Tôn cuộn thép tấm mạ kẽm nhúng nóng cao cấp Sumikin CSVC Việt Nam: Làm sáng tỏ những điều kỳ diệu của một sản phẩm thép mạ kẽm đáng tin cậy

Thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp đã nổi tiếng là vật liệu đáng tin cậy và linh hoạt, được yêu mến nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội. Trong bài viết toàn diện này, chúng tôi sẽ đi sâu vào một biến thể cụ thể của thép mạ kẽm nhúng nóng có nguồn gốc từ Sumikin CSVC Việt Nam, một liên doanh đáng chú ý giữa Tập đoàn Thép Trung Quốc (CSC) và Tập đoàn Thép Nippon. Sản phẩm này cung cấp phạm vi độ dày từ 0,65 mm đến 0,7 mm và có chiều rộng từ 1200 mm đến 1500 mm. Chúng tôi sẽ chủ yếu tập trung vào ba loại mác thép khác nhau: SGCC, SGCD1 (JIS G3302 của Nhật Bản), DDS Type A và DDS Type C (tất cả đều phù hợp với tiêu chuẩn ASTM A653/A653M của Hoa Kỳ). Mỗi loại có thành phần hóa học và tính chất cơ học độc đáo, phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau. Ngoài ra, chúng ta sẽ khám phá lớp phủ mạ kẽm, lớp hoàn thiện bề mặt và nêu bật những phẩm chất đặc biệt làm nên sự khác biệt của sản phẩm này.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-sumikin-csvc-gi-sgcc-day-0.9-1.2-mm-kho-rong-1300-1400-1500-ly-li-1-9-dem-zem-ruoi-do-ma-z120-z275-ben-keo-g350-g450-galvanized-steel-sheet-in-coil

Tìm hiểu về tôn cuộn thép tấm mạ kẽm nhúng nóng cao cấp từ Sumikin CSVC Việt Nam

Sumikin CSVC Việt Nam, một liên doanh đáng chú ý giữa China Steel Corporation và Nippon Steel Corporation, đã được công nhận về sản xuất thép mạ kẽm nhúng nóng chất lượng cao. Quá trình mạ kẽm bao gồm việc phủ một lớp kẽm bảo vệ lên bề mặt thép, tạo ra khả năng chống ăn mòn vô song và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-sumikin-csvc-gi-sgcc-day-0.7-mm-6-8-7-dem-zem-kho-rong-1300-1400-1500-ly-li-1-ruoi-do-ma-z100-z275-ben-keo-g350-g450-hot-dipped-galvanized

Thông số kỹ thuật Mạ kẽm nhúng nóng cao cấp của Sumikin CSVC Việt Nam

Độ dày: Thép mạ kẽm nhúng nóng nguyên chất có nguồn gốc từ Sumikin CSVC Việt Nam có độ dày từ 0,65 mm đến 0,7 mm. Thước đo mỏng này khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng khác nhau yêu cầu vật liệu nhẹ và dễ tạo hình.

Chiều rộng: Chiều rộng của tấm thép thay đổi từ 1200 mm đến 1300 mm, 1400 mm và 1500 mm, mang đến sự linh hoạt và khả năng thích ứng để đáp ứng các yêu cầu đa dạng của dự án.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-sumikin-csvc-gi-sgcc-day-0.7-mm-6-8-7-dem-zem-kho-rong-1300-1400-1500-ly-li-1-ruoi-do-ma-z100-z275-ben-keo-g350-g450-hot-dipped-galvanized

Các loại mác thép: SGCC, SGCD1 (JIS G3302), DDS Type A và DDS Type C (ASTM A653/A653M): Việc lựa chọn loại mác thép có ảnh hưởng đáng kể đến tính chất cơ học của vật liệu và sự phù hợp cho các ứng dụng cụ thể. Hãy đi sâu vào từng lớp một cách chi tiết:

  1. SGCD1 (Thành phần hóa học: 0,12% C tối đa, 0,6% Mn tối đa, 0,04% P tối đa, 0,04% S tối đa; Tính chất cơ học: Điểm chảy 205 N/mm² tối đa, độ bền kéo 270 N/mm² tối thiểu, Độ giãn dài 36% tối thiểu): SGCD1 là một loại mác thép chuyên dụng được thiết kế cho các ứng dụng vuốt sâu, trong đó khả năng định dạng vượt trội là điều cần thiết. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để sản xuất các bộ phận đòi hỏi hình dạng phức tạp.

  2. DDS Type A (Thành phần hóa học: 0,06% C tối đa, 0,5% Mn tối đa, 0,02% P tối đa, 0,03% S tối đa; Chỉ định: Cường độ chảy 140-240 Mpa, Độ giãn dài 32% tối thiểu): DDS Type A cung cấp khả năng định dạng và khả năng hàn tốt và phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

  3. DDS Type C (Thành phần Hóa học: 0,02% C tối đa, 0,5% Mn tối đa, 0,1% P tối đa, 0,025% S tối đa; Chỉ định: Cường độ chảy 170-280 Mpa, Độ giãn dài 32% tối thiểu): DDS Type C là loại có cường độ cao hơn biến thể với các tính chất cơ học được cải thiện, phục vụ cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu tải nâng cao.

Lớp phủ mạ kẽm và hoàn thiện bề mặt

Thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp Sumikin CSVC Việt Nam đi kèm với phạm vi mạ kẽm từ Z80 đến Z275. Chữ “Z” trong Z80 đến Z275 biểu thị trọng lượng của lớp mạ kẽm tính bằng gam trên mét vuông, với Z80 có độ dày lớp mạ là 80 g/m² và Z275 có độ dày lớp mạ là 275 g/m². Việc lựa chọn lớp phủ kẽm phụ thuộc vào mức độ bảo vệ chống ăn mòn cần thiết cho các ứng dụng cụ thể.

Ngoài ra, tấm thép có lớp hoàn thiện bề mặt được gọi là “Zero Spangle”. Thuật ngữ “Zero Spangle” đề cập đến bề mặt nhẵn và đồng nhất mà không có các hoa tinh thể có thể nhìn thấy được. Đặc điểm bề mặt này làm tăng thêm vẻ hấp dẫn về mặt hình ảnh của vật liệu và làm cho nó phù hợp với các ứng dụng mà tính thẩm mỹ là tối quan trọng.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-sumikin-csvc-gi-sgcc-day-0.7-mm-6-8-7-dem-zem-kho-rong-1300-1400-1500-ly-li-1-ruoi-do-ma-z100-z275-ben-keo-g350-g450-hot-dipped-galvanized

Ưu điểm và ứng dụng

Thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp Sumikin CSVC Việt Nam, với khả năng chống ăn mòn, khả năng hàn và khả năng định hình vượt trội, mang lại nhiều lợi thế và vô số ứng dụng. Một số ưu điểm và ứng dụng như sau:

Thuận lợi:

Chống ăn mòn: Lớp phủ kẽm cung cấp một rào cản mạnh mẽ chống lại sự ăn mòn, làm cho thép có độ bền cao trong môi trường đầy thách thức.

Khả năng định dạng: Khả năng định dạng tuyệt vời của vật liệu cho phép nó được định hình thành

Khả năng hàn: Thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp thể hiện khả năng hàn tuyệt vời, làm cho nó phù hợp với các quy trình chế tạo và phương pháp nối khác nhau. Nó đảm bảo các kết nối an toàn và đáng tin cậy trong các ứng dụng kết cấu.

Khối lượng nhẹ: Với độ dày từ 0,65 mm đến 0,7 mm, thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp của Sumikin CSVC Việt Nam tương đối nhẹ. Đặc điểm này thuận lợi cho các ứng dụng cần giảm trọng lượng, chẳng hạn như linh kiện ô tô và kết cấu nhẹ.

Tiết kiệm chi phí: Thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp Sumikin Csvc cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí nhờ tuổi thọ kéo dài và yêu cầu bảo trì thấp. Khả năng chống ăn mòn của nó làm giảm nhu cầu sửa chữa và thay thế thường xuyên, dẫn đến tiết kiệm chi phí lâu dài.

Thân thiện với môi trường: Quy trình mạ điện được sử dụng trong sản xuất loại thép này giảm thiểu chất thải và sử dụng các quy trình thân thiện với môi trường, phù hợp với các hoạt động sản xuất bền vững.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-sumikin-csvc-gi-sgcc-day-2.4-2.5-mm-kho-rong-1300-1400-1500-ly-li-2-ruoi-do-ma-z100-z275-ben-keo-g350-g450-hot-dipped-galvanized

Các ứng dụng:

Công nghiệp ô tô: Các loại mác thép SGCD1 và DDS Type A thường được sử dụng trong lĩnh vực ô tô để sản xuất các bộ phận và linh kiện khác nhau. Các loại này mang lại khả năng định dạng đặc biệt, làm cho chúng phù hợp để tạo ra các hình dạng phức tạp và phức tạp được sử dụng trong thân xe, khung và các bộ phận bên trong.

Lĩnh vực xây dựng: Thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng cho các ứng dụng lợp mái, tường và kết cấu. Khả năng chống ăn mòn và độ bền khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các tòa nhà ở vùng ven biển hoặc vùng có điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Thiết bị gia dụng và Điện tử: Loại DDS Type C, với độ bền và khả năng chịu tải cao hơn, được sử dụng trong sản xuất thiết bị gia dụng và thiết bị điện tử. Khả năng định dạng của vật liệu cho phép tạo ra các bề mặt nhẵn và hấp dẫn về mặt thẩm mỹ.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-sumikin-csvc-gi-sgcc-day-1.6-mm-kho-rong-1300-1400-1500-ly-li-1-ruoi-do-ma-z100-z275-ben-keo-g350-g450-hot-dipped-galvanized

Thiết bị nông nghiệp và nông nghiệp: Thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp cũng được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp để sản xuất thiết bị nông nghiệp, hàng rào và các công trình nông nghiệp. Khả năng chống ăn mòn của nó đảm bảo tuổi thọ, ngay cả trong môi trường ngoài trời đòi hỏi khắt khe.

Sản xuất và Chế tạo: Tính linh hoạt của thép mạ kẽm nhúng nóng nguyên chất làm cho nó trở thành vật liệu có giá trị trong các quy trình sản xuất và chế tạo khác nhau. Nó được sử dụng để sản xuất nhiều loại sản phẩm, từ máy móc công nghiệp đến hàng tiêu dùng.

Sự khác biệt về Độ dày và Chiều rộng

Một điểm khác biệt đáng kể của thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp của Sumikin CSVC Việt Nam nằm ở phạm vi độ dày và chiều rộng sẵn có. Với phạm vi độ dày từ 0,65 mm đến 0,7 mm, sản phẩm này mỏng hơn so với các biến thể đã thảo luận trước đó. Đặc điểm này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng ưa thích vật liệu nhẹ.

Hơn nữa, sản phẩm được cung cấp với nhiều tùy chọn chiều rộng khác nhau, từ 1200 mm đến 1500 mm. Phạm vi chiều rộng rộng này cho phép khách hàng chọn kích thước phù hợp nhất để phù hợp với yêu cầu dự án cụ thể của họ, giảm lãng phí và tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-sumikin-csvc-gi-sgcc-day-0.7-mm-6-8-7-dem-zem-kho-rong-1300-1400-1500-ly-li-1-ruoi-do-ma-z100-z275-ben-keo-g350-g450-hot-dipped-galvanized

Thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp Sumikin CSVC Việt Nam, với khả năng chống ăn mòn, khả năng hàn và khả năng định hình vượt trội, nổi bật như một vật liệu linh hoạt và đáng tin cậy. Có sẵn trong phạm vi độ dày từ 0,65 mm đến 0,7 mm và chiều rộng từ 1200 mm đến 1500 mm, sản phẩm này phục vụ cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Các loại mác thép SGCC, SGCD1 (JIS G3302), DDS Type A và DDS Type C (Astm A653) cung cấp các đặc tính cơ học cụ thể, làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng đa dạng như ô tô, xây dựng, thiết bị gia dụng và nông nghiệp. Phạm vi lớp phủ kẽm và bề mặt hoàn thiện không có vết nứt làm tăng thêm sức hấp dẫn và hiệu suất của sản phẩm.

MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ

HOTLINE (24/7): 090.123.0556

smart steel viet nam

ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM

TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!

Nhập thông tin liên hệ chúng tôi