Cuộn Thép Mạ Điện Dày 1.15 li – 1.2 mm: Tinh Hoa Vật Liệu Cho Thập Kỷ Chuyển Hóa Công Nghiệp

Nếu bạn đang lựa chọn vật liệu cho một dòng sản phẩm công nghiệp mới, bạn có từng nghĩ rằng: độ dày 1.2mm không chỉ là thông số kỹ thuật, mà là giới hạn giữa một thiết kế tồn tại… và một thiết kế bền vững?

Trong thế giới công nghiệp ngày nay – nơi mà mỗi chi tiết kỹ thuật có thể quyết định đến tuổi thọ, độ an toàn và tính tối ưu của sản phẩm cuối cùng – tôn mạ điện (EGI) dày 1.15 ly – 1.2mm đang nổi lên như một lựa chọn không thể bỏ qua. Không đơn thuần chỉ là một loại thép tấm phủ kẽm, đây chính là một dạng vật liệu “nền tảng chuyển đổi”, nơi hội tụ của công nghệ luyện kim, kỹ thuật xử lý bề mặt và tiêu chuẩn hóa quốc tế.

Khi độ dày vượt chuẩn là bước đệm cho tư duy bền vững

Trong thời đại mà mọi chi tiết trong sản phẩm công nghiệp đều đang được tối ưu hóa từng milimet, câu hỏi được đặt ra không còn là “làm thế nào để tiết kiệm chi phí trước mắt?” mà là “chúng ta có đang đặt cược tương lai của sản phẩm vào một lựa chọn đủ bền – hay đơn giản chỉ là vừa đủ?”

Khi chuyển sang nhóm thép mạ điện nhũ xanh (EGI) có độ dày từ 1.15mm đến 1.2mm, các nhà thiết kế công nghiệp, kỹ sư vật liệu, doanh nghiệp sản xuất đang sở hữu một lựa chọn chiến lược: độ dày này không chỉ đáp ứng yêu cầu cơ học cao hơn, mà còn là nền tảng để áp dụng các giải pháp mạ kẽm chất lượng, xử lý bề mặt cao cấp, tạo nên lớp vỏ thiết bị chống chịu thời gian và môi trường khắc nghiệt.

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-Galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-4-5-6-7-8-9-dem-0.5-0.4-0.65-0.7-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm (37)

  1. Vì sao độ dày 1.15li – 1.2mm là phân khúc chiến lược?

Ở độ dày này, tôn EGI bước vào một vai trò rất khác: nó không còn chỉ là vỏ bọc, mà trở thành cấu kiện. Với độ cứng, khả năng chịu lực và khả năng xử lý sau gia công cao hơn đáng kể so với nhóm dưới 1mm, dòng vật liệu này phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao như:

  • Vỏ máy biến áp, bộ điều khiển công nghiệp, tủ điện hạ thế
  • Kết cấu bên trong thang máy, cơ cấu chuyển động trong thiết bị dân dụng
  • Các chi tiết gia cường trong khung xe, thiết bị phòng cháy chữa cháy
  • Mặt bích, nắp đậy, panel chịu lực trong nhà máy năng lượng và cơ khí nặng
  1. Mác thép – Chìa khóa quyết định hiệu năng sử dụng

Cùng một độ dày, nhưng khác biệt lớn nằm ở thành phần và chỉ số cơ lý của thép nền. Với các ứng dụng chuyên biệt, nhóm mác thép sử dụng cho EGI 1.15li – 1.2mm cần đạt được độ cân bằng giữa khả năng ép, đột, uốn – và khả năng chống rạn nứt, chống nứt gãy.

Các mác thép phổ biến hiện nay gồm:

Mác thép Chuẩn tương đương Độ bền kéo (MPa) Độ giãn dài (%)
SECC

JIS G3313

270

≥28

SECD

JIS G3313

270

≥32

EGSE (ENSE)

POSCO

260

≥38

EG37

EN 10346 DX53D

270 – 360

≥34

SP60TR

POSCO

500 – 600

≥23

JFE-CE-EZ

JFE Steel

270

≥30

JFE-CD-EZN

JFE Steel Zn-Ni

270

≥26

NSEC270E

Nippon Steel

270

≥31

SEFC490

Nippon Steel

490

≥21

SEFC540Y

Nippon Steel

540

≥19

NSEC340BH

Nippon Steel

340

≥28

NSEC340R

Nippon Steel

340

≥30

Tùy theo mác thép, dòng EGI này có thể ứng dụng từ tủ điện dân dụng đến kết cấu trong thiết bị quân sự.

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-5-6-7-8.5-9.5-dem-1.15-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm (1)

  1. Lớp mạ – Khi lớp phủ là “vỏ giáp thông minh”

Lớp mạ kẽm không chỉ là chống ăn mòn – mà còn là cơ sở để xử lý bề mặt, gia công, sơn phủ, và nâng cấp khả năng tương tác vật liệu. Tùy vào đặc tính yêu cầu, các lớp mạ phổ biến gồm:

Loại lớp mạ Ký hiệu Trọng lượng lớp mạ (g/m²) Chức năng chính
Kẽm đơn thuần E16, E20, E24 16/20/24 gam mỗi mặt Bảo vệ cơ bản, dễ sơn và tạo hình
Mạ dày nâng cao E32/E32 32 gam mỗi mặt Chịu ăn mòn cao, môi trường khắc nghiệt
Hợp kim Zn-Ni Zn-Ni ~90% Zn, ~10% Ni Chịu ăn mòn cao, tăng khả năng hàn
  1. Hệ sinh thái xử lý sau mạ – Chìa khóa cho thẩm mỹ và chức năng vượt trội

Các nhà máy hàng đầu như POSCO, JFE, Nippon, Hyundai không chỉ dừng lại ở việc mạ kẽm, mà còn xây dựng một hệ sinh thái xử lý bề mặt đa dạng:

Phân loại xử lý sau mạ:

  • Lớp xử lý cơ bản: BT, BL, PL, PM – tăng độ sạch và khả năng bám sơn.
  • Chống oxy hóa/ăn mòn: AF (Anti-Fingerprint), AC (Anti-Corrosion).
  • Tăng khả năng in ấn/dán keo: JX, JN, KJ2 – phủ lớp silicate hoặc polymer hóa học.
  • Chống xăng và hóa chất:
    • GT (Gasoline Tolerant): Chống dung môi, phù hợp linh kiện xe máy.
    • GP (Gasoline Proof): Lớp phủ đặc biệt chống thấm xăng mạnh, áp dụng vỏ bơm, hệ thống nhiên liệu.
  • Cao cấp nhất: QFK, QM, QS1, QFL – giúp vật liệu đạt tiêu chuẩn OEM toàn cầu.
  • Lớp phủ công nghiệp đặc biệt: GS1, QR – gia tăng khả năng dẫn điện và chống dính sơn.

Với độ dày nền cao, thép mạ EGI 1.15 li – 1.2mm cho phép kết hợp nhiều lớp phủ đặc biệt mà vẫn đảm bảo độ cứng cốt lõi, không làm cong vênh hoặc biến dạng sau xử lý.

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-5-6-7-8.5-9.5-dem-1.15-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm (1)

  1. Khi ứng dụng thực tế là nơi vật liệu thể hiện bản lĩnh với sự kết hợp giữa mác thép, lớp mạ và xử lý bề mặt linh hoạt, dòng EGI dày 1.15 ly – 1.2mm được các nhà sản xuất lớn ứng dụng mạnh mẽ trong:

Tủ điện công nghiệp yêu cầu độ an toàn cao

Vỏ bọc cơ khí có yêu cầu kháng hóa chất, chống dầu

Lòng tủ lạnh, thiết bị gia dụng cao cấp

Panel cửa thang máy, khung tủ an toàn cháy nổ

Kết cấu trong khung xe điện, xe hybrid hiện đại

ton-ma-kem-dien-phan-nhu-xanh-Egi-electro-Galvannized-Jis-G3313-E24-day-zem-4-5-6-7-8-9-dem-0.5-0.4-0.65-0.7-1-li-1.2-ly-1.4-1.5-1.6-1.7-1.8-1.9-2-2.1-2.3-2.4-2.5-2.6-2.9-3-3.2-mm

  1. Giá trị cho khách hàng – Không chỉ là vật liệu, mà là nền tảng phát triển sản phẩm. Chọn đúng loại EGI không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành, mà còn tạo ra:

Độ bền vượt trội theo thời gian

Hiệu quả gia công, giảm lỗi sản phẩm

Hỗ trợ tối ưu hóa chuỗi cung ứng

Tăng giá trị sản phẩm nhờ tính thẩm mỹ cao và độ đồng đều chất lượng

Vậy trong khi xu thế chuyển đổi công nghệ diễn ra từng ngày, bạn sẽ chọn tôn mạ điện dày 1.15 ly – 1.2mm chỉ là lớp vỏ – hay là nền móng cho một tương lai kỹ thuật thông minh?

MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ

HOTLINE (24/7): 090.123.0556

gif-hotline-smart-steel-viet-nam

ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM

TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!

Nhập thông tin liên hệ chúng tôi