Thép mạ kẽm nhúng nóng ZAM của Nippon Steel: Cải tiến từ 1,75 mm đến 1,8 mm về vật liệu chống ăn mòn

Kỷ nguyên mới về bảo vệ và hiệu suất thép

Nippon Steel, một trong những nhà sản xuất thép uy tín nhất trên toàn cầu, tiếp tục vượt qua ranh giới của sự đổi mới với dòng sản phẩm thép mạ kẽm nhúng nóng ZAM. ZAM, một hợp kim bao gồm 91% Kẽm (Zn), 6% Nhôm (Al) và 3% Magiê (Mg), đã nhanh chóng được công nhận trên toàn cầu về khả năng chống ăn mòn, độ bền và đặc tính thân thiện với môi trường đặc biệt. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các ngành đòi hỏi sản phẩm thép có độ bền cao và lâu dài, ZAM đại diện cho sự thay đổi mô hình trong kỹ thuật vật liệu.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về các sản phẩm thép cuộn ZAM 1,75 li đến 1,8 ly do Nippon Steel sản xuất, những ưu điểm khác biệt, đặc tính vật liệu chính và phạm vi ứng dụng ấn tượng trong đó các tính năng tiên tiến của ZAM vượt trội .

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-6-dem-7-zem-7.5-0.3-0.6-0.75-0.8-1-1.15-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmcc-sgmc340-sgmhc-k14-k27-k35-Jis-G3323

Thành phần ZAM: Sức mạnh đằng sau khả năng chống ăn mòn vô song của nó

Hiệu suất vượt trội của ZAM bắt nguồn từ thành phần được tối ưu hóa tỉ mỉ gồm 91% Kẽm, 6% Nhôm và 3% Magiê. Sự kết hợp độc đáo này mang lại cho ZAM đặc tính tự phục hồi vượt trội so với thép mạ kẽm nhúng nóng truyền thống trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả môi trường có tính ăn mòn cao.

  1. Kẽm (91%): Thành phần chính của lớp phủ, kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ cơ bản chống ăn mòn. Nó hoạt động hy sinh, nghĩa là ngay cả khi bề mặt bị trầy xước hoặc hư hỏng, lớp kẽm vẫn tiếp tục bảo vệ thép bên dưới bằng cách ăn mòn từ từ thay cho vật liệu nền. Đặc tính điện tự nhiên của kẽm làm cho nó trở thành vật liệu bảo vệ lý tưởng trong môi trường dễ hình thành rỉ sét.

  2. Nhôm (6%): Nhôm tăng cường khả năng chống ăn mòn trong khí quyển của ZAM, đặc biệt là trong môi trường hàng hải hoặc công nghiệp. Lớp oxit nhôm hình thành trên bề mặt có khả năng chống ẩm và hóa chất cao, tạo ra một rào cản thứ cấp giúp vật liệu chống lại các điều kiện khắc nghiệt.

  3. Magiê (3%): Magiê tăng cường hơn nữa khả năng chống ăn mòn của ZAM, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt hơn như vùng ven biển hoặc các địa điểm tiếp xúc với các chất ô nhiễm. Magiê góp phần tạo nên đặc tính “tự phục hồi” của ZAM, tạo thành một lớp chống ăn mòn có độ ổn định cao, có khả năng tái tạo ngay cả khi thép bị trầy xước hoặc hư hỏng.

Bằng cách tận dụng ba yếu tố này một cách cân bằng hoàn hảo, ZAM mang lại khả năng chống ăn mòn hiệu quả hơn tới 10 lần so với lớp phủ kẽm truyền thống, khiến nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng lâu dài, lộ thiên.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-1.8-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmc-sghc-sgmh-k27-k35-Jis-g3323

Xử lý bề mặt nâng cao: Tùy chỉnh của ZAM cho các nhu cầu đa dạng

Để nâng cao hơn nữa các đặc tính cơ bản của ZAM, Nippon Steel cung cấp một số phương pháp xử lý bề mặt tiên tiến, cho phép vật liệu đáp ứng các nhu cầu cụ thể và yêu cầu pháp lý.

  1. Xử lý ZC (Xử lý vô cơ không chứa crom): Phương pháp xử lý này mang lại khả năng chống ăn mòn đặc biệt mà không sử dụng các hợp chất crom có ​​hại, giúp ZAM thân thiện với môi trường hơn trong khi vẫn duy trì độ bền tuyệt vời. Các ngành công nghiệp có tiêu chuẩn môi trường cao được hưởng lợi từ giải pháp thân thiện với môi trường này.

  2. Xử lý ZG (Xử lý đặc biệt hữu cơ không chứa crom): Phương pháp xử lý này tập trung vào việc mang lại khả năng chống ăn mòn tốt nhất có thể đồng thời tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về môi trường. Phương pháp xử lý ZG được tối ưu hóa cho các ngành đòi hỏi hiệu suất tốt nhất có thể mà không ảnh hưởng đến tính bền vững, mang lại khả năng chống ăn mòn lâu dài trong nhiều môi trường đầy thách thức.

  3. Xử lý ZJ (Xử lý dựa trên chất bôi trơn): Chất bôi trơn đặc biệt được tích hợp vào thép để cải thiện khả năng tạo hình. Việc xử lý này rất cần thiết cho các ngành liên quan đến quá trình tạo hình phức tạp, chẳng hạn như sản xuất ô tô, vì nó giúp loại bỏ nhu cầu sử dụng thêm chất bôi trơn trong quá trình sản xuất, giảm cả thời gian và chi phí.

  4. Xử lý ZP (Xử lý Phốt phát): Xử lý phốt phát được thiết kế để cải thiện độ bám dính của lớp sơn phủ. Điều này đảm bảo hiệu suất sơn vượt trội, khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho các ngành công nghiệp như xây dựng, nơi bề mặt ZAM thường yêu cầu hoàn thiện và sơn thêm.

  5. Xử lý ZPG (Xử lý chống chói lóa): Xử lý này đặc biệt có giá trị cho các ứng dụng lợp mái và tấm ốp, nơi cần có bề mặt chống chói, có độ bóng thấp. Nó làm giảm độ chói và phản xạ ánh sáng, cải thiện sự thoải mái cho thị giác trong khi vẫn duy trì tất cả các đặc tính bảo vệ của ZAM.

Các loại mác thép Zam theo tiêu chuẩn Nhật JIS G3323: Độ chính xác và tính linh hoạt

Các sản phẩm ZAM của Nippon Steel tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3323, đảm bảo mỗi sản phẩm đều đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng, hóa học và cơ học. Các loại thép khác nhau được thiết kế cho các ứng dụng cụ thể, tối ưu hóa cả độ bền và tính linh hoạt của ZAM.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-1.8-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmc-sghc-sgmh-k27-k35-Jis-g3323

Thành phần hóa học chính của các loại thép ZAM:

  1. MSM CC DZC 90:

o C: tối đa 0,15%

o Mn: tối đa 0,8%

o P: tối đa 0,05%

o S: tối đa 0,05%

  1. MSM CD DZC 90:

o C: tối đa 0,12%

o Mn: tối đa 0,6%

o P: tối đa 0,04%

o S: tối đa 0,04%

  1. MSM CE DZC 90:

o C: tối đa 0,10%

o Mn: tối đa 0,45%

o P: tối đa 0,03%

o S: tối đa 0,03%

  1. MSM HK440 DZC K27:

o C: tối đa 0,25%

o Mn: tối đa 2%

o P: tối đa 0,2%

o S: tối đa 0,05%

Các loại này được thiết kế để cung cấp các mức độ bền, tính linh hoạt và độ giãn dài khác nhau, đảm bảo có sẵn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp cụ thể.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-6-dem-7-zem-7.5-0.3-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmcc-sgmc340-sgmhc-k14-k27-k35-Jis-g3323

Tính chất cơ học của kẽm ZAM:

  1. Mác thép SGMHC:

o Điểm lợi nhuận: Tối đa. 265 N/mm2

o Độ bền kéo: Min. 370 N/mm2

o Độ giãn dài: Tối thiểu. 18%

  1. MSM HK440 DZC K27:

o Điểm lợi nhuận: Tối đa. 335 N/mm2

o Độ bền kéo: Min. 440 N/mm2

o Độ giãn dài: Tối thiểu. 18%

  1. MSM HK490 DZC K27:

o Điểm lợi nhuận: Tối đa. 365 N/mm2

o Độ bền kéo: Tối thiểu. 490 N/mm2

o Độ giãn dài: Tối thiểu. 16%

Những đặc tính cơ học này làm cho kẽm ZAM trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng kết cấu và công nghiệp, nơi cả độ bền và khả năng định hình đều quan trọng.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-1.8-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmc-sghc-sgmh-k27-k35-Jis-g3323

Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Lớp phủ kẽm và hơn thế nữa

Lớp phủ ZAM cung cấp một trong những mức độ chống ăn mòn cao nhất hiện có trên thị trường. Trong các thử nghiệm độc lập, ZAM vượt trội hơn các sản phẩm thép mạ kẽm truyền thống trong môi trường khắc nghiệt như vùng ven biển, khu công nghiệp, vùng có độ ẩm cao. Đặc tính tự phục hồi của nó đảm bảo rằng thép vẫn được bảo vệ ngay cả sau khi bị trầy xước hoặc mài mòn.

Sự hiện diện bổ sung của nhôm và magiê trong lớp phủ giúp tăng cường hơn nữa khả năng chịu được sự tiếp xúc lâu dài với các nguyên tố. Những nguyên tố này tạo ra một lớp oxit đồng nhất, dày đặc, hoạt động như một tấm chắn, giúp giảm hơn nữa nguy cơ rỉ sét và ăn mòn.

Ứng dụng của ZAM Steel: Tính linh hoạt trong các ngành công nghiệp

Các đặc tính tiên tiến của ZAM, bao gồm khả năng chống ăn mòn cao, độ bền và xử lý bề mặt thân thiện với môi trường, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.

  1. Kết cấu và lợp mái: Đặc tính chống chói, chống ăn mòn của ZAM khiến nó trở nên hoàn hảo cho vật liệu lợp và tấm ốp. Nó chịu được sự hao mòn của môi trường, mang lại sự bảo vệ lâu dài chống lại mưa, tuyết và bức xạ tia cực tím.
  2. Ô tô: Trong ngành công nghiệp ô tô, ZAM được sử dụng cho các tấm thân xe và các bộ phận cấu trúc trong đó việc giảm trọng lượng và tuổi thọ là rất quan trọng. Tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao và khả năng chống ăn mòn của thép đảm bảo độ bền cho xe, đặc biệt là ở những vùng có điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  3. Vỏ bọc điện và điện tử: ZAM thường được sử dụng cho các bộ phận yêu cầu khả năng chống ăn mòn lâu dài, chẳng hạn như bảng điện và vỏ, đảm bảo an toàn và bền bỉ trong môi trường dễ bị ẩm ướt.
  4. Cấu trúc nông nghiệp: Đối với các tòa nhà nông nghiệp, nhà kính và hàng rào, khả năng chống phân bón, độ ẩm và thay đổi nhiệt độ của ZAM đảm bảo tuổi thọ kéo dài trong môi trường đòi hỏi khắt khe.
  5. Lắp đặt trên biển và ven biển: Khả năng chống ăn mòn vượt trội của vật liệu khiến ZAM trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình ven biển, chẳng hạn như bến tàu, cầu tàu và các bộ phận của thuyền, nơi việc tiếp xúc với nước mặn sẽ làm suy giảm thép truyền thống.

ton-tole-cuon-thep-tam-ma-kem-zam-ecogal-posmac-Nippon-Jfe-steel-nhat-day-6-dem-7-zem-7.5-0.3-0.6-0.8-1-1.2-1.5-2-3-3.5-4-5-6-ly-li-mm-ruoi-sgmcc-sgmc340-sgmhc-k14-k27-k35-Jis-g3323

Tương lai của kẽm ZAM về các giải pháp thép tiên tiến

Sản phẩm thép ZAM của Nippon Steel đại diện cho tương lai của thép mạ kẽm. Với sự kết hợp độc đáo giữa kẽm, nhôm và magiê, những tấm thép này mang lại khả năng chống ăn mòn, độ bền và khả năng định hình vượt trội. Cuộn tôn kẽm ZAM 1,75 mm đến 1,8 mm cung cấp cho các ngành công nghiệp vật liệu hiệu suất cao, đáng tin cậy, có thể chịu được ngay cả những điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất đồng thời thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí. Các ứng dụng đa dạng của ZAM trong nhiều ngành công nghiệp đảm bảo rằng nó sẽ luôn đi đầu trong đổi mới thép trong nhiều năm tới.

MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ

HOTLINE (24/7): 090.123.0556

gif-hotline-smart-steel-viet-nam

ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM

TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!

 

Nhập thông tin liên hệ chúng tôi