Ra mắt sản phẩm xuất sắc: Thép cán nóng tẩy gỉ phủ dầu PO Sumikin CSVC Việt Nam

Ở trung tâm Việt Nam, giữa bối cảnh công nghiệp nhộn nhịp, có Nhà máy Sumikin CSVC Việt Nam, ngọn hải đăng của sự đổi mới và xuất sắc trong lĩnh vực sản xuất thép. Trong các bức tường của nó, một bản giao hưởng giữa công nghệ tiên tiến và tay nghề lành nghề hài hòa để tạo ra các loại thép cán nóng tẩy gỉ phủ dầu PO Sumikin CSVC (HRPO), thép cán nóng có chất lượng tuyệt vời.

Độ chính xác trong mỗi cuộn tôn cán nóng tẩy gỉ phủ dầu PO CSVC

Cốt lõi của dòng sản phẩm Sumikin CSVC Việt Nam là thép cán nóng tẩy gỉ phủ dầu PO, được chế tạo tỉ mỉ để đáp ứng các thông số kỹ thuật khắt khe nhất. Những cuộn thép này có độ dày 1,9 mm và chiều rộng từ 1200 mm đến 1400 – 1500 – 1600 mm, được thiết kế hoàn hảo cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ ô tô đến xây dựng.

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nong-tay-gi-ri-phu-dau-PO-pickle-oiled-mac-thep-sphc-sphd-saph370-saph440-jsh270d-jsh270e-jsh270c-spht1-spht2-spht3-day-1-ly-1.5-li-2-3-4-5-rong-1500-mm

Hạng xuất sắc: Hé lộ các loại mác thép cốt lõi của thép PO

Điểm nổi bật của tấm thép cán nóng tẩy gỉ phủ dầu PO Sumikin CSVC Việt Nam nằm ở chủng loại đa dạng, mỗi loại được thiết kế riêng để đáp ứng các yêu cầu và tiêu chí hiệu suất cụ thể. Chúng ta hãy đi sâu vào các điểm làm cho những tờ này nổi bật:

Mác thép SPHC / SPHF PO: Tuân thủ Tiêu chuẩn JIS G3131, các loại này có đặc tính độ bền kéo và độ giãn dài vượt trội, khiến chúng trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng, bao gồm các bộ phận ô tô và các bộ phận kết cấu.

  1. SPHC (Chemical Composition):
    • Carbon (C): Maximum 0.12%
    • Manganese (Mn): Maximum 0.6%
    • Phosphorus (P): Maximum 0.045%
    • Sulfur (S): Maximum 0.035%

           Mechanical Properties:

  • Tensile Strength: Minimum 270 N/mm²
  • Elongation: Minimum 27%
  • Bending Angle: 180°
  1. SPHF (Chemical Composition):
    • Carbon (C): Maximum 0.08%
    • Manganese (Mn): Maximum 0.35%
    • Phosphorus (P): Maximum 0.025%
    • Sulfur (S): Maximum 0.025%

           Mechanical Properties:

  • Tensile Strength: Minimum 270 N/mm²
  • Elongation: Minimum 38%
  • Bending Angle: 180°

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nong-tay-gi-phu-dau-PO-pickle-oiled-sumikin-csvc-sphc-sphd-saph370-saph440-jsh270c-jsh270d-jsh270e-spht1-spht2-day-1-ly-9-1.9-li-kho-1500-mm

Mác thép SS330 / SS400 PO: Được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn của JIS G3101, các loại này thể hiện đặc tính năng suất và độ bền kéo ấn tượng, khiến chúng phù hợp với các mục đích kết cấu chung trong các ngành công nghiệp khác nhau.

  1. SS330 (Chemical Composition):
    • Phosphorus (P): Maximum 0.05%
    • Sulfur (S): Maximum 0.05%

           Mechanical Properties:

  • Yield Strength: Minimum 205 N/mm²
  • Tensile Strength: 330-430 N/mm²
  • Elongation: Minimum 26%
  • Bending Angle: 180°
  1. SS400 (Chemical Composition):
    • Phosphorus (P): Maximum 0.05%
    • Sulfur (S): Maximum 0.05%

          Mechanical Properties:

  • Yield Strength: Minimum 245 N/mm²
  • Tensile Strength: 400-510 N/mm²
  • Elongation: Minimum 21%
  • Bending Angle: 180°

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nong-tay-gi-phu-dau-PO-pickle-oiled-sumikin-csvc-sphc-sphd-saph370-saph440-jsh270c-jsh270d-jsh270e-spht1-spht2-day-1-ly-9-1.9-li-kho-1500-mm

Mác thép SAPH400 / SAPH440 PO: Được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của JIS G3113, các loại này được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong kết cấu ô tô, mang lại cường độ chảy vượt trội, độ bền kéo và đặc tính kéo dài để nâng cao độ an toàn và hiệu suất trên đường.

  1. SAPH400 (Chemical Composition):
    • Phosphorus (P): Maximum 0.04%
    • Sulfur (S): Maximum 0.04%

          Mechanical Properties:

  • Yield Strength: Minimum 255 N/mm²
  • Tensile Strength: Minimum 400 N/mm²
  • Elongation: Minimum 31%
  • Bending Angle: 180°
  1. SAPH440 (Chemical Composition):
    • Phosphorus (P): Maximum 0.04%
    • Sulfur (S): Maximum 0.04%

         Mechanical Properties:

  • Yield Point: Minimum 305 N/mm²
  • Tensile Strength: Minimum 440 N/mm²
  • Elongation: Minimum 29%
  • Bending Angle: 180°

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nong-tay-gi-phu-dau-PO-pickle-oiled-sumikin-csvc-sphc-sphd-saph370-saph440-jsh270c-jsh270d-jsh270e-spht1-spht2-day-1-ly-9-1.9-li-kho-1500-mm

Mác thép JSH440W / JSH270E PO: Tuân thủ các thông số kỹ thuật của JFS A1001, các loại này được tối ưu hóa để sử dụng trong các ứng dụng kim loại tấm ô tô, mang lại sự cân bằng hoàn hảo về độ bền, khả năng định hình và khả năng uốn cong nhằm đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thiết kế xe hiện đại.

JSH440W (Chemical Composition):

  • Carbon (C): Maximum 0.25%
  • Silicon (Si): Maximum 0.06%
  • Manganese (Mn): Maximum 2.0%

Mechanical Properties:

  • Yield Strength: 275-400 N/mm²
  • Tensile Strength: Minimum 440 N/mm²
  • Elongation: Minimum 29-47%
  • Bending Angle: 180°

Mác thép SPFH490 / SPFH540 PO: Các loại này, tuân thủ JIS G3134, đại diện cho đỉnh cao của các tấm thép cường độ cao với khả năng định hình được cải thiện để sử dụng trong kết cấu ô tô, mang lại độ bền kéo, điểm chảy dẻo và đặc tính giãn dài chưa từng có để nâng cao tính an toàn và hiệu suất của xe.

  1. SPFH490 (Chemical Composition):
    • Tensile Strength: Minimum 490 N/mm²
    • Yield Point: Minimum 325 N/mm²
    • Elongation: Minimum 22%
    • Bending Angle: 180°
  2. SPFH540 (Chemical Composition):
    • Tensile Strength: Minimum 540 N/mm²
    • Yield Point: Minimum 355 N/mm²
    • Elongation: Minimum 21%
    • Bending Angle: 180°

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nong-tay-gi-phu-dau-PO-pickle-oiled-sumikin-csvc-sphc-sphd-saph370-saph440-jsh270c-jsh270d-jsh270e-spht1-spht2-day-1-ly-9-1.9-li-kho-1500-mm

Đổi mới và đảm bảo chất lượng theo tiểu chuẩn Nhật JIS, Anh EN,…

Ngoài các loại mác thép đặc biệt, điều làm nên sự khác biệt của thép cán nóng tẩy gỉ phủ dầu PO Sumikin CSVC Việt Nam là quy trình đảm bảo chất lượng nghiêm ngặt mà chúng trải qua. Chứng nhận Quartest 3 đảm bảo rằng mọi cuộn thép đều đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo độ tin cậy, tính nhất quán và hiệu suất trong mọi ứng dụng.

Trao quyền cho các ngành công nghiệp, thúc đẩy tiến bộ

Từ sản xuất ô tô đến các dự án xây dựng, tác động của thép cán nóng tẩy gỉ phủ dầu PO Sumikin CSVC Việt Nam tác động đến nhiều ngành công nghiệp khác nhau, thúc đẩy sự đổi mới và thúc đẩy tiến bộ. Với chất lượng vượt trội, thông số kỹ thuật chính xác và đặc tính hiệu suất chưa từng có, những tấm thép này là nền tảng của nỗ lực xây dựng và kỹ thuật hiện đại.

Tóm lại, thép cán nóng tẩy gỉ phủ dầu PO Sumikin CSVC của Sumikin CSVC Việt Nam là điển hình cho sự xuất sắc trong sản xuất thép. Với các cấp độ đa dạng, thông số kỹ thuật chính xác và đặc tính hiệu suất chưa từng có, những cuộn thép PO này là lựa chọn ưu tiên của các kỹ sư, kiến ​​trúc sư và nhà sản xuất sáng suốt trên toàn thế giới. Khi các ngành công nghiệp tiếp tục phát triển và đổi mới, Sumikin CSVC Việt Nam vẫn kiên định với cam kết cung cấp các giải pháp thép vượt quá mong đợi và truyền cảm hứng cho sự tiến bộ.

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nong-tay-gi-phu-dau-PO-pickle-oiled-sumikin-csvc-sphc-sphd-saph370-saph440-jsh270c-jsh270d-jsh270e-spht1-spht2-day-1-ly-9-1.9-li-kho-1500-mm

JIS G3131: Standard for Hot-Rolled Mild Steel Plate, Sheets, and Strip

JIS G3101: Standard for Hot-Rolled Steel for General Structure

JIS G3113: Standard for Hot-Rolled Steel Plates, Sheets, and Strip for Automobile Structural Uses

JFS A1001: Standard for Hot Rolled Steel Sheet and Strip for Automobile Use

JIS G3132: Standard for Hot-Rolled Carbon Steel Strip for Pipes and Tubes

JIS G3134: Standard for Hot-Rolled High Strength Steel Sheets with Improved Formability for Automobile Structural Uses

Với cái nhìn tổng quan toàn diện này, có thể thấy rõ rằng thép cán nóng tẩy gỉ phủ dầu PO Sumikin CSVC Việt Nam không chỉ là sản phẩm mà còn là biểu tượng của sự xuất sắc, độ tin cậy và sự đổi mới trong ngành thép toàn cầu.

 

MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ

HOTLINE (24/7): 090.123.0556

smart steel viet nam

ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM

TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!

Nhập thông tin liên hệ chúng tôi