Tấm thép mạ kẽm nhúng nóng ZAM của Nhà máy thép Nippon: Sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, tính linh hoạt và sự đổi mới

Trong thế giới luyện kim không ngừng phát triển, rất ít vật liệu mang lại sự đổi mới và hiệu suất của tấm thép mạ kẽm nhúng nóng ZAM (Kẽm-Nhôm-Magiê). Là sản phẩm của nhà sản xuất thép hàng đầu Nhật Bản, Nippon Steel, ZAM đã tạo được dấu ấn như một vật liệu tiên tiến giúp nâng cao độ bền, khả năng chống ăn mòn và nhiều ứng dụng khác nhau. Một trong những phiên bản nổi bật nhất của ZAM là cuộn dây có độ dày từ 1.55 Li  1,58 Ly đến 1,6 mm, chiều rộng 1200 – 1220 mm. Bài viết này sẽ đi sâu vào sự phức tạp của sản phẩm cụ thể này, thành phần hóa học, loại thép và các ứng dụng đa dạng của nó.

Tổng quan về Nhà máy Thép Nippon

Tập đoàn thép Nippon, được thành lập tại Nhật Bản, đã trở thành một trong những nhà sản xuất thép có uy tín nhất trên toàn cầu. Nổi tiếng với sự đổi mới và sản phẩm chất lượng cao, Nippon Steel hoạt động với những công nghệ tiên tiến đã xác định lại khả năng sản xuất thép. Một trong những sản phẩm nổi bật của họ là kẽm ZAM, có thành phần lớp phủ mang tính cách mạng, khác biệt so với các tấm thép mạ kẽm truyền thống.

ZAM, từ viết tắt của Zinc, Aluminium và Magiê, là tấm thép được phủ có khả năng chống ăn mòn đặc biệt, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Lớp phủ cải tiến của nó bao gồm 91% kẽm, 6% nhôm và 3% magie, tạo thành một hệ thống bảo vệ tổng hợp giúp cải thiện cả độ bền và khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-6-dem-7-zem-7.5-0.3-0.6-0.75-0.8-1-1.15-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmcc-sgmc340-sgmhc-k14-k27-k35-Jis-g3323

Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng ZAM™: 1,58 mm – 1,6 mm

Các tấm thép ZAM 1,58 mm đến 1,6 mm được thiết kế để cân bằng độ bền, tính linh hoạt và khả năng chống ăn mòn. Với chiều rộng 1220 mm, sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để xử lý nhiều ứng dụng, từ linh kiện ô tô đến xây dựng, thiết bị và cơ sở hạ tầng. Sự kết hợp giữa kẽm, nhôm và magie không chỉ bảo vệ lõi thép khỏi rỉ sét mà còn giúp tự phục hồi các vết trầy xước, trầy xước nhỏ, kéo dài tuổi thọ của thép một cách đáng kể.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-0.3-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmc-sghc-sgmh-k27-k35-Jis-g3323

Thành phần hóa học (Tiêu chuẩn JIS G3323)

Để hiểu đầy đủ về hiệu suất của tấm thép ZAM, điều quan trọng là phải phân tích thành phần hóa học của chúng. Nippon Steel tuân thủ Tiêu chuẩn JIS G3323, trong đó nêu rõ thành phần hóa học và tính chất cơ học của thép mạ kẽm-nhôm-magiê. Dưới đây là bảng phân tích chi tiết về các loại chính được sử dụng trong trang ZAM™.

Sgmcc (SGMC340)

Đây là một trong những loại chính trong dòng sản phẩm ZAM, được biết đến với đặc tính tạo hình tuyệt vời. Thành phần hóa học và các chỉ số hiệu suất của nó khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt mà không ảnh hưởng đến sức mạnh.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-1.8-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmc-sghc-sgmh-k27-k35-Jis-g3323

MSM CC DZC 90:

  • C tối đa: 0,15%
  • Mn tối đa: 0,8%
  • P tối đa: 0,05%
  • S tối đa: 0,05%

MSM CD DZC 90:

  • C tối đa: 0,12%
  • Mn tối đa: 0,6%
  • P tối đa: 0,04%
  • S tối đa: 0,04%

MSM CE DZC 90:

  • C tối đa: 0,10%
  • Mn tối đa: 0,45%
  • P tối đa: 0,03%
  • S tối đa: 0,03%

MSM CU DZC 90:

  • C tối đa: 0,08%
  • Mn tối đa: 0,45%
  • P tối đa: 0,03%
  • S tối đa: 0,03%

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-6-dem-7-zem-7.5-0.3-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmcc-sgmc340-sgmhc-k14-k27-k35-Jis-g3323

Cấp cường độ cao hơn (Dành cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn)

Nippon Steel cũng cung cấp các tùy chọn thép ZAM có độ bền cao hơn theo ký hiệu MSM CK, được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi cả độ bền kéo và độ dẻo.

MSM CK400 DZC K14:

  • C tối đa: 0,25%
  • Mn tối đa: 1,7%
  • P tối đa: 0,2%
  • S tối đa: 0,05%

MSM CK440 DA K14:

  • C tối đa: 0,25%
  • Mn tối đa: 2%
  • P tối đa: 0,2%
  • S tối đa: 0,05%

MSM CK490 DA K14:

  • C tối đa: 0,30%
  • Mn tối đa: 2%
  • P tối đa: 0,2%
  • S tối đa: 0,05%

MSM CK570 DA K14:

  • C tối đa: 0,30%
  • Mn tối đa: 2,5%
  • P tối đa: 0,2%
  • S tối đa: 0,05%

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-1.8-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmc-sghc-sgmh-k27-k35-Jis-g3323

Tính chất cơ học và số liệu hiệu suất

Hiệu suất của tấm thép ZAM được tăng cường hơn nữa nhờ các đặc tính cơ học ấn tượng của chúng, bao gồm điểm chảy dẻo, độ bền kéo và độ giãn dài. Điều này làm cho thép phù hợp cho cả ứng dụng kết cấu và phi kết cấu.

Điểm chảy, độ bền kéo và độ giãn dài cho các cấp khác nhau:

Steel Grade       Yield Point (N/mm²)   Tensile Strength (N/mm²) Elongation (%)

SGMHC                 Max. 265                                  Min. 370               Min. 18

SGMH340              Max. 285                                  Min. 340               Min. 18

MSM CD DZG 90  Max. 270                                  Min. 270               Min. 34

MSM CE DZJ 90   Max. 270                                  Min. 270               Min. 40

MSM CK400 DZC K14    Max. 295                       Min. 400               Min. 18

MSM CK440 DZC K14    Max. 335                        Min. 440              Min. 18

MSM CK490 DZC K14    Max. 365                        Min. 490              Min. 16

MSM CK570 DZC K14    Max. 560                        Min. 570              Min. 16

Tầm quan trọng của lớp phủ và xử lý bề mặt

Hiệu suất vượt trội của thép ZAM được tăng cường hơn nữa bằng nhiều phương pháp xử lý khác nhau nhằm cải thiện tính chất bề mặt, khả năng chống ăn mòn và độ bền tổng thể.

Xử lý bề mặt chính:

  1. Xử lý ZC (Xử lý vô cơ không chứa crom): Phương pháp xử lý này mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời mà không sử dụng hóa chất độc hại, thân thiện với môi trường.
  2. Xử lý ZG (Xử lý đặc biệt hữu cơ không chứa crom): Được thiết kế để bảo vệ chống ăn mòn vượt trội, xử lý này tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường, mang lại sự cân bằng giữa tính bền vững và hiệu suất.
  3. Xử lý ZJ (Xử lý dựa trên chất bôi trơn): Phương pháp xử lý này kết hợp các chất bôi trơn đặc biệt giúp giảm ma sát trong quá trình tạo hình, tăng cường khả năng tạo hình và loại bỏ nhu cầu sử dụng thêm chất bôi trơn tạo hình.
  4. Xử lý ZP (Xử lý Phốt phát): ZP đảm bảo độ bám dính sơn vượt trội bằng cách xử lý bề mặt mà không cần xử lý trước khi sơn.
  5. Xử lý ZPG (Xử lý chống lóa có độ bóng thấp): ZPG cung cấp bề mặt có độ bóng thấp giúp giảm thiểu phản xạ ánh sáng, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu đặc tính chống chói, chẳng hạn như tấm lợp.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-6-dem-7-zem-7.5-0.3-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmcc-sgmc340-sgmhc-k14-k27-k35-Jis-g3323

Ứng dụng của tấm thép ZAM

Nhờ khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học được tăng cường, thép ZAM phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

  1. Công nghiệp ô tô

ZAM được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô để sản xuất các bộ phận đòi hỏi cả độ bền và khả năng chống ăn mòn. Từ các thành phần khung gầm đến cấu trúc gầm xe, thép ZAM™ được ưa chuộng hơn do tính chất nhẹ nhưng bền, giúp cải thiện hiệu suất của xe trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn của cấu trúc.

  1. Xây dựng và cơ sở hạ tầng

Tấm thép ZAM được ứng dụng rộng rãi trong lợp mái, ốp tường và các cấu kiện kết cấu nhờ khả năng chống ăn mòn ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Bản chất tự phục hồi của lớp phủ khiến chúng trở nên lý tưởng khi sử dụng ngoài trời trong thời gian dài, giảm đáng kể chi phí bảo trì.

  1. Thiết bị gia dụng

Các thiết bị gia dụng được hưởng lợi từ vẻ ngoài bóng bẩy và độ bền của thép ZAM. Cho dù đó là máy giặt, tủ lạnh hay các thiết bị khác, thép ZAM mang lại cả tính thẩm mỹ và hiệu suất chắc chắn cần thiết cho việc sử dụng hàng ngày.

  1. Sử dụng năng lượng và công nghiệp

Ngành năng lượng đòi hỏi những vật liệu có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt và ăn mòn. Khả năng chống ăn mòn đặc biệt của thép ZAM khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng năng lượng như khung tấm pin mặt trời, tháp truyền tải và thiết bị dầu khí.

ton-cuon-thep-tam-can-nguoi-posco-viet-nam-cung-hoan-toan-full-hard-spcc-1-2-4-8-day-3-dem-ruoi-4-zem-dem-0,4-mm-kho-ton-900-1100-1270-1300-1400-mm

Tóm lại, tấm thép mạ kẽm nhúng nóng ZAM 1,58 mm đến 1,6 mm ở dạng cuộn của Nippon Steel là chuẩn mực cho sự đổi mới trong khoa học vật liệu. Với sự pha trộn độc đáo của kẽm, nhôm và magie, kết hợp với một loạt các phương pháp xử lý phù hợp với các nhu cầu công nghiệp khác nhau, ZAM mang lại độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt chưa từng có. Cam kết của Nippon Steel về tính bền vững, hiệu quả và chất lượng tiếp tục đưa họ trở thành công ty dẫn đầu toàn cầu trong ngành thép, cung cấp giải pháp cho một loạt ứng dụng đòi hỏi khắt khe trên nhiều lĩnh vực.

MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ

HOTLINE (24/7): 090.123.0556

gif-hotline-smart-steel-viet-nam

ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM

TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!

Nhập thông tin liên hệ chúng tôi