Thép Cán Nguội Sumikin CSVC Việt Nam: Phân Tích Cụ Thể Các Loại Mác Thép Cán Nguội (CQS-CQ1) và Thép Cán Nguội Đột Sâu Cực Bền (CQ2) Sumikin Csvc Việt Nam
Tôn thép cán nguội Sumikin CSVC đã trở thành một phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp với sự đa dạng về kích thước và cấp độ chất lượng. Sumikin Csvc Việt Nam, một dự án hợp tác giữa các công ty Trung Quốc và Nhật Bản, đã thành công trong việc sản xuất các sản phẩm thép cán nguội chất lượng cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các loại thép cán nguội (CQS-CQ1) và thép đột sâu cực bền (CQ2) từ Sumikin Csvc Việt Nam có độ dày 0,75-0,8 mm và chiều rộng từ 1000 mm đến 1600 mm.
Các Loại Mác Thép và Tiêu Chuẩn
Thép Cán Nguội Theo Tiêu Chuẩn Jis G3141:
Mác thép Spcc-sd: Thành phần hóa học theo tiêu chuẩn Jis G3141: 0,08% C tối đa, 0,45% Mn tối đa, 0,03% P tối đa, 0,03% S tối đa; Điểm nảy 220 N/mm2 tối thiểu, Độ bền kéo 270 N/mm2 tối thiểu, độ giãn dài 38% tối thiểu.
Mác thép Spcg-sd: Thành phần hóa học theo tiêu chuẩn Jis G3141: 0,02% C tối đa, 0,25% Mn tối đa, 0,02% P tối đa, 0,02% S tối đa; Điểm chảy 190 N/mm2 tối đa, Độ bền kéo 270 N/mm2 tối thiểu, độ giãn dài 42% tối thiểu.
Mác thép Spcf-sd: Thành phần hóa học theo tiêu chuẩn Jis G3141: 0,06% C tối đa, 0,45% Mn tối đa, 0,03% P tối đa, 0,03% S tối đa; Điểm chảy 210 N/mm2 tối đa, Độ bền kéo 270 N/mm2 tối thiểu, độ giãn dài 40% tối thiểu.
Thép Cán Nguội Theo Tiêu Chuẩn ASTM A1008 (US):
Mác thép DDS: Thành phần hóa học theo tiêu chuẩn ASTM A1008: 0,06% C tối đa, 0,5% Mn tối đa, 0,02% P tối đa, 0,025% S tối đa.
Thép Cán Nguội Theo Tiêu Chuẩn EN10130 (Anh):
Mác thép DC06: Thành phần hóa học theo tiêu chuẩn EN10130: 0,02% C tối đa, 0,4% Mn tối đa, 0,02% P tối đa, 0,02% S tối đa; Điểm chảy 170 MPa tối đa, Độ bền kéo 270-330 MPa tối thiểu, Sự kéo dài 41% tối thiểu.
Thép Cán Nguội Theo Tiêu Chuẩn ISO 3574 để Xuất Khẩu Về Ấn Độ:
Mác thép CR5: Thành phần hóa học theo tiêu chuẩn ISO 3574: 0,02% C tối đa, 0,25% Mn tối đa, 0,02% P tối đa, 0,02% S tối đa.
Mác thép CR4: Thành phần hóa học theo tiêu chuẩn ISO 3574: 0,06% C tối đa, 0,45% Mn tối đa, 0,03% P tối đa, 0,03% S tối đa.
Các Đặc Điểm Của Các Loại Mác Thép Cán Nguội Sumikin CSVC
Các loại thép cán nguội này đều có những đặc điểm riêng biệt, làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng khác nhau:
Mác thép Spcc-sd, Spcg-sd và Spcf-sd theo tiêu chuẩn Jis G3141 là những loại thép cán lạnh với thành phần hóa học khác nhau. Điểm nảy và độ bền kéo cũng khác nhau, cho phép sự linh hoạt trong việc chọn loại thép phù hợp cho các dự án cụ thể.
Mác thép DDS theo tiêu chuẩn ASTM A1008 là thép cán nguội hàm lượng thấp cacbon với khả năng gia công tốt. Điều này thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ đàn hồi cao và tính hình dạng ổn định.
Mác thép DC06 theo tiêu chuẩn EN10130 là loại thép phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính chịu nhiệt và độ dẻo dai cao, như trong việc đột sâu hoặc công việc gấp.
Mác thép CR5 và CR4 theo tiêu chuẩn ISO 3574, phù hợp cho việc xuất khẩu vào thị trường Ấn Độ, có các đặc điểm hóa học riêng biệt, nhưng đều thích hợp cho các ứng dụng với yêu cầu cụ thể.
Tính Chất Vật Lý và Cơ Học Cán Nguội Sumikin CSVC
Những loại thép cán nguội này có các tính chất vật lý và cơ học khác nhau, tùy thuộc vào thành phần hóa học và quá trình sản xuất. Điểm nảy, độ bền kéo và độ dẻo dai đều ảnh hưởng đến khả năng sử dụng của chúng trong các ứng dụng cụ thể.
Thép cán nguội là một phần quan trọng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Sự đa dạng về loại và tính chất của thép cán nguội từ Sumikin Csvc Việt Nam cung cấp nhiều lựa chọn cho các ứng dụng khác nhau. Quá trình lựa chọn phù hợp với yêu cầu cụ thể là rất quan trọng, và việc hiểu rõ về tính chất của từng loại thép sẽ giúp đảm bảo hiệu suất và chất lượng trong các dự án sản xuất và xây dựng.
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ
HOTLINE (24/7): 090.123.0556
ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM
TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!
Nhập thông tin liên hệ chúng tôi