Tôn Mạ Điện Nhũ Xanh Egi Dày 0.75 li – 0.8 mm: Bí Quyết Tạo Nên Giá Trị Ẩn Sau Những Thiết Bị Thép Tinh Xảo
“Nếu vật liệu là ngôn ngữ của ngành công nghiệp, thì tôn nhũ xanh dày 7.5 dem – 8 zem – 7 dem rưỡi chính là cú pháp thông minh nhất cho những công trình cần độ bền, độ mịn và tính thẩm mỹ cao.”
Trong dòng chảy sản xuất hiện đại, vật liệu không chỉ đóng vai trò hỗ trợ – mà chính là phần quyết định chất lượng cuối cùng của sản phẩm. Đặc biệt, với các ngành yêu cầu độ chính xác cơ khí, độ bền gấp khúc, khả năng sơn phủ hoàn hảo, thì tôn mạ điện nhũ xanh (Electro-Galvanized Steel – EGI) dày từ 0.75 li đến 0.8mm đang trở thành lớp nền vật liệu ưu tú cho hàng loạt thiết bị cao cấp như tủ điện công nghiệp, đồ gia dụng cao cấp, linh kiện xe điện, thiết bị lọc khí, và các dòng nội thất kim loại hiện đại.
Hãy cùng đi sâu vào hệ vật liệu đặc biệt này, khám phá sự khác biệt tạo nên giá trị và tại sao việc chọn đúng tổ hợp mác thép – lớp phủ – xử lý sau mạ lại đóng vai trò quyết định.
- Tôn mạ điện dày 0.75li – 0.8mm: Vì sao là lựa chọn của các sản phẩm “khó tính”?
Độ dày 0.75ly – 0.8mm thường được coi là vùng giao thoa giữa tính bền cơ học và khả năng tạo hình chi tiết, lý tưởng cho các sản phẩm yêu cầu độ chắc chắn mà vẫn cần bề mặt nhẵn, độ phẳng cao, và khả năng sơn phủ tốt.
Một số điểm nổi bật của độ dày này:
- Chống biến dạng tốt khi gia công, nhất là với dập sâu hoặc uốn nhiều lần.
- Tăng khả năng chịu lực cho vỏ ngoài thiết bị công nghiệp.
- Tối ưu hóa chi phí, vì không quá dày gây lãng phí nguyên liệu, nhưng đủ chắc chắn để thay thế thép cán nóng trong nhiều ứng dụng nhẹ.
- Cấu trúc vật liệu: Những tổ hợp mác thép đang “làm chủ” thị trường
Mác thép | Tiêu chuẩn tương đương |
Tính chất nổi bật |
SECC |
JIS G3313 |
Cơ bản, dễ gia công, ổn định sơn phủ |
SECD |
JIS G3313 |
Độ dẻo tốt hơn SECC, phù hợp cho dập sâu |
EGSE (ENSE) |
POSCO/Nippon |
Vật liệu mềm, tối ưu cho thiết bị gia dụng mỏng |
EG37 |
POSCO |
Cân bằng độ bền và dẻo, phù hợp cho thiết bị cơ khí |
EGCHSP60TR |
POSCO |
Thép chịu lực cao, phù hợp các kết cấu yêu cầu tải trọng |
JFE-CE-EZ |
JFE Steel |
Chống ăn mòn cao, bề mặt sáng |
JFE-CC-EZ |
JFE Steel |
Độ bám sơn tốt, dành cho vỏ thiết bị |
NSEC270C |
Nippon Steel |
Thép cường độ trung bình, thích hợp cho thiết bị công nghiệp |
SEFC300 |
POSCO |
Tối ưu độ dẻo, phục vụ dập kéo |
NSEC400R |
Nippon Steel |
Cường lực cao, độ đàn hồi lớn |
Mỗi mác thép đều mang bản chất riêng về độ cứng, độ dẻo, giới hạn chảy – điều cần thiết để phối hợp đúng với phương pháp tạo hình.
- Lớp phủ mạ kẽm và tầm quan trọng của tỷ lệ mạ đều E20/E20 – E24/E24 – Zn-Ni
Lớp phủ EGI mỏng và đồng đều là yếu tố tiên quyết để đảm bảo khả năng hàn, bám sơn và chống ăn mòn. Đối với dải độ dày 0.75li – 0.8mm, các lớp phủ sau được ưa chuộng:
Loại lớp phủ | Định mức |
Ưu điểm |
E20/E20 |
20 g/m² |
Cân bằng giữa bảo vệ và dễ gia công |
E24/E24 |
24 g/m² |
Tăng cường khả năng chống oxy hóa ngoài trời |
Zn-Ni |
8~12% Ni |
Bảo vệ cực tốt trong môi trường muối, acid |
Đặc biệt, Zn-Ni thường được áp dụng trong các sản phẩm xuất khẩu yêu cầu kháng ăn mòn lâu dài như bảng điều khiển điện, hộp relay trong ô tô, hoặc thiết bị ngoài trời.
- Xử lý sau mạ: “Vũ khí bí mật” tạo nên độ bền và tính thẩm mỹ vượt trội
Lớp phủ mạ kẽm chỉ là lớp nền. Để vật liệu trở nên hoàn hảo trong thực tế, các nhà máy như POSCO, JFE, Nippon Steel thường áp dụng các công nghệ xử lý bề mặt cao cấp nhằm phục vụ từng mục tiêu sử dụng khác nhau:
🌐 Các công nghệ xử lý sau mạ phổ biến:
Mã xử lý |
Chức năng chính |
AF | Anti-Fingerprint – Ngăn bám vân tay |
AC | Anti-Corrosion – Tăng chống ăn mòn |
GT | Lớp chống xăng đặc biệt: Fuel side coating |
GP | Double AF + Lube coat: Lớp ngoài + lớp chống xăng |
JX | JFE X-Coat – AF cao cấp (eNano): Dẫn điện + chống trầy + form tốt |
JN | JFE Nano – Anti-Fingerprint (Chuẩn): Chống vân tay, dẫn điện tốt |
KJ2 | Màng vô cơ chịu nhiệt chịu kiềm |
QFL | Phosphate (không Cr): Sơn bám chắc, tăng chống gỉ |
QS1 | Quick Seal – Sealing kháng muối |
QFK | Chống vân tay cao cấp: Chống xước, chống bám |
QM | Lớp hữu cơ mỏng: Dẫn điện, chịu nhiệt |
BT, BL, PL, PM | Các mã phủ nền cơ bản của Posco Steel |
Mỗi công nghệ này được lựa chọn dựa trên ứng dụng cuối cùng của sản phẩm:
- Tủ điện: AF, AC, QFL
- Nội thất: QM, QFK, GP
- Xe điện/xe tải: Zn-Ni + QS1 hoặc JN
- Thiết bị y tế: JX, JN
- Ứng dụng thực tiễn: Khi vật liệu không còn là phần nền, mà là phần định hình giá trị
-
Tủ điện hạ thế và trung thế: yêu cầu bề mặt chống gỉ, dập sâu, dễ sơn tĩnh điện, thường dùng SECD + E20 + AF/QFL
-
Thiết bị lọc khí – HVAC: yêu cầu nhẹ, bền và kháng muối, sử dụng EGCHSP60TR hoặc JFE-CC-EZ + Zn-Ni + QS1
-
Nội thất kim loại cao cấp: cần tính thẩm mỹ, bề mặt lì, dễ sơn – sử dụng SEFC300 hoặc NSEC270C + QM, QFK
-
Vỏ thiết bị gia dụng (máy giặt, bếp từ): ưu tiên JFE-CE-EZ + GT, AF để bề mặt sáng, không vân tay
- Lợi ích lớn nhất của việc chọn đúng tổ hợp vật liệu
Không phải loại tôn nào cũng giống nhau – và không phải nhà sản xuất nào cũng xử lý lớp phủ như nhau. Việc chọn đúng mác thép, đúng lớp mạ và đúng phương pháp xử lý sau mạ không chỉ giúp:
-
Tăng tuổi thọ sản phẩm 2–3 lần trong môi trường ăn mòn.
-
Tiết kiệm chi phí sơn phủ, gia công.
-
Tăng uy tín thương hiệu vì độ bền ổn định qua nhiều năm.
-
Tối ưu hóa trọng lượng, dễ dàng đóng gói vận chuyển.
Đó là lý do tại sao các kỹ sư R&D luôn đầu tư nhiều thời gian để thử nghiệm vật liệu EGI trước khi đưa vào sản xuất hàng loạt.
- Vật liệu đúng là cốt lõi của sản phẩm bền vững
EGI 0.75ly – 0.8mm không chỉ là một loại tôn. Nó là một giải pháp tổng hợp, một chiến lược vật liệu với hàng chục lựa chọn cấu hình – từ SECC đến NSEC400R, từ lớp phủ E20 đến Zn-Ni, từ xử lý đơn giản đến QFK hay QM cao cấp.
Vậy, trong chiến lược phát triển sản phẩm của bạn – vật liệu đang đóng vai trò hỗ trợ… hay đang là lợi thế cạnh tranh cốt lõi?
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ
HOTLINE (24/7): 090.123.0556
ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM
TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!
Nhập thông tin liên hệ chúng tôi