Khám phá thế giới thép cán nguội: Mác thép, tính chất và ứng dụng

Thép cán nguội, một loại vật liệu quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau, đóng một vai trò không thể thiếu trong việc sản xuất nhiều loại sản phẩm. Từ linh kiện ô tô đến thiết bị gia dụng, vật liệu đa năng này có nhiều cấp độ và thông số kỹ thuật khác nhau phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Trong bài viết này, chúng tôi đi sâu vào thế giới thép cán nguội, tập trung vào các sản phẩm của Sumikin Csvc Việt Nam.

Tìm hiểu về thép cán nguội Sumikin Csvc Việt Nam

Thép cán nguội là một dạng thép đã trải qua quá trình cán nguội, bao gồm việc đưa thép qua các con lăn ở nhiệt độ môi trường. Quá trình này mang lại một số ưu điểm cho vật liệu, bao gồm độ hoàn thiện bề mặt được cải thiện, dung sai chặt chẽ hơn và các tính chất cơ học được nâng cao. Thép cán nguội được ưa chuộng rộng rãi cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và chất lượng bề mặt tuyệt vời.

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-cold-rolled-spcc-spcd-spce-spcen-sppc-sppd-sppe-sd-1D-8D-ascr-day-5.5-8-dem-zem-ruoi-0.6-0.75-mm-li-ly-mem-cung-vuot-thuc-sau-trang-men

Sumikin Csvc Việt Nam: Nhà sản xuất hàng đầu

Sumikin Csvc Việt Nam, liên doanh giữa Tập đoàn Thép Trung Quốc (CSC) và Tập đoàn Thép Nippon, là công ty nổi bật trong ngành thép cán nguội. Công ty được biết đến với cam kết về chất lượng và sự đổi mới, sản xuất nhiều loại sản phẩm thép cán nguội để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Độ dày và chiều rộng đa dạng

Thép cán nguội của Sumikin Csvc Việt Nam có nhiều độ dày và chiều rộng khác nhau để phục vụ các nhu cầu công nghiệp khác nhau. Trong số các lựa chọn đáng chú ý là các tấm có độ dày từ 0,95 mm đến 1 mm, đảm bảo khả năng tương thích với nhiều ứng dụng khác nhau. Chiều rộng 1200, 1219, 1250, 1500 và 1600 mm mang lại sự linh hoạt cho nhà sản xuất.

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-cold-rolled-spcc-spcd-spce-spcen-sppc-sppd-sppe-sd-1D-8D-ascr-day-5.5-8-dem-zem-ruoi-0.6-0.75-mm-li-ly-mem-cung-vuot-thuc-sau-trang-men

Mác thép và tiêu chuẩn

Sumikin Csvc Việt Nam cung cấp nhiều loại sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế. Đáng chú ý trong số đó là:

Mác thép Spcc-sd/Spce-sd/Spcg-sd (JIS G3141): Các loại tuân thủ Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản này được biết đến với các đặc tính cơ học tuyệt vời. Spcc-sd, Spce-sd và Spcg-sd thể hiện độ bền kéo và độ giãn dài cao, khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả linh kiện ô tô và thiết bị điện.

SPCE-SD (JIS G3141):

SPCG-SD (JIS G3141):

Hàm lượng cacbon (C): tối đa 0,08%

Hàm lượng mangan (Mn) tối đa: 0,45%

Hàm lượng phốt pho (P) tối đa: 0,03%

Hàm lượng lưu huỳnh (S) tối đa: 0,03%

Điểm chảy: tối đa 220 N/mm2

Độ bền kéo: tối thiểu 270 N/mm2

Độ giãn dài: tối thiểu 38%

Hàm lượng cacbon (C): tối đa 0,02%

Hàm lượng mangan (Mn) tối đa: 0,25%

Hàm lượng phốt pho (P) tối đa: 0,02%

Hàm lượng lưu huỳnh (S) tối đa: 0,02%

Điểm chảy: tối đa 190 N/mm2

Độ bền kéo: tối thiểu 270 N/mm2

Độ giãn dài: tối thiểu 42%

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-cold-rolled-spcc-spcd-spce-spcen-sppc-sppd-sppe-sd-1D-8D-ascr-day-5.5-8-dem-zem-ruoi-0.6-0.75-mm-li-ly-mem-cung-vuot-thuc-sau-trang-men

Mác thép CS Type B (ASTM A1008): ASTM A1008 định nghĩa CS type B, loại thép cán nguội có khả năng kiểm soát thành phần hóa học chính xác. Nó có hàm lượng carbon thấp, đảm bảo khả năng hàn và tạo hình tốt. Loại này thường được sử dụng trong các ứng dụng mà độ bóng bề mặt và độ phẳng là rất quan trọng.

Thành phần hóa học (Theo tiêu chuẩn ASTM A1008):

Cacbon (C): phạm vi 0,02-0,15%

Mangan (Mn): tối đa 0,6%

Phốt pho (P): tối đa 0,02%

Lưu huỳnh (S): tối đa 0,025%

Mác thép DC03 (EN10130): DC03 là một phần của tiêu chuẩn Châu Âu EN10130 và cung cấp một bộ thuộc tính độc đáo. Với mức độ carbon, mangan, phốt pho và lưu huỳnh được kiểm soát, DC03 mang lại sự cân bằng lý tưởng giữa khả năng định hình và độ bền. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất ô tô.

Thành phần hóa học (Theo EN10130):

Cacbon (C): tối đa 0,1%

Mangan (Mn): tối đa 0,45%

Phốt pho (P): tối đa 0,035%

Lưu huỳnh (S): tối đa 0,035%

Thành phần cơ lý tính:

Điểm chảy: tối đa 240 MPa

Độ bền kéo: tối thiểu 270-370 MPa

Độ giãn dài: tối thiểu 34%

CR2 và CR3 (ISO 3574): ISO 3574 định nghĩa CR2 và CR3, được công nhận vì cường độ năng suất cao và khả năng định dạng đặc biệt. Các loại này phổ biến ở thị trường Ấn Độ và được ứng dụng trong các thành phần kết cấu khác nhau.

CR2 (ISO 3574):

CR3 (ISO 3574):
Hàm lượng cacbon (C): tối đa 0,1%

Hàm lượng mangan (Mn) tối đa: 0,05%

Hàm lượng phốt pho (P) tối đa: 0,04%

Hàm lượng lưu huỳnh (S) tối đa: 0,035%

Điểm chảy tối đa 240 N/mm2

Độ bền kéo: tối thiểu 370 N/mm2

Độ giãn dài: tối thiểu 34%

Hàm lượng cacbon (C): tối đa 0,08%

Hàm lượng mangan (Mn) tối đa: 0,45%

Hàm lượng phốt pho (P) tối đa: 0,03%

Hàm lượng lưu huỳnh (S) tối đa: 0,03%

Điểm chảy tối đa 220 N/mm2

Độ bền kéo: tối thiểu 350 N/mm2

Độ giãn dài: tối thiểu 36%

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-cold-rolled-spcc-spcd-spce-spcen-sppc-sppd-sppe-sd-1D-8D-ascr-day-5.5-8-dem-zem-ruoi-0.6-0.75-mm-li-ly-mem-cung-vuot-thuc-sau-trang-men

Mác thép JSC270C và JSC270D (JFS A2001): JFS A2001 giới thiệu JSC270C và JSC270D, các loại được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong ô tô. Các lớp này có độ giãn dài và tỷ lệ biến dạng dẻo tuyệt vời, cần thiết cho quá trình vẽ sâu.

Thành phần hóa học và tính chất cơ học

Mỗi loại từ Sumikin Csvc Việt Nam đều tuân thủ các biện pháp kiểm soát thành phần hóa học nghiêm ngặt. Ví dụ, Spcc-1B có hàm lượng carbon tối đa là 0,06%, đảm bảo mức độ tạp chất thấp. Giá trị độ cứng cao, chẳng hạn như HRB 85 phút và HV 170 phút, khiến nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

Ngược lại, DC03 tuân thủ các tiêu chuẩn EN10130, quy định hàm lượng carbon tối đa là 0,1%. Các đặc tính cơ học của DC03, bao gồm ứng suất chống chảy 240 MPa phút, đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng đòi hỏi cả khả năng định dạng và độ bền.

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-cold-rolled-spcc-spcd-spce-spcen-sppc-sppd-sppe-sd-1D-8D-ascr-day-5.5-8-dem-zem-ruoi-0.6-0.75-mm-li-ly-mem-cung-vuot-thuc-sau-trang-men

Ứng dụng của thép cán nguội

Thép cán nguội, với nhiều chủng loại và đặc tính khác nhau, phục vụ nhiều ngành công nghiệp:

Ô tô: Các loại như JSC270C và JSC270D được thiết kế riêng cho các ứng dụng ô tô, chẳng hạn như tấm thân xe và các bộ phận kết cấu.

Điện tử: Kích thước chính xác và bề mặt hoàn thiện của thép cán nguội khiến nó trở nên lý tưởng cho các linh kiện và vỏ điện tử.

Xây dựng: Các loại như CR2 và CR3 được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu và kiến ​​trúc.

Thiết bị gia dụng: Khả năng định dạng tuyệt vời của Spcc-1B và Spce-sd khiến chúng phù hợp để sản xuất các thiết bị gia dụng như tủ lạnh và máy giặt.

Sản xuất chung: CS Type B và DC03 được sử dụng trong nhiều quy trình sản xuất do tính chất cân bằng của chúng.

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-cold-rolled-spcc-spcd-spce-spcen-sppc-sppd-sppe-sd-1D-ascr-day-3.5-4-dem-zem-ruoi-0.4-0.35-mm-li-ly-mem-cung-vuot-thuc-sau-trang-men-jis

Thép cán nguội của Sumikin Csvc Việt Nam được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, mang đến nhiều sự lựa chọn cho các nhà sản xuất thuộc nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Từ ô tô đến điện tử và xây dựng, các loại thép này phục vụ cho các ứng dụng đa dạng, cung cấp độ bền, khả năng định hình và chất lượng bề mặt cần thiết. Khi nhu cầu về vật liệu chính xác và chất lượng cao tiếp tục tăng, Sumikin Csvc Việt Nam vẫn là nguồn cung cấp giải pháp thép cán nguội đáng tin cậy.

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-cold-rolled-spcc-spcd-spce-spcen-sppc-sppd-sppe-sd-day-2-dem-zem-ruoi-3-0.25-mm-li-ly-mem-vuot-thuc-sau-trang-men-jis-g3141

Tóm lại, các sản phẩm thép cán nguội của Sumikin Csvc Việt Nam, bao gồm Spcc-sd, Spce-sd, Spcg-sd, CS Type B, DC03, CR2, CR3, JSC270C, và JSC270D,… là minh chứng cho tính linh hoạt và chất lượng của thép cán nguội. thép trong các ngành công nghiệp khác nhau.

MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ

HOTLINE (24/7): 090.123.0556

smart steel viet nam

ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM

TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!

Nhập thông tin liên hệ chúng tôi