Sự phát triển của thép ZAM hiệu suất cao: Đi sâu vào thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng dày 3 ly rưỡi – 3,5 li – 3,6mm vượt trội của Nippon Steel
Trong thế giới sản xuất thép tiên tiến, Nippon Steel luôn đi đầu trong đổi mới, cung cấp các vật liệu đặt ra tiêu chuẩn về khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính bền vững. Trong số các sản phẩm chủ lực của mình, thép mạ kẽm nhúng nóng ZAM (Kẽm-Nhôm-Magiê) tiếp tục cách mạng hóa các ngành công nghiệp khác nhau với sự kết hợp độc đáo giữa các tính chất cơ học, thành phần hóa học và xử lý bề mặt thân thiện với môi trường.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tấm thép mạ kẽm nhúng nóng ZAM, đặc biệt chú trọng vào phạm vi độ dày từ 3,45 mm đến 3,6 mm. Được sản xuất tại các cơ sở tiên tiến của Nippon Steel tại Nhật Bản, sản phẩm này được thiết kế để phục vụ các lĩnh vực có nhu cầu cao, mang đến sự kết hợp giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng linh hoạt. Chúng ta hãy xem xét chi tiết các tính năng độc đáo và cấp độ cụ thể của thép ZAM khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thế nào.
Thành phần ZAM: Sự pha trộn hoàn hảo giữa Kẽm, Nhôm và Magiê
Hiệu suất vượt trội của thép ZAM bắt nguồn từ thành phần lớp phủ cải tiến, bao gồm:
- 91% Kẽm (Zn)
- 6% Nhôm (Al)
- 3% magie (Mg)
Sự kết hợp chính xác này là điều khiến ZAM khác biệt so với các sản phẩm thép mạ kẽm truyền thống. Trong khi thành phần kẽm mang lại khả năng bảo vệ hy sinh tuyệt vời thì nhôm và magie tạo thành một hàng rào dày đặc và bền bỉ, đảm bảo khả năng chống ăn mòn lâu dài.
Kẽm (91%)
Thành phần chính của lớp phủ là kẽm, mang lại khả năng chống ăn mòn truyền thống bằng cách hoạt động như một lớp hy sinh. Khi tiếp xúc với độ ẩm, kẽm sẽ bị ăn mòn thay vì thép bên dưới, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Nhôm (6%)
Nhôm cung cấp thêm khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt. Nó tạo thành lớp oxit bền chắc, ổn định, nâng cao độ bền lâu dài cho vật liệu.
Magiê (3%)
Mặc dù hiện diện với số lượng nhỏ hơn nhưng magiê đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng chống ăn mòn của thép ZAM. Nó thúc đẩy sự hình thành lớp sản phẩm ăn mòn dày đặc và nhỏ gọn để bảo vệ bề mặt thép khỏi bị xuống cấp thêm.
Thành phần lớp phủ này cung cấp một cơ chế tự phục hồi mạnh mẽ, đảm bảo tuổi thọ của vật liệu ngay cả khi xảy ra vết xước hoặc hư hỏng nhỏ trên bề mặt.
Độ dày và kích thước thép: Cuộn tôn kẽm ZAM 3,5 mm đến 3,6 mm
Độ dày đóng vai trò quan trọng khi nói đến hiệu suất và ứng dụng của tấm thép mạ kẽm. Nippon Steel cung cấp ZAM trong phạm vi độ dày từ 3,45 mm đến 3,6 mm, cung cấp sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng chịu tải nặng, trong đó độ bền, độ bền và khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng.
- Độ dày: 3.5mm – 3.6mm
- Chiều rộng: 1220mm
Độ dày của tấm thép đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định sự phù hợp của nó đối với các ứng dụng kết cấu và công nghiệp khác nhau. Lớp phủ dày hơn trên các tấm thép ZAM này đảm bảo tăng cường khả năng bảo vệ chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có độ ẩm cao, tiếp xúc với muối hoặc các chất ô nhiễm công nghiệp.
Khả năng chống ăn mòn chưa từng có: ZAM dẫn đầu ngành như thế nào
Một trong những đặc điểm nổi bật của thép ZAM là khả năng chống ăn mòn vượt trội, vượt trội hơn rất nhiều so với thép mạ kẽm truyền thống. Các nghiên cứu và ứng dụng thực tế đã chứng minh rằng ZAM có khả năng chống ăn mòn tốt hơn từ 10 đến 20 lần trong các thử nghiệm phun muối so với các sản phẩm mạ kẽm nhúng nóng tiêu chuẩn. Hiệu suất vượt trội này là kết quả của tác dụng tổng hợp của kẽm, nhôm và magie, cùng nhau tạo ra một hàng rào bảo vệ vững chắc.
Đặc biệt, magiê trong ZAM giúp hình thành lớp bảo vệ ổn định và chặt chẽ ngay cả khi bề mặt bị trầy xước hoặc hư hỏng, mang lại đặc tính tự phục hồi. Điều này có nghĩa là thép ZAM có thể chịu được sự tiếp xúc kéo dài với môi trường ăn mòn như khí quyển biển, khu công nghiệp hoặc khu vực có độ ẩm cao.
Các loại thép Zam tiên tiến: Được thiết kế riêng cho các ứng dụng cụ thể
Các cuộn thép ZAM của Nippon Steel tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3323, đảm bảo kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt cả về tính chất cơ học và thành phần hóa học. Trong tiêu chuẩn này, có nhiều loại thép khác nhau, mỗi loại được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu riêng của các ngành công nghiệp khác nhau.
Mác thép SGMHC
- Điểm chảy: Tối đa. 265 N/mm2
- Độ bền kéo: Min. 370 N/mm2
- Độ giãn dài: Tối thiểu. 18%
Loại này rất phù hợp cho các ứng dụng cần sự cân bằng về sức mạnh và tính linh hoạt. Các ứng dụng phổ biến bao gồm vật liệu xây dựng và các thành phần kết cấu có mục đích chung.
Mác thép SGMH340
- Điểm chảy: Tối đa. 285 N/mm2
- Độ bền kéo: Min. 340 N/mm2
- Độ giãn dài: Tối thiểu. 18%
SGMH340 có độ bền kéo cao hơn, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các khung kết cấu cần chịu tải trọng hoặc ứng suất lớn hơn.
Các loại thép hiệu suất cao cho các ứng dụng chuyên dụng
Đối với các ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn, Nippon Steel cung cấp các loại thép hiệu suất cao được thiết kế để vượt trội về độ bền và khả năng chống ăn mòn. Các loại thép này được chế tạo với hàm lượng mangan tăng lên, mang lại độ cứng và độ bền vượt trội.
MSM HK400 DZC K27
- Thành phần hóa học: tối đa 0,25% C, tối đa 1,7% Mn, tối đa 0,2% P, tối đa 0,05% S
- Điểm chảy: Tối đa. 295 N/mm2
- Độ bền kéo: Min. 400 N/mm2
- Độ giãn dài: Tối thiểu. 18%
Loại này đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao hơn, chẳng hạn như các bộ phận xây dựng hạng nặng, máy móc công nghiệp và bể chứa.
MSM HK440 DZC K27
- Thành phần hóa học: tối đa 0,25% C, tối đa 2% Mn, tối đa 0,2% P, tối đa 0,05% S
- Điểm chảy: Tối đa. 335 N/mm2
- Độ bền kéo: Min. 440 N/mm2
- Độ giãn dài: Tối thiểu. 18%
HK440 có độ bền kéo cao hơn và thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu tải và môi trường khắc nghiệt, bao gồm các công trình hàng hải và phụ tùng ô tô.
MSM HK490 DZC K27
- Thành phần hóa học: tối đa 0,3% C, tối đa 2% Mn, tối đa 0,2% P, tối đa 0,05% S
- Điểm chảy: Tối đa. 365 N/mm2
- Độ bền kéo: Min. 490 N/mm2
- Độ giãn dài: Tối thiểu. 16%
Với cường độ và độ bền tăng lên, loại này lý tưởng cho các bộ phận kết cấu chịu tải nặng, chẳng hạn như dầm, cột và các bộ phận máy móc.
MSM HK570 DZC K27
- Thành phần hóa học: tối đa 0,3% C, tối đa 2,5% Mn, tối đa 0,2% P, tối đa 0,05% S
- Điểm chảy: Tối đa. 560 N/mm2
- Độ bền kéo: Min. 570 N/mm2
- Độ giãn dài: Tối thiểu. 16%
MSM HK570 DZC là loại cứng nhất trong dòng sản phẩm này và được sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt đòi hỏi sức mạnh tối đa, chẳng hạn như trong kỹ thuật nặng, thiết bị xây dựng và cơ sở hạ tầng quy mô lớn.
Lớp phủ kẽm và xử lý bề mặt: Tăng cường độ bền
Lớp phủ kẽm-nhôm-magiê trên thép ZAM cung cấp lớp bảo vệ đầu tiên nổi bật chống lại sự ăn mòn. Lớp phủ này không chỉ bảo vệ lớp thép bên dưới mà còn đảm bảo độ bền lâu dài cho sản phẩm. Ngoài ra, Nippon Steel còn áp dụng nhiều phương pháp xử lý bề mặt khác nhau để nâng cao hơn nữa hiệu suất của thép ZAM.
Lớp xử lý sau mạ Surface treatment ZC (Xử lý vô cơ không chứa crom)
Phương pháp xử lý thân thiện với môi trường này mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời mà không cần sử dụng các hóa chất gốc crom có hại.
Lớp xử lý sau mạ Surface treatment ZG (Xử lý đặc biệt hữu cơ không chứa crom)
Xử lý ZG mang lại sự cân bằng giữa tính bền vững và khả năng chống ăn mòn vượt trội, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng.
Lớp xử lý sau mạ Surface treatment ZJ (Điều trị dựa trên chất bôi trơn)
Xử lý ZJ cải thiện khả năng tạo hình bằng cách giảm ma sát trong quá trình tạo hình, khiến nó trở nên lý tưởng để sản xuất các hình dạng phức tạp.
Lớp xử lý sau mạ Surface treatment ZPG (Điều trị chống chói có độ bóng thấp)
Việc xử lý này làm giảm sự phản xạ ánh sáng, khiến thép ZAM thích hợp làm tấm lợp và các ứng dụng khác cần giảm thiểu độ chói.
Ứng dụng: Tính linh hoạt trong các ngành công nghiệp
Sự kết hợp giữa sức mạnh, độ bền và khả năng chống ăn mòn làm cho thép ZAM trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Đặc tính tự phục hồi của nó đảm bảo độ tin cậy lâu dài ngay cả trong môi trường đầy thách thức.
- Xây dựng: Thép ZAM được sử dụng rộng rãi trong tấm lợp, tấm ốp và các bộ phận kết cấu cho các tòa nhà tiếp xúc với các yếu tố thời tiết, chẳng hạn như nhà kho và cơ sở nông nghiệp.
- Ô tô: Trong ngành công nghiệp ô tô, thép ZAM được sử dụng làm gầm xe, khung thân xe và các bộ phận khác cần chịu được tiếp xúc với muối và mảnh vụn trên đường.
- Hàng hải: Khả năng chống ăn mòn vượt trội của ZAM khiến nó trở nên hoàn hảo cho các ứng dụng hàng hải, bao gồm bến cảng, cầu tàu và các bộ phận tàu tiếp xúc với nước mặn.
- Năng lượng và cơ sở hạ tầng: Việc sử dụng ZAM trong khung pin mặt trời và cơ sở hạ tầng năng lượng làm nổi bật tính linh hoạt của nó trong lĩnh vực năng lượng.
Thép mạ kẽm ZAM Steel – Thiết lập tiêu chuẩn mới về hiệu suất và tính bền vững
Với thành phần tiên tiến và cấp hiệu suất cao, thép mạ kẽm nhúng nóng ZAM của Nippon Steel mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính bền vững của môi trường. Phạm vi độ dày 3,45mm đến 3,6mm đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng nặng, mang lại độ tin cậy lâu dài và chi phí bảo trì thấp.
Bằng cách chọn thép ZAM, các ngành công nghiệp có thể đảm bảo rằng họ đang sử dụng loại vật liệu không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn cao ngày nay mà còn được thiết kế cho tương lai. Dù trong lĩnh vực xây dựng, ô tô, hàng hải hay năng lượng, ZAM cung cấp sự kết hợp vượt trội giữa sức mạnh, độ bền và tính thân thiện với môi trường, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án đòi hỏi khắt khe nhất.
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ
HOTLINE (24/7): 090.123.0556
ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM
TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!
Nhập thông tin liên hệ chúng tôi