Sự đổi mới và xuất sắc của tấm thép mạ kẽm nhúng nóng ZAM Nippon Steel

Tập đoàn thép Nippon, công ty dẫn đầu ngành thép toàn cầu, tiếp tục đặt ra các tiêu chuẩn về đổi mới và chất lượng. Trong số các sản phẩm tiên tiến nhất của công ty là tấm thép mạ kẽm nhúng nóng ZAM, một loại vật liệu được thiết kế để mang lại hiệu suất và độ bền vượt trội. Lớp phủ ZAM, bao gồm 91% Kẽm (Zn), 6% Nhôm (Al) và 3% Magiê (Mg), mang lại khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ vượt trội, khiến nó trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Bài viết này tập trung vào các tấm thép ZAM có độ dày từ 5 dem  rưỡi – 5.5 zem – 5.8 zem – 0,58 ly đến 0,6 mm và chiều rộng 1200 mm, trình bày chi tiết về thành phần, cấp độ và ứng dụng đa dạng của nó.

Thành phần nâng cao của tôn kẽm ZAM

Thép ZAM nổi bật bởi lớp phủ độc đáo, kết hợp Kẽm, Nhôm và Magiê để tạo ra tác dụng tổng hợp giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn vượt xa thép mạ kẽm truyền thống. Việc bổ sung Nhôm và Magiê không chỉ cải thiện khả năng chống ăn mòn mà còn tăng thêm độ bền và khả năng định hình tổng thể của thép, khiến nó trở thành vật liệu linh hoạt phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-6-dem-7-zem-7.5-0.3-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmcc-sgmc340-sgmhc-k14-k27-k35-Jis-g3323

Thành phần hóa học và mác thép của tôn kẽm Zam

Thép ZAM tuân thủ Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS G3323), đảm bảo chất lượng và hiệu suất ổn định. Thành phần hóa học cụ thể và tên gọi của các loại thép khác nhau rất cần thiết trong việc xác định tính chất và sự phù hợp của vật liệu cho các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là các loại chính và thành phần hóa học tương ứng của chúng:

1. MSM CC DZC 90: 2.   MSM CD DZC 90: 3. MSM CE DZC 90:

4. MSM CU DZC 90:

Carbon (C): Max. 0.15%

Manganese (Mn): Max. 0.80%

Phosphorus (P): Max. 0.05%

Sulfur (S): Max. 0.05%

Carbon (C): Max. 0.12%

Manganese (Mn): Max. 0.60%

Phosphorus (P): Max. 0.04%

Sulfur (S): Max. 0.04%

Carbon (C): Max. 0.10%

Manganese (Mn): Max. 0.45%

Phosphorus (P): Max. 0.03%

Sulfur (S): Max. 0.03%

Carbon (C): Max. 0.08%

Manganese (Mn): Max. 0.45%

Phosphorus (P): Max. 0.03%

Sulfur (S): Max. 0.03%

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-6-dem-7-zem-7.5-0.3-0.6-0.75-0.8-1-1.15-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmcc-sgmc340-sgmhc-k14-k27-k35-Jis-g3323

5. MSM CK400 DZC K14: 6. MSM CK440 DZC K14: 7. MSM CK490 DZC K14:

8. MSM CK570 DZC K14:

Carbon (C): Max. 0.25%

Manganese (Mn): Max. 1.70%

Phosphorus (P): Max. 0.20%

Sulfur (S): Max. 0.05%

Carbon (C): Max. 0.25%

Manganese (Mn): Max. 2.0%

Phosphorus (P): Max. 0.20%

Sulfur (S): Max. 0.05%

Carbon (C): Max. 0.30%

Manganese (Mn): Max. 2.00%

Phosphorus (P): Max. 0.20%

Sulfur (S): Max. 0.05%

Carbon (C): Max. 0.30%

Manganese (Mn): Max. 2.50%

Phosphorus (P): Max. 0.20%

Sulfur (S): Max. 0.05%

Các thành phần hóa học được kiểm soát cẩn thận này đảm bảo rằng mỗi loại thép ZAM sở hữu các đặc tính cơ học cần thiết và khả năng chống ăn mòn cho ứng dụng dự kiến.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-0.3-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmc-sghc-sgmh-k27-k35-Jis-g3323

Tính chất cơ học của tôn kẽm Zam

Các tính chất cơ học của thép ZAM được thiết kế đặc biệt để đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng khác nhau. Bảng dưới đây nêu bật điểm chảy, độ bền kéo và độ giãn dài của các loại thép khác nhau:

Steel Grade

Yield Point (N/mm²) Tensile Strength (N/mm²)

Elongation (%)

SGMCC

Max. 265

Min. 370

Min. 18

SGMC340

Max. 285

Min. 340

Min. 18

MSM CD DZC 90

Max. 270

Min. 270

Min. 34

MSM CE DZJ 90

Max. 270

Min. 270

Min. 40

MSM HK440 DZC K27

Max. 335

Min. 440

Min. 18

MSM CK400 DZC K14

Max. 295

Min. 400

Min. 18

MSM CK440 DZC K14

Max. 335

Min. 440

Min. 18

MSM CK490 DZC K14

Max. 365

Min. 490

Min. 16

MSM CK570 DZC K14

Max. 560

Min. 570

Min. 16

Các đặc tính cơ học này thể hiện độ bền và độ dẻo vượt trội của thép ZAM, khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho cả ứng dụng kết cấu và phi kết cấu.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-0.3-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmc-sghc-sgmh-k27-k35-Jis-g3323

Xử lý và hoàn thiện bề mặt của tôn Zam

Để nâng cao hơn nữa hiệu suất và tính linh hoạt của thép ZAM, Nippon Steel cung cấp một loạt các phương pháp xử lý bề mặt:

  • Xử lý ZC: Xử lý vô cơ không chứa crom mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời mà không sử dụng hóa chất độc hại.

  • Xử lý ZG: Xử lý đặc biệt hữu cơ không chứa crom được thiết kế để bảo vệ chống ăn mòn vượt trội và tuân thủ môi trường.

  • Xử lý ZJ: Kết hợp chất bôi trơn đặc biệt để giảm ma sát, tăng cường khả năng tạo hình và loại bỏ nhu cầu sử dụng thêm chất bôi trơn tạo hình.

  • Xử lý ZP: Xử lý phốt phát đảm bảo độ bám dính sơn vượt trội, loại bỏ nhu cầu chuẩn bị bề mặt trước khi sơn.

  • Xử lý ZPG: Xử lý có độ bóng thấp giúp giảm phản xạ ánh sáng mặt trời, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt chống chói.

Những phương pháp xử lý này cho phép thép ZAM đáp ứng các nhu cầu cụ thể của các ứng dụng khác nhau, nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ của nó.

Ứng dụng của tôn kẽm Zam

Nhờ những đặc tính độc đáo của nó, thép ZAM được sử dụng trong rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau:

  1. Xây dựng và Kiến trúc:

o Tấm lợp và Vách ngoài: Khả năng chống ăn mòn và độ hoàn thiện thẩm mỹ vượt trội của thép ZAM khiến nó trở nên hoàn hảo cho các ứng dụng lợp mái và vách ngoài, mang lại vẻ đẹp và khả năng bảo vệ lâu dài.

o Thành phần kết cấu: Cường độ và độ bền cao khiến thép ZAM trở nên lý tưởng cho các thành phần kết cấu trong các tòa nhà và dự án cơ sở hạ tầng, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-6-dem-7-zem-7.5-0.3-0.6-0.75-0.8-1-1.15-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmcc-sgmc340-sgmhc-k14-k27-k35-Jis-G3323

  1. Công nghiệp ô tô:

o Tấm thân xe: Khả năng định hình và khả năng chống ăn mòn của vật liệu làm cho vật liệu này phù hợp với các tấm thân xe ô tô, mang lại độ bền và độ hoàn thiện hấp dẫn.

o Các bộ phận khung gầm: Độ bền kéo cao của thép ZAM đảm bảo độ bền và độ an toàn của các bộ phận khung gầm ô tô, cần thiết cho hiệu suất và sự an toàn của xe.

  1. Đồ gia dụng:

o Tủ lạnh và Máy giặt: Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ hoàn thiện hấp dẫn của thép ZAM khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị gia dụng, đảm bảo hiệu suất lâu dài.

o Máy điều hòa không khí: Độ bền và đặc tính cách nhiệt của vật liệu có lợi cho máy điều hòa không khí, đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ.

  1. Thiết bị nông nghiệp:

o Nhà kính và nhà kho: Khả năng chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt của thép ZAM khiến nó phù hợp với các công trình nông nghiệp như nhà kính và nhà kho, mang lại sự bảo vệ đáng tin cậy.

o • Hệ thống lắp đặt tấm pin mặt trời: Khả năng chống ăn mòn vượt trội của thép ZAM khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho hệ thống lắp đặt tấm pin mặt trời, đảm bảo hiệu suất lâu dài ngay cả trong môi trường ngoài trời khắc nghiệt. Sức mạnh và độ bền của nó cũng góp phần vào tính toàn vẹn cấu trúc của các hệ thống này.

  • Các bộ phận của tuabin gió: Độ bền kéo và độ bền cao của thép ZAM có lợi cho các bộ phận của tuabin gió, mang lại hiệu suất đáng tin cậy trong các điều kiện khắc nghiệt.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-6-dem-7-zem-7.5-0.3-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmcc-sgmc340-sgmhc-k14-k27-k35-Jis-g3323

  1. Ứng dụng hàng hải:

o Đóng thuyền: Do có khả năng chống ăn mòn nước mặn tuyệt vời nên thép ZAM được sử dụng trong việc đóng các loại tàu biển khác nhau, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao.

o Cơ sở hạ tầng bến cảng và bến cảng: Độ bền của thép ZAM khiến nó trở nên lý tưởng cho các bộ phận trong cơ sở hạ tầng bến cảng và bến cảng, bao gồm bến tàu, cầu tàu và các công trình khác tiếp xúc với môi trường biển.

  1. Thiết bị công nghiệp:

o Bể chứa và silo: Khả năng chống ăn mòn của thép ZAM rất quan trọng đối với tuổi thọ và độ an toàn của bể chứa và silo được sử dụng trong môi trường công nghiệp, đặc biệt là để lưu trữ hóa chất và các chất ăn mòn khác.

o Hệ thống đường ống: Độ bền và khả năng chống ăn mòn của vật liệu khiến nó phù hợp với hệ thống đường ống công nghiệp, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy theo thời gian.

  1. Cơ sở hạ tầng công cộng:

o Cầu và cầu vượt: Độ bền và cường độ cao của thép ZAM khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời để xây dựng cầu và cầu vượt, mang lại tính toàn vẹn về kết cấu và khả năng chống chịu các yếu tố môi trường.

o Cơ sở hạ tầng đường sắt: Đặc tính mạnh mẽ của thép ZAM mang lại lợi ích cho các thành phần khác nhau của cơ sở hạ tầng đường sắt, đảm bảo độ tin cậy và an toàn lâu dài.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-6-dem-7-zem-7.5-0.3-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmcc-sgmc340-sgmhc-k14-k27-k35-Jis-g3323

Lợi ích môi trường và kinh tế của tôn Kẽm Zam

Thép ZAM không chỉ mang lại hiệu suất vượt trội mà còn mang lại lợi ích kinh tế và môi trường đáng kể. Lớp phủ tiên tiến của nó giúp giảm nhu cầu bảo trì và thay thế, giảm chi phí vòng đời và tác động đến môi trường. Các phương pháp xử lý không chứa crom được sử dụng trong sản xuất thép ZAM cũng góp phần tạo ra môi trường an toàn và bền vững hơn bằng cách loại bỏ các hóa chất độc hại.

Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng ZAM của Tập đoàn Thép Nippon đại diện cho đỉnh cao của sự đổi mới và chất lượng trong ngành thép. Với thành phần độc đáo gồm 91% Kẽm, 6% Nhôm và 3% Magiê, thép ZAM mang lại khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính linh hoạt vô song. Có sẵn nhiều loại và với nhiều phương pháp xử lý bề mặt khác nhau, thép ZAM đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp bao gồm xây dựng, ô tô, thiết bị gia dụng, nông nghiệp, năng lượng tái tạo, ứng dụng hàng hải, thiết bị công nghiệp và cơ sở hạ tầng công cộng.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-0.3-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmc-sghc-sgmh-k27-k35-Jis-g3323

Các tấm thép ZAM có độ dày từ 0,58 mm đến 0,6 mm và chiều rộng 1200 mm là minh chứng cho kỹ thuật tiên tiến và kiểm soát chất lượng của Nippon Steel. Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn JIS G3323 và cung cấp nhiều thành phần hóa học cũng như tính chất cơ học, thép ZAM đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy tối ưu cho nhiều ứng dụng.

Đầu tư vào thép ZAM không chỉ nâng cao độ bền và hiệu suất cho các dự án của bạn mà còn góp phần bền vững môi trường và tiết kiệm chi phí theo thời gian. Cam kết đổi mới và xuất sắc của Nippon Steel tiếp tục đặt ra các tiêu chuẩn mới trong ngành thép, khiến thép ZAM trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng hiệu suất cao trên toàn thế giới.

MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ

HOTLINE (24/7): 090.123.0556

gif-hotline-smart-steel-viet-nam

ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM

TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!

Nhập thông tin liên hệ chúng tôi