Cuộn thép cán nguội cao cấp POSCO Hàn Quốc (0,65 li – 0.68 ly – 0,7mm): Tương lai của Kỹ thuật chính xác & Ứng dụng tráng men
Cách mạng hóa sản xuất hiệu suất cao với thép cán nguội POSCO
Trong bối cảnh công nghiệp đang phát triển nhanh chóng ngày nay, nơi độ chính xác, độ bền và độ hoàn thiện bề mặt quyết định sự xuất sắc, Tấm thép cán nguội (CR) dạng cuộn của POSCO Hàn Quốc đã thiết lập tiêu chuẩn vàng.
Được thiết kế để kéo sâu, tính toàn vẹn về cấu trúc và độ bám dính men vượt trội, thép cán nguội Posco 0,65 ly- 0.68 li – 0,7 mm – 6.5 zem – 7 dem – 6 dem rưỡi của POSCO được thiết kế cho các ứng dụng cao cấp, bao gồm:
✔ Tủ điện & vỏ viễn thông
✔ Két sắt công nghiệp & hộp đựng đồ nghề ô tô
✔ Đồ nội thất gia đình sang trọng & phụ kiện thời trang
✔ Nguyên liệu thô cho đồ dùng nhà bếp tráng men chống dính cao cấp (bếp gas, chảo nông, nồi trong)
Với trọng tâm là độ bền cao, khả năng định hình tuyệt vời và bề mặt hoàn hảo, thép cán nguội POSCO là vật liệu được lựa chọn cho các ngành công nghiệp đòi hỏi chất lượng cao cấp và độ tin cậy.
- Tại sao lại là Thép cán nguội POSCO? Một tiêu chuẩn mới về chất lượng và hiệu suất
Thép cán nguội POSCO trải qua quy trình tinh chế hiện đại, đảm bảo:
✔ Độ chính xác kích thước hoàn hảo cho các ứng dụng có độ chính xác cao
✔ Chất lượng bề mặt được tối ưu hóa để phủ, sơn và tráng men
✔ Khả năng định hình và độ dẻo cao để kéo sâu và tạo hình phức tạp
✔ Tính chất cơ học vượt trội về khả năng chống va đập và độ bền
📌 Kết quả? Một loại thép có độ bền cao, chống ăn mòn và siêu mịn, hoạt động đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng đòi hỏi khắt khe.
- Các loại thép cao cấp và các loại thép cán nguội Posco tương đương trên toàn cầu
POSCO cung cấp một loạt các loại thép cán nguội toàn diện, được thiết kế riêng cho các ứng dụng kéo sâu, gia cố kết cấu và tráng men sứ.
Phân loại mác thép cán nguội Posco và tiêu chuẩn quốc tế
POSCO Grade |
JIS (G3141) | ASTM (A1008) | BS EN10130 |
Mô tả |
CSP1 / CSP1D |
SPCC-SD |
CS |
DC01 – DC03 |
Thép cán nguội sản xuất thương mại dùng cho dập và tạo hình nói chung |
CSP2 |
SPCD-SD |
DS |
DC04 |
Thép kéo sâu cho các hình dạng phức tạp |
CSP3(N) |
SPCE-SD |
DDS |
DC05 |
Vuốt sâu hơn với độ dẻo cao |
CSP3E / CSP3X / CSP3Z |
SPCG-SD |
EDDQ |
DC06 |
Khả năng chống lão hóa thép và kéo thúc cực sâu |
CESP-C / POSCENA-C |
– |
– |
– |
Thép tráng men sứ có độ bám dính cao |
CSP32 / CSP34 |
– |
– |
– |
Thép cường độ cao cho các ứng dụng kết cấu |
CHSP38R / CHSP45R |
– |
– |
– |
Thép gia cường cường độ cao (hoán vị Mn và P) cho tấm ốp ô tô |
CHSP40ES / CHSP35ES-E |
– |
– |
– |
Thép kéo cực sâu với độ giãn dài vượt trội |
CHSP300Y |
– | – |
– |
Thép có độ bền chịu lực cao được đảm bảo (điểm chảy cao) |
- Thành phần hóa học nâng cao (Tối đa %)
Grade |
C | Mn | P | S | Si | Al | Ti |
Example |
CSP1 / SPCC |
≤ 0.15 |
≤ 0.60 | ≤ 0.100 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | ≤ 0.07 | – |
– |
CSP2 / SPCD |
≤ 0.12 |
≤ 0.50 | ≤ 0.040 | ≤ 0.035 | ≤ 0.02 | ≤ 0.06 | – |
– |
CSP3(N) / SPCE |
≤ 0.10 |
≤ 0.45 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | ≤ 0.02 | ≤ 0.05 | 0.10 – 0.15 |
– |
CSP3E / CSP3X / CSP3Z |
≤ 0.08 |
≤ 0.45 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | ≤ 0.015 | ≤ 0.03 | 0.12 – 0.18 |
– |
CESP-C |
≤ 0.008 |
≤ 0.50 | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | ≤ 0.02 | ≤ 0.03 | Ti added |
– |
POSCENA-C |
≤ 0.008 |
≤ 0.50 | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | ≤ 0.02 | ≤ 0.03 | No Ti |
– |
E class |
~0.005 |
~1.00 | ~0.11 | ~0.020 | ~0.40 | – | – |
CHSP45ES |
R class |
~0.09 |
~1.40 | ~0.03 | ~0.015 | ~0.14 | – | – | CHSP38R |
C class |
~0.09 |
~1.40 | ~0.025 | ~0.010 |
~0.34 |
– |
– |
CHSP45C |
📌 Tại sao điều này quan trọng:
✅ Hàm lượng carbon thấp đảm bảo độ dẻo cao và tạo hình mịn.
✅ Titan trong CESP-C ngăn ngừa khuyết tật vảy cá, da cam, 2 da, đảm bảo tráng men hoàn hảo.
✅ Các nguyên tố hợp kim đặc biệt tăng cường độ bền kéo và tính toàn vẹn của cấu trúc.
- Tính chất cơ học: Sức mạnh và tính linh hoạt trong từng mác thép cán nguội Posco
Grade |
Yield Strength (N/mm²) | Tensile Strength (N/mm²) |
Ductility (%) |
CSP1 |
~392 |
270 |
28~39 |
CSP2 |
~345 |
270 |
30~41 |
CSP3(N) |
~294 |
270 |
32~43 |
CSP3E |
~294 |
265 | 32~43 |
CSP3X |
~294 | 260 |
47~50 |
CSP3Z |
~294 |
255 |
52 |
CHSP40ES |
~200 |
390 |
32 |
CHSP35ES-E |
~167 |
340 |
33~36 |
CESP-C |
~240 |
270 |
38~42 |
POSCENA-C |
~240 |
270 |
34~38 |
CHSP38R |
372 |
220 |
32 |
CHSP45R |
275 |
440 |
15 |
CHSP300Y |
300 |
380 |
22 |
CSP32 |
~314 |
||
CSP34 |
~334 |
📌 Những điểm chính của cán nguội Posco:
✔ CSP3(N) & CSP3E cung cấp khả năng kéo sâu vượt trội.
✔ CHSP45R cung cấp độ bền vượt trội cho các tấm ốp ô tô.
✔ CESP-C & POSCENA-C được tối ưu hóa cho lớp phủ men cao cấp.
- Ứng dụng trong thế giới thực: Nơi thép cán nguội POSCO CR vượt trội
🏭 Ứng dụng công nghiệp & ô tô:
🔹 Tủ điện & viễn thông – Vỏ được thiết kế chính xác cho các thiết bị điện và viễn thông.
🔹 Tủ an toàn & lưu trữ an ninh – Thép chống nứt cho két kho bạc & két an ninh.
🔹 Linh kiện ô tô – Bền và nhẹ cho hộp đựng dụng cụ & tấm ốp bên trong.
🔹 Đồ nội thất gia đình & Hàng tiêu dùng – Thép cao cấp cho quần jean cài cúc, tủ và đồ trang trí nhà cửa.
🍳 Đồ dùng nhà bếp tráng men chống dính:
✔ Bếp gas & Bếp nấu – Thép chống ăn mòn, chịu nhiệt cho các thiết bị chuyên nghiệp.
✔ Chảo nông & Nồi trong – Độ bám dính lớp phủ chống dính vượt trội cho đồ dùng nấu nướng cao cấp.
- Sự hoàn hảo về kích thước và độ hoàn thiện bề mặt của cán nguội Posco
Độ dày 0,65 ly – 0.68 li – 0,7 mm
Chiều rộng 500 – 600 – 700 – 800 – 900 – 1000 – 1200 – 1300 -1400 – 1524mm (Chiều rộng đặc biệt: 1526mm)
Độ hoàn thiện bề mặt Sáng & Mờ (B2, D3, D5)
Khả năng tương thích lớp phủ Mạ kẽm, Sơn tĩnh điện, Tráng men
Tại sao nên chọn Thép cán nguội POSCO?
Với khả năng định hình, độ bền và khả năng tráng men vượt trội, cuộn thép cán nguội POSCO là giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao.
📌 Bạn đang tìm kiếm loại thép chất lượng cao? Hãy chọn POSCO – công ty hàng đầu thế giới về đổi mới và độ tin cậy!
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ
HOTLINE (24/7): 090.123.0556
ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM
TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!
Nhập thông tin liên hệ chúng tôi