Thép Mạ Điện Nhũ Xanh 1.55 li – 1.6mm: Độ Dày Chiến Lược Cho Những Thiết Kế Không Chấp Nhận Rủi Ro

Khi mỗi milimet đều là lời tuyên ngôn về kỹ thuật và cam kết chất lượng

Trong hàng nghìn lựa chọn vật liệu, có bao giờ bạn tự hỏi: “Tại sao một số sản phẩm vượt trội về độ bền, tuổi thọ và sự ổn định kỹ thuật – trong khi phần lớn còn lại chỉ vừa đủ để tồn tại?” Câu trả lời có thể bắt đầu từ độ dày 1.6mm.

Thép mạ điện (EGI) dày 1.55 li – 1.6mm không đơn thuần là một vật liệu kim loại – nó là biểu tượng của độ an toàn, độ cứng và khả năng chống chịu vượt chuẩn, dành riêng cho các ứng dụng không có chỗ cho sai số: tủ điện trung thế, két kỹ thuật, hệ thống lọc công nghiệp, vách cabin thang máy, thiết bị phòng cháy, và các khung máy cơ khí nặng.

Tại độ dày này, thép không chỉ đơn giản là “cứng hơn” – mà nó mở ra không gian công nghệ để tích hợp lớp mạ dày, lớp phủ chống hóa chất, xử lý chống xăng và chống ăn mòn ở cấp độ cao nhất.

 

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-Galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-4-5-6-7-8-9-dem-0.5-0.4-0.65-0.7-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm (37)

1. Độ dày 1.55 ly – 1.6mm: Nơi vật liệu chạm tới giới hạn ứng dụng kỹ thuật cao cấp

Thép EGI dày 1.6mm là phân khúc hiếm, được sử dụng trong các ứng dụng có cường độ sử dụng cao, cần sự ổn định hình học và khả năng liên kết cơ học (hàn, đột, khoan) vượt trội. Độ dày này cũng là nền tảng lý tưởng để mạ các lớp kẽm E32 hoặc hợp kim Zn-Ni mà không ảnh hưởng đến tính chất vật lý.

Lợi thế kỹ thuật:

  • Khả năng định hình sâu mà không gây rạn nứt lớp mạ
  • Độ cứng và khả năng chịu xoắn vượt chuẩn cho khung máy, cánh cửa lớn
  • Tối ưu khi sử dụng với lớp phủ chống xăng GP/GT cho ngành phòng cháy hoặc giao thông

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-ton-dau-mem-vuot-thuc-dap-sieu-sau-posco-spce-csp3z-spcd-spcg-spcf-sd-dc5-1.45-1.48-1.5-dds-edds-1-li-ly-ruoi-kho-rong-1000-1200-1219-1300-1400-1500-mm

2. Bảng cơ lý tính các mác thép phổ biến ở độ dày 1.55 li – 1.6mm

Mác thép

Giới hạn chảy (MPa) Độ bền kéo (MPa) Độ giãn dài (%)

Ứng dụng điển hình

SECC

140 – 270

≥270

≥28

Tủ kỹ thuật nặng, vách chống va đập
SECD

120 – 210

≥270

≥32

Vỏ tủ điều khiển CNC
SECE

≤180

≥260

≥35

Dập sâu panel cơ khí
EGSN (ENSN)

≤170

≥260

≥38

Tủ điện trung thế, kết cấu hạ tầng
EG37

≥200

300 – 360

≥32

Bệ máy, cấu trúc kỹ thuật dân dụng
SP60TR

≥360

≥600

≥20

Cửa chống cháy, két trung tâm
JFE-CC-EZ

≥145

≥270

≥44

Tủ ngoài trời, panel cao tầng
JFE-CEH-EZ

≥115

≥270

≥44

Hệ thống kỹ thuật công trình công nghiệp
NSEC270F

≥175

≥270

≥48

Bộ gá, thanh dẫn kỹ thuật
SEFC440

≥265

≥440

≥27

Vách dày kỹ thuật, thùng cơ khí nặng
SEFC590Y

≥295

≥590

≥18

Khung cơ khí tải lớn, tấm chắn trọng tải
NSEC390R

≥225

≥390

≥36

Cabin thang máy, tủ thép kỹ thuật
NSEC540D

≥375

≥540

≥27

Thiết bị xử lý khí, lọc bụi trọng tải

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-5-6-7-8.5-9.5-dem-2.55-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm

3. Lớp mạ kẽm dày – Khi lớp phủ không còn chỉ để bảo vệ, mà để cộng hưởng tính năng

Đối với thép tấm dày 1.6 mm, lớp mạ không chỉ là yếu tố chống gỉ, mà còn là “bề mặt hoạt động” giúp thép tương tác linh hoạt với sơn, hóa chất, không khí hoặc thậm chí là… dung môi xăng dầu.

Các cấu hình lớp mạ tiêu biểu:

Ký hiệu lớp mạ Định lượng (g/m² mỗi mặt) Tính năng nổi bật
E16/E16 16 Chống oxy hóa nội thất, gia công nhẹ
E20/E20 20 Tăng độ bền ngoài trời vừa phải
E24/E24 24 Phù hợp cho panel điện, tủ kỹ thuật
E32/E32 32 Chống ăn mòn mạnh, thích hợp khí hậu ven biển
Zn-Ni 10–13% Ni Chống muối cao, bền với xăng, axit nhẹ

Lớp mạ E32 và Zn-Ni cho phép sản phẩm hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, như khu công nghiệp hóa chất, cảng biển, hoặc kho chứa có độ ẩm cao.

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-5-6-7-8.5-9.5-dem-2.55-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm

4. Hậu xử lý sau mạ – Giai đoạn tinh chỉnh định hình hiệu năng bề mặt

Khi nói đến thép mạ dày 1.55 ly – 1.6mm, quy trình hậu xử lý sau mạ chính là điểm phân biệt giữa “vật liệu thường” và “vật liệu tối ưu hóa ứng dụng”. Đây là nơi các lớp phủ tiên tiến từ các nhà máy hàng đầu như Nippon, POSCO, JFE phát huy tác dụng, giúp bề mặt thép tương thích với yêu cầu đặc biệt: từ chống dung môi, kháng bụi, đến hấp thụ va đập hoặc hỗ trợ in ấn và sơn phủ.

Bảng phân loại các công nghệ xử lý bề mặt sau mạ:

Mã xử lý

Chức năng nổi bật

Nhà máy áp dụng

BT, BL Lớp phủ nhẹ, hạn chế oxi hóa trong kho bãi Nippon, POSCO
PL, PM Phosphat hóa tạo nền vi mô giúp sơn phủ đồng đều POSCO
AF, AC Chống bám vân tay, tăng tuổi thọ ngoài trời Nippon, JFE, Posco
GT Chống thấm xăng nhẹ – lý tưởng cho linh kiện xe gắn máy POSCO
GP Kháng dung môi mạnh, phù hợp cho tủ điện hoặc bình xăng kỹ thuật POSCO
JX, JN Định hình bóng/mờ chuyên dụng cho thiết bị điện tử JFE
GX Lớp phủ polymer khô nhanh, giảm ma sát POSCO
KJ2, QFL Hạn chế tĩnh điện, hỗ trợ thiết bị điện dân dụng Nippon
QS1, QFK Chống trầy nhẹ, thích hợp vận chuyển xa, gia công dây chuyền Nippon
QM Chống xước + tăng độ dẻo khu vực mép Nippon
GS1, QR Kháng hóa chất công nghiệp nặng, tăng tuổi thọ vùng mối hàn Nippon
CY Bề mặt kỹ thuật cho thiết bị công trình đặc biệt ngoài trời Nippon

Sự kết hợp giữa lớp mạ và hậu xử lý sau mạ này tạo ra những vật liệu “kết cấu thông minh” – không chỉ bền mà còn linh hoạt với môi trường sử dụng cực đoan, đồng thời hỗ trợ đáng kể cho các giai đoạn tiếp theo như cắt, gấp, sơn hoặc đóng gói.

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-5-6-7-8.5-9.5-dem-2.55-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm

5. Ứng dụng chuyên sâu – Khi vật liệu là yếu tố then chốt để sản phẩm vượt chuẩn

Thép mạ điện dày 1.55 li– 1.6mm không còn được xem là vật liệu nền tảng – nó là trụ cột thiết kế của các sản phẩm hiện đại có yêu cầu cao về cơ học, độ ổn định bề mặt và khả năng chống ăn mòn kéo dài.

Bảng ứng dụng theo ngành và đề xuất cấu hình kỹ thuật:

Ngành ứng dụng

Yêu cầu chính

Cấu hình khuyến nghị

Tủ điều khiển trong môi trường công nghiệp Bền, kháng muối, chống xăng SECD + Zn-Ni + GP + QFK
Cabin thang máy cao tầng Cứng, thẩm mỹ mờ/bóng, định hình không rạn SEFC590Y + E32 + GX/JX + QM
Két kỹ thuật hoặc két sắt Kháng khoan cắt, chịu lực, ổn định màu NSEC390R + E24 + AF + QR
Thiết bị lọc khí, lọc bụi công nghiệp Dày, kháng hóa chất, vận hành ổn định NSEC540D + Zn-Ni + CY + GS1
Cửa chống cháy, vách kỹ thuật phòng cháy Dày, không biến dạng, chống xăng SP60TR + E32 + GT/GP + AC

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-Galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-4-5-6-7-8-9-dem-0.5-0.4-0.65-0.7-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm

6. Liệu bạn đang chọn thép, hay bạn đang chọn tương lai vận hành?

Trong một thế giới nơi sự chính xác, bền vững và hiệu quả kinh tế cần song hành, thép mạ điện dày 1.6mm chính là minh chứng rằng “vật liệu đúng” không chỉ giúp giảm lỗi – mà còn nâng cấp toàn bộ vòng đời sản phẩm.

Bằng cách lựa chọn mác thép, lớp mạ, và xử lý sau mạ phù hợp, bạn có thể tạo ra những thiết kế vượt chuẩn kỹ thuật – và vượt qua kỳ vọng của người dùng cuối.

Vậy câu hỏi cuối cùng là: bạn có đang chủ động đầu tư vào nền tảng vật liệu – hay đang bị động khắc phục hậu quả từ một lựa chọn tạm thời?

MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ

HOTLINE (24/7): 090.123.0556

gif-hotline-smart-steel-viet-nam

ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM

TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!

Nhập thông tin liên hệ chúng tôi