Khám phá tính linh hoạt của thép cán nguội: Từ CQS đến CQ1, CQ2 Độ Dày 1.45 ly – 1.5 mm khổ rộng 1200-1500 mm

Khi nói đến các vật liệu làm nền tảng cho các quy trình công nghiệp hiện đại và sản xuất các vật dụng hàng ngày khác nhau, thép là một ngôi sao. Nó chắc chắn, dễ thích nghi và có nhiều dạng khác nhau. Một trong những dạng này, thép cán nguội, mang lại sức mạnh và tính linh hoạt đặc biệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào thế giới thép cán nguội, khám phá các sắc thái của các loại thép khác nhau, ứng dụng và đặc tính hấp dẫn của chúng.

Quang phổ của thép cán nguội

Thép cán nguội là thép được xử lý ở nhiệt độ dưới điểm kết tinh lại, giúp tăng cường độ cứng và độ bền. Các loại thép cán nguội khác nhau được thiết kế riêng cho các ứng dụng cụ thể và đặc tính của chúng được điều chỉnh tinh vi để đáp ứng các nhu cầu chính xác.

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-cold-rolled-spcc-spcd-spce-spcen-sppc-sppd-sppe-sd-1B-1D-2B-8D-ascr-day-ruoi-1.45-1.5-mm-1-li-ly-tu-ruoi-mem-cung-vuot-thuc-sau-trang-men

Các mác thép tiêu chuẩn: JIS G3141 – Spcc-sd / Spce-sd / Spcf-sd

Tại Nhật Bản, tiêu chuẩn JIS G3141 xác định nhiều loại thép cán nguội được thiết kế cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Mác thép Spcc-sd (Thép tấm nguội thương mại – Hoàn thiện tiêu chuẩn): Loại này tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về thành phần. Nó chứa tối đa 0,08% carbon, 0,45% mangan và ít phốt pho và lưu huỳnh. Nó tự hào có giới hạn chảy tối đa là 220 N/mm2, độ bền kéo tối thiểu là 270 N/mm2 và độ giãn dài là 38%. Đây là sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu dẻo, bền.

Mác thép Spcf-sd (Thép tấm tạo hình nguội – Hoàn thiện vuốt thúc siêu sâu): Lớp này duy trì sự cân bằng ấn tượng giữa độ bền và khả năng định hình. Với hàm lượng carbon lên tới 0,06%, nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng cần có hình dạng và hình thức phức tạp.

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-cold-rolled-spcc-spcd-spce-spcen-sppc-sppd-sppe-sd-1B-1D-2B-8D-ascr-day-ruoi-1.45-1.5-mm-1-li-ly-tu-ruoi-mem-cung-vuot-thuc-sau-trang-men

Tiêu chuẩn ASTM A1008 – Mác thép DDS và EDDS

Tiêu chuẩn ASTM A1008 của Hoa Kỳ giới thiệu thép cán nguội DDS (Chất lượng mềm thúc sâu) và EDDS (Chất lượng mềm vuốt thúc siêu sâu).

Mác thép DDS (Chất lượng vuốt sâu): Loại này chứa tối đa 0,02% carbon, 0,4% mangan và tối thiểu phốt pho và lưu huỳnh. Sự hiện diện của nhôm tăng cường khả năng định hình của nó. Những phẩm chất này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hình thành phức tạp trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn cấu trúc tuyệt vời.

Mác thép EDDS (Chất lượng vuốt thúc siêu sâu): Đưa khả năng tạo hình lên một tầm cao mới, EDDS tự hào có hàm lượng carbon thậm chí còn thấp hơn (lên tới 0,02%) và độ giãn dài vượt trội. Loại thép này hoàn hảo cho những dự án vẽ sâu phức tạp đòi hỏi độ chính xác.

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-cold-rolled-spcc-spcd-spce-spcen-sppc-sppd-sppe-sd-1B-1D-2B-8D-ascr-day-ruoi-1.45-1.5-mm-1-li-ly-tu-ruoi-mem-cung-vuot-thuc-sau-trang-men

Tiêu chuẩn Anh: EN10130 – mác thép DC06

Tại Vương quốc Anh, tiêu chuẩn EN10130 mác thép DC06, một loại thép cán nguội được chế tạo để kéo và tạo hình.

Mác thép DC06: Với hàm lượng carbon tối đa 0,02%, mangan thấp và hàm lượng phốt pho và lưu huỳnh tối thiểu, DC06 tập trung vào việc mang lại khả năng định dạng tuyệt vời mà không ảnh hưởng đến độ bền. Nó cung cấp điểm chảy tối đa là 170 MPa và độ bền kéo dao động từ 270 MPa đến 330 MPa. Đó là sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu hình dạng phức tạp.

Tiêu chuẩn ISO 3574 – Mác thép CR2 và CR4

Tiêu chuẩn ISO 3574 giới thiệu các loại thép cán nguội như CR2 và CR4.

Mác thép CR2: Loại này chứa tới 0,1% carbon, 0,5% mangan và ít phốt pho và lưu huỳnh. Với điểm chảy tối đa là 240 N/mm2 và độ bền kéo là 370 N/mm2, CR2 đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng cần có độ bền kéo cao.

Mác thép CR4: CR4 tuân thủ thành phần thậm chí còn chặt chẽ hơn, với hàm lượng carbon tối đa là 0,06% và 0,45% mangan. Điểm chảy tối đa của nó là 210 N/mm2 và nó có độ bền kéo vượt trội là 350 N/mm2. Loại thép này rất phù hợp cho nhiều ứng dụng đòi hỏi cả độ bền và khả năng định hình.

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-cold-rolled-spcc-spcd-spce-spcen-sppc-sppd-sppe-sd-1B-1D-2B-8D-ascr-day-ruoi-1.45-1.5-mm-1-li-ly-tu-ruoi-mem-cung-vuot-thuc-sau-trang-men

Tiêu Chuẩn JFS A2001 – Mác thép JSC270F, JSC340W, JSC370W

Ngành công nghiệp ô tô yêu cầu thép chuyên dụng có thể chịu được lực cực lớn trong khi vẫn duy trì khả năng định hình cao.

Mác thép JSC270F: Loại này, theo JFS A2001, mang lại sự cân bằng ấn tượng giữa độ bền và khả năng định hình. Nó hoàn hảo cho các bộ phận đòi hỏi cả độ bền và khả năng phù hợp với các hình dạng phức tạp.

Mác thép JSC340W: Với giới hạn chảy từ 185 N/mm2 đến 285 N/mm2, JSC340W được thiết kế riêng cho các ứng dụng có khả năng phục hồi dưới áp lực là rất quan trọng.

Mác thép JSC370W: Giống như JSC340W,JSC370W có cường độ năng suất vượt trội (185 N/mm2 đến 285 N/mm2). Tuy nhiên, đặc tính của nó được tối ưu hóa cho các ứng dụng có yêu cầu cấu trúc khác nhau.

Thép có cường độ chảy cao để tạo hình nguội: EN10268 – HC220Y

Đối với các ứng dụng yêu cầu thép cường độ cao có khả năng định hình tuyệt vời, EN10268 với mác thép  HC220Y.

Mác thép HC220Y: Loại thép năng suất cao này mang lại sự cân bằng giữa độ bền và khả năng định hình, khiến nó trở nên lý tưởng cho các quy trình tạo hình nguội. Với giới hạn chảy từ 220 N/mm2 đến 270 N/mm2, nó đặc biệt thích hợp cho các bộ phận kết cấu đòi hỏi cả độ bền và độ dẻo.

Thép cacbon SAE J403 – Mác thép Sae1003 và Sae1004

Tiêu chuẩn SAE J403 bao gồm thép carbon, bao gồm hai loại đáng chú ý.

Mác thép Sae1003: Với hàm lượng carbon 0,02-0,06% và mangan 0,35%, Sae1003 là sự lựa chọn linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Mác thép Sae1004: Sae1004 có hàm lượng carbon cao hơn một chút, từ 0,02-0,08% và 0,35% mangan. Những đặc tính này tăng cường sức mạnh của nó trong khi vẫn duy trì khả năng định dạng tuyệt vời.

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-cold-rolled-spcc-spcd-spce-spcen-sppc-sppd-sppe-sd-1B-1D-2B-8D-ascr-day-ruoi-1.45-1.5-mm-1-li-ly-tu-ruoi-mem-cung-vuot-thuc-sau-trang-men

Tiêu chuẩn JIS G3133 – SPPC và SPPD

Tại Nhật Bản, tiêu chuẩn JIS G3133 là tiêu chuẩn dành cho các tấm và dải thép được khử cacbon để tráng men sứ.

Mác thép SPPC (Sứ tráng men – Thương mại): Loại này được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng tráng men sứ. Với hàm lượng carbon tối đa là 0,008%, mangan 0,5%, phốt pho và lưu huỳnh tối thiểu, nó được thiết kế để trở thành bề mặt lý tưởng cho lớp phủ men.

Mác thép SPPD (Tráng men sứ – Vuốt sâu): SPPD thể hiện khả năng tạo hình tuyệt vời và được thiết kế cho các ứng dụng vẽ sâu. Với điểm chảy 240 N/mm2 và độ bền kéo 270 N/mm2, đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt nhẵn, dễ vuốt sâu.

Thế giới thép cán nguội rất đa dạng và dễ thích ứng, với các loại thép có thể được tinh chỉnh để đáp ứng các yêu cầu công nghiệp cụ thể nhất. Từ ngành công nghiệp ô tô đến tráng men sứ, các loại thép này mang đến sự kết hợp ấn tượng giữa độ bền và khả năng định hình, khiến chúng trở thành vật liệu không thể thiếu trong vô số ứng dụng.

 

ton-tole-cuon-thep-tam-can-nguoi-cold-rolled-spcc-spcd-spce-spcen-sppc-sppd-sppe-sd-1B-1D-2B-8D-ascr-day-ruoi-1.55-1.6-mm-1-li-ly-tu-ruoi-mem-cung-vuot-thuc-sau-trang-men

Thép vẫn là xương sống của thế giới hiện đại của chúng ta và các loại thép cán nguội này tiếp tục thúc đẩy sự phát triển trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, tạo nên từng tấm thép được cán tỉ mỉ trong tương lai. Việc theo đuổi các loại thép thậm chí còn tiên tiến hơn và các ứng dụng phù hợp với chúng chắc chắn sẽ tiếp tục tồn tại, đẩy xa giới hạn mà loại vật liệu linh hoạt này có thể đạt được.

Cuối cùng, thép cán nguội là minh chứng cho sự đổi mới của con người và nỗ lực không ngừng phát triển để tạo ra những vật liệu bền hơn, dễ thích ứng hơn trong một thế giới luôn thay đổi.

MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ

HOTLINE (24/7): 090.123.0556

smart steel viet nam

ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM

TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!

Nhập thông tin liên hệ chúng tôi