Phân tích thép cán nguội: Mác thép, thông số kỹ thuật và ứng dụng

Thép cán nguội là vật liệu linh hoạt được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, được biết đến với độ chính xác và độ bền. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu tìm hiểu chi tiết về thép cán nguội do Sumikin Csvc Việt Nam, liên doanh nổi bật giữa thép Trung Quốc và thép Nippon sản xuất. Chúng tôi sẽ tập trung vào các loại và thông số kỹ thuật cụ thể, bao gồm Spcc-sd, Spce-sd, Spcg-sd, DDS, DC04, CR3 và CR4, cũng như các ứng dụng tương ứng của chúng.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-sumikin-csvc-gi-sgcc-day-0.9-1.2-1.5-2-mm-kho-rong-1300-1400-1500-ly-li-1-9-dem-zem-ruoi-do-ma-z120-z275-ben-keo-g350-g450-galvanized-steel-sheet-in-coil

Sumikin Csvc Việt Nam: Nguồn đáng tin cậy

Sumikin Csvc Việt Nam là liên doanh giữa thép Trung Quốc và thép Nippon, được biết đến với các sản phẩm thép chất lượng cao. Trong số các sản phẩm của họ, thép cán nguội, với nhiều chủng loại và thông số kỹ thuật khác nhau, đóng một vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp đa dạng.

Mác thép: Spcc-sd/Spce-sd/Spcg-sd – Tiêu chuẩn JIS G3141

Độ dày: 0,65-0,7 mm

Chiều rộng: 1000-1600 mm

Thành phần hóa học

Spce-sd: tối đa 0,08% C, tối đa 0,45% Mn, tối đa 0,03% P, tối đa 0,03% S

Spcg-sd: tối đa 0,02% C, tối đa 0,25% Mn, tối đa 0,02% P, tối đa 0,02% S

Tính chất cơ học

Spce-sd: Điểm chảy 220 N/mm2 max, Độ bền kéo 270 N/mm2 min, Độ giãn dài 38% min

Spcg-sd: Điểm chảy 190 N/mm2 max, Độ bền kéo 270 N/mm2 min, Độ giãn dài 42% min

Thép cán nguội các loại này đều đạt tiêu chuẩn JIS G3141. Spcc-sd được đặc trưng bởi hàm lượng carbon cao hơn và độ bền vượt trội, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Spce-sd cung cấp khả năng định dạng tuyệt vời, rất quan trọng cho các quy trình vẽ sâu, trong khi Spcg-sd lý tưởng cho các ứng dụng quan trọng đòi hỏi độ bền đặc biệt.

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-cold-rolled-spcc-spcd-spce-spcen-sppc-sppd-sppe-sd-1B-1D-ascr-day-6.5-7-dem-zem-ruoi-0.65-0.7-mm-li-ly-mem-cung-vuot-thuc-sau-trang-men

Mác thép: DDS – Tiêu chuẩn ASTM A1008 (Mỹ)

Độ dày: 0,65-0,7 mm

Chiều rộng: 1000-1600 mm

Thành phần hóa học

Tối đa 0,06% C, tối đa 0,5% Mn, tối đa 0,02% P, tối đa 0,025% S

Tính chất cơ học

Điểm chảy và độ bền kéo phù hợp với tiêu chuẩn ASTM A1008

DDS, tuân theo tiêu chuẩn ASTM A1008, được biết đến với hàm lượng carbon thấp, khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu cải thiện khả năng tạo hình. Nó cũng được hưởng lợi từ việc làm cứng dung dịch và làm cứng khi nướng, mang lại hiệu suất nâng cao.

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-cold-rolled-spcc-spcd-spce-spcen-sppc-sppd-sppe-sd-1B-1D-ascr-day-6.5-7-dem-zem-ruoi-0.65-0.7-mm-li-ly-mem-cung-vuot-thuc-sau-trang-men

Mác thép: Tiêu chuẩn DC04 – EN10130 (Anh)

Độ dày: 0,65-0,7 mm

Chiều rộng: 1000-1600 mm

Thành phần hóa học

Tối đa 0,08% C, tối đa 0,40% Mn, tối đa 0,03% P, tối đa 0,03% S

Tính chất cơ học

Giới hạn chảy MP 210 MPa , Độ bền kéo 270-350 MPa , Độ giãn dài 38%

Mác thép DC04 tuân thủ các tiêu chuẩn EN10130 và được ưu tiên cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng định hình tốt, khả năng chống ăn mòn cao và chất lượng bề mặt tuyệt vời.

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-cold-rolled-spcc-spcd-spce-spcen-sppc-sppd-sppe-sd-1B-1D-ascr-day-6.5-7-dem-zem-ruoi-0.65-0.7-mm-li-ly-mem-cung-vuot-thuc-sau-trang-men

Tiêu chuẩn ISO 3574: CR3 và CR4

Độ dày: 0,65-0,7 mm

Chiều rộng: 1000-1600 mm

Thành phần hóa học

CR3: tối đa 0,08% C, tối đa 0,45% Mn, tối đa 0,03% P, tối đa 0,03% S

CR4: tối đa 0,06% C, tối đa 0,45% Mn, tối đa 0,03% P, tối đa 0,03% S

Tính chất cơ học

CR3: Điểm chảy 220 N/mm2 max, Độ bền kéo 350 N/mm2 min, Độ giãn dài 36% min

CR4: Điểm chảy 210 N/mm2 max, Độ bền kéo 350 N/mm2 min, Độ giãn dài 38% min

Các tiêu chuẩn ISO 3574 xác định CR3 và CR4, mỗi tiêu chuẩn đáp ứng các yêu cầu cụ thể. CR3 có độ bền tuyệt vời và phù hợp cho các ứng dụng cần nâng cao khả năng chịu tải. Mặt khác, CR4 cung cấp khả năng định dạng tốt hơn và là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi hình dạng phức tạp.

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-cold-rolled-spcc-spcd-spce-spcen-sppc-sppd-sppe-sd-day-2-dem-zem-ruoi-3-0.25-mm-li-ly-mem-vuot-thuc-sau-trang-men-jis-g3141

Thép cán nguội của Sumikin Csvc Việt Nam với nhiều chủng loại và quy cách khác nhau được ứng dụng trong:

Sản xuất ô tô, bao gồm các tấm thân xe và các bộ phận kết cấu.

Các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, lò nướng.

Xây dựng, bao gồm mái nhà, các phần kết cấu và tấm.

Thiết bị công nghiệp, chẳng hạn như bể chứa và linh kiện máy móc.

Hàng tiêu dùng, bao gồm đồ nội thất và đồ dùng.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-sumikin-csvc-gi-sgcc-day-0.9-mm-9-dem-zem-kho-rong-1300-1400-1500-ly-li-1-ruoi-do-ma-z100-z275-ben-keo-g350-g450-hot-dipped-galvanized

Các sản phẩm thép cán nguội của Sumikin Csvc Việt Nam tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, mang đến nhiều lựa chọn cho các ngành công nghiệp đa dạng. Các cấp độ và thông số kỹ thuật này, từ Spcc-sd đến CR4, đáp ứng các nhu cầu cụ thể, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong nhiều ứng dụng khác nhau. Độ bền, khả năng định hình và khả năng chống ăn mòn đặc biệt của thép cán nguội khiến nó trở thành vật liệu chính trong sản xuất và xây dựng hiện đại.

 

MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ

HOTLINE (24/7): 090.123.0556

smart steel viet nam

ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM

TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!

Nhập thông tin liên hệ chúng tôi