Tôn cuộn thép tấm mạ kẽm nhúng nóng Sumikin Csvc China Steel Nippon Steel: Khám phá độ dày 2,3mm, mác thép SGCC / SGC400, độ mạ Z275

Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng ở dạng cuộn tiếp tục là lựa chọn ưu tiên trong các ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính vượt trội và tính linh hoạt của nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào một biến thể cụ thể của sản phẩm này với độ dày 2,3 li và chiều rộng dao động từ 1250mm đến 1500mm. Chúng tôi sẽ tập trung vào hai loại khác nhau, SGCC và SGC400, mỗi loại có thành phần hóa học và tính chất cơ lý tính độc đáo.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-sumikin-csvc-gi-sgcc-day-0.9-mm-9-dem-zem-kho-rong-1300-1400-1500-ly-li-1-ruoi-do-ma-z100-z275-ben-keo-g350-g450-hot-dipped-galvanized

Hiểu về thép tấm mạ kẽm nhúng nóng ở dạng cuộn

Tôn mạ kẽm nhúng nóng ở dạng cuộn là một loại thép trải qua quá trình mạ kẽm, trong đó thép được phủ một lớp kẽm để bảo vệ nó khỏi bị ăn mòn. Kẽm nóng chảy tạo liên kết bền chặt với bề mặt thép, tạo thành lớp màng bảo vệ giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ cho vật liệu. Điều này làm cho sản phẩm trở nên lý tưởng cho các ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực xây dựng, ô tô và sản xuất, trong số những lĩnh vực khác.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-sumikin-csvc-gi-sgcc-day-1.9-mm-kho-rong-1300-1400-1500-ly-li-1-ruoi-do-ma-z100-z275-ben-keo-g350-g450-hot-dipped-galvanized
Tôn cuộn thép tấm mạ kẽm Sumikin Csvc dày 2.3 li khổ rộng 1500 mm Mác thép Sgcc Độ mạ Z275

Thông số kỹ thuật của Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng ở dạng cuộn

Độ dày: Thép tấm ở dạng cuộn thảo luận trong bài viết này có độ dày là 2,3mm. Phạm vi độ dày này giúp tăng cường độ bền và độ ổn định cấu trúc, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu vật liệu chắc chắn.

Chiều rộng: Chiều rộng của thép tấm ở dạng cuộn thay đổi trong khoảng từ 1250 mm đến 1500 mm, mang lại sự linh hoạt và khả năng thích ứng để đáp ứng các yêu cầu đa dạng của dự án.

 

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-sumikin-csvc-gi-sgcc-day-2.3-mm-kho-rong-1300-1400-1500-ly-li-1-ruoi-do-ma-z100-z275-ben-keo-g350-g450-hot-dipped-galvanized

Mác thép: SGCC / SGC400: Việc lựa chọn cấp độ mác thép là rất quan trọng vì nó xác định tính chất cơ học của vật liệu và sự phù hợp cho các ứng dụng cụ thể. Hãy khám phá từng loại mác thép một cách chi tiết:

  1. SGCC (Thành phần hóa học: 0,15% C tối đa, 0,8% Mn tối đa, 0,05% P tối đa, 0,05% S tối đa; Tính chất cơ học: Điểm chảy 205 N/mm² tối đa, độ bền kéo 270 N/mm² tối thiểu, Độ giãn dài 32% tối thiểu): SGCC là thép mạ kẽm chất lượng thương mại được sử dụng rộng rãi, được biết đến với khả năng tạo hình và khả năng hàn tuyệt vời. Nó thường được sử dụng trong lợp mái, ốp tường và chế tạo chung.

  2. SGC400 (Thành phần hóa học: 0,25% C tối đa, 1,7% Mn tối đa, 0,2% P tối đa, 0,05% S tối đa; Tính chất cơ học: Giới hạn chảy 295 N/mm² tối đa, độ bền kéo 400 N/mm² tối thiểu, Độ giãn dài 18% tối thiểu): SGC400 là thép mạ kẽm cường độ cao hơn với các tính chất cơ học vượt trội so với SGCC. Nó tìm thấy ứng dụng trong các dự án yêu cầu tăng độ bền kéo và khả năng chịu tải.

Lớp phủ mạ kẽm và hoàn thiện bề mặt

Tôn mạ kẽm nhúng nóng ở dạng cuộn đi kèm với phạm vi mạ kẽm từ Z120 đến Z275. Chữ “Z” trong Z120 đến Z275 biểu thị trọng lượng của lớp mạ kẽm tính bằng gam trên mét vuông, với Z120 có độ dày lớp mạ là 120 g/m² và Z275 có độ dày lớp mạ là 275 g/m². Việc lựa chọn lớp phủ kẽm phụ thuộc vào mức độ bảo vệ chống ăn mòn cần thiết cho ứng dụng dự định.

Ngoài ra, tấm thép ở dạng cuộn có lớp hoàn thiện bề mặt được gọi là “Zero Spangle”. Không có hoa nghĩa là bề mặt nhẵn và đồng nhất không có các hoa văn có thể nhìn thấy được hay còn gọi là tôn kẽm trơn không bông, dẫn đến một lớp hoàn thiện đẹp mắt về mặt thẩm mỹ. Đặc điểm bề mặt này thường được ưu tiên cho các ứng dụng mà sự hấp dẫn trực quan là yếu tố chính cần cân nhắc.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-sumikin-csvc-gi-sgcc-day-1.6-mm-kho-rong-1300-1400-1500-ly-li-1-ruoi-do-ma-z100-z275-ben-keo-g350-g450-hot-dipped-galvanized

Độ dày và chiều rộng: Bài viết này tập trung vào tấm thép có độ dày 2,3mm và chiều rộng từ 1250mm đến 1500mm. Các bài viết trước đề cập đến độ dày và độ rộng khác nhau, cung cấp cho người đọc thông tin phù hợp với nhu cầu cụ thể.

Sự thay đổi về mác thép: Trong khi các bài viết trước thảo luận về cấp độ SGCC và SGC490, bài viết này tìm hiểu về cấp độ SGCC và SGC400. Mỗi loại cung cấp các tính chất cơ học độc đáo, phục vụ cho các yêu cầu dự án khác nhau.

Phạm vi mạ kẽm: Lớp phủ kẽm cho sản phẩm này nằm trong khoảng từ Z120 đến Z275. Điều này cung cấp cho độc giả cái nhìn sâu sắc về các mức độ bảo vệ chống ăn mòn khác nhau có sẵn dựa trên nhu cầu ứng dụng của họ.

Hoàn thiện bề mặt: Không giống như các bài viết trước, bài viết này giới thiệu khái niệm về hoàn thiện bề mặt “Zero Spangle”, phục vụ cho các ứng dụng ưa thích vẻ ngoài mịn màng và tính đồng nhất.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-sumikin-csvc-gi-sgcc-day-0.9-mm-9-dem-zem-kho-rong-1300-1400-1500-ly-li-1-ruoi-do-ma-z100-z275-ben-keo-g350-g450-hot-dipped-galvanized

Tính chất cơ học: Các tính chất cơ lý của các loại mác thép SGCC và SGC400, chẳng hạn như điểm chảy, độ bền kéo và độ giãn dài, khác với các tính chất của SGCC và SGC490. Điều này cho phép người đọc đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên các yêu cầu dự án cụ thể của họ.

Tóm lại, thép tấm mạ kẽm nhúng nóng ở dạng cuộn có độ dày 2,3 mm và chiều rộng từ 1250 mm đến 1500 mm giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Các loại SGCC và SGC400 cung cấp các đặc tính cơ học khác nhau, làm cho chúng phù hợp với nhiều ứng dụng. Phạm vi phủ kẽm và lớp hoàn thiện bề mặt không có vết rạn càng làm tăng thêm tính linh hoạt và hấp dẫn của sản phẩm.

MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ

HOTLINE (24/7): 090.123.0556

smart steel viet nam

ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM

TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!

Nhập thông tin liên hệ chúng tôi