tường bên ngoài và các ứng dụng khác mà vật liệu sẽ tiếp xúc với các yếu tố.

  1. Ô tô:

Ngành công nghiệp ô tô dựa vào các vật liệu bền nhưng nhẹ. Thép ZAM, với tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, được sử dụng trong các tấm thân ô tô, các bộ phận kết cấu và các bộ phận khác đòi hỏi độ bền lâu dài.

  1. Cơ sở hạ tầng:

Cầu, đường cao tốc và các thành phần cơ sở hạ tầng quan trọng khác đòi hỏi vật liệu có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt trong thời gian dài. Độ bền, khả năng chống ăn mòn và đặc tính tự phục hồi của thép ZAM khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe này.

  1. Máy móc công nghiệp:

Thép ZAM được sử dụng trong nhiều loại máy móc công nghiệp, nơi thường xuyên tiếp xúc với độ ẩm hoặc hóa chất ăn mòn. Độ bền và yêu cầu bảo trì thấp của thép ZAM khiến nó trở nên hoàn hảo cho các nhà máy, nhà máy hóa chất và thiết bị nông nghiệp.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-6-dem-7-zem-7.5-0.3-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmcc-sgmc340-sgmhc-k14-k27-k35-Jis-g3323

Tóm lại thép tấm mạ kẽm nhúng nóng ZAM ở dạng cuộn của Nippon Steel đại diện cho tương lai của các sản phẩm thép hiệu suất cao. Với độ dày 3,95mm đến 4,0mm, ZAM mang lại độ bền, khả năng chống ăn mòn và đặc tính tự phục hồi vô song, khiến nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong lĩnh vực xây dựng, ô tô, hàng hải và cơ sở hạ tầng.

Cam kết của Nippon Steel về sự đổi mới và chất lượng được thể hiện rõ ràng trong mỗi cuộn thép ZAM mà họ sản xuất. Cho dù bạn cần một vật liệu có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt của môi trường ven biển hay tấm thép có thể tồn tại hàng thập kỷ trong môi trường công nghiệp, ZAM chính là câu trả lời.

MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ

HOTLINE (24/7): 090.123.0556

smart-steel-viet-nam

ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM

TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!

Nhập thông tin liên hệ chúng tôi