Khám phá thế giới thép cán nguội: Mác thép, tính chất và ứng dụng
Thép cán nguội là vật liệu linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ độ bền, độ bền và khả năng định hình đặc biệt của nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các chi tiết phức tạp của thép cán nguội, tập trung vào các loại cụ thể và đặc tính của chúng. Cuộc khám phá của chúng tôi đưa chúng tôi đến với Sumikin CSVC Việt Nam, một nhà sản xuất thép cán nguội nổi tiếng và chúng tôi sẽ phân tích các loại thép như Spcc-sd, Spce-sd và Spcg-sd theo tiêu chuẩn JIS G3141, DS Type B từ tiêu chuẩn JIS G3141. Tiêu chuẩn ASTM A1008, DC07 từ EN10130, CR5 từ ISO 3574, JSC270F từ JFS A2001, Sae1005, Sae1006 từ SAE J403 Cacbon Steel, và SPPC và SPPD từ JIS G3133. Chúng tôi sẽ giải mã thành phần hóa học, tính chất vật lý và ngành công nghiệp mà chúng phục vụ.
Tìm hiểu về thép cán nguội Sumikin CSVC
Thép cán nguội được sản xuất bằng cách cho thép cán nóng trải qua quá trình khử nguội. Quá trình này không chỉ mang lại bề mặt mịn mà còn tăng cường tính chất cơ học của thép. Vật liệu thu được có độ bền cao, chính xác về kích thước và có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp như ô tô, xây dựng và sản xuất.
Tiêu chuẩn JIS G3141
Mác thép Spcc-sd (Thành phần hóa học: tối đa 0,08% C, tối đa 0,45% Mn, tối đa 0,03% P, tối đa 0,03% S)
Một trong những loại nổi bật trong tiêu chuẩn JIS G3141 là Spcc-sd. Loại này có hàm lượng carbon tối đa là 0,08%, đảm bảo khả năng hàn và định hình tuyệt vời. Spcc-sd được biết đến với cường độ chảy tối đa là 220 N/mm2, độ bền kéo tối thiểu là 270 N/mm2 và độ giãn dài ít nhất là 38%. Những đặc tính này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng khác nhau trong đó độ chính xác và độ bền là rất quan trọng.
Mác thép Spce-sd (Thành phần hóa học: tối đa 0,08% C, tối đa 0,45% Mn, tối đa 0,03% P, tối đa 0,03% S)
Spce-sd, một loại khác của JIS G3141, có đặc điểm thành phần hóa học tương tự với Spcc-sd. Nó tự hào có điểm chảy tối đa là 220 N/mm2, độ bền kéo tối thiểu là 270 N/mm2 và độ giãn dài ít nhất là 38%. Spce-sd đặc biệt được ưa chuộng vì khả năng tạo hình tuyệt vời, khiến nó phù hợp với các ứng dụng vuốtsâu.
Mác thép Spcg-sd (Thành phần hóa học: tối đa 0,02% C, tối đa 0,25% Mn, tối đa 0,02% P, tối đa 0,02% S)
Spcg-sd, với hàm lượng carbon cực thấp, thể hiện độ dẻo vượt trội. Nó có điểm chảy tối đa là 190 N/mm2, độ bền kéo tối thiểu là 270 N/mm2 và độ giãn dài ít nhất là 42%. Spcg-sd là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng định dạng cao mà không ảnh hưởng đến độ bền.
Tiêu chuẩn ASTM A1008
DS type B (Thành phần hóa học: tối đa 0,02-0,08% C, tối đa 0,5% Mn, tối đa 0,02% P, tối đa 0,02% S)
Trong tiêu chuẩn ASTM A1008, DS Type B mang lại khả năng định dạng đặc biệt. Với hàm lượng carbon dao động từ 0,02% đến 0,08%, nó duy trì sự cân bằng giữa độ bền và độ dẻo. Thép DS Type B được đặc trưng bởi tính linh hoạt của nó, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp như xây dựng và sản xuất.
Tiêu chuẩn EN10130
Mác thép DC07 (Thành phần hóa học: tối đa 0,01% C, tối đa 0,2% Mn, tối đa 0,02% P, tối đa 0,02% S)
DC07, tuân thủ tiêu chuẩn EN10130, có hàm lượng carbon cực thấp 0,01%. Mức carbon thấp này đảm bảo khả năng vuốt sâu tuyệt vời. DC07 có điểm chảy tối đa là 150 MPa, độ bền kéo dao động từ 250 MPa đến 310 MPa và độ giãn dài ít nhất 44%. Loại này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hình dạng và thiết kế phức tạp.
Tiêu chuẩn ISO 3574
Mác thép CR5 (Thành phần hóa học: tối đa 0,02% C, tối đa 0,25% Mn, tối đa 0,02% P, tối đa 0,02% S)
CR5 là loại thép cán nguội tuân thủ tiêu chuẩn ISO 3574. Với hàm lượng carbon 0,02%, nó mang đến sự kết hợp lý tưởng giữa độ bền và độ dẻo. CR5 tự hào có điểm chảy tối đa là 190 N/mm2, độ bền kéo ít nhất là 350 N/mm2 và độ giãn dài tối thiểu là 40%. Nó được ưa chuộng vì khả năng chịu được các quá trình tạo hình khác nhau, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng.
Tiêu chuẩn JFS A2001
Mác thép JSC270F (Ký hiệu: Độ bền chảy 100-165 N/mm2, Độ bền kéo 270 N/mm2 phút, Độ giãn dài 48-56% min)
JFS A2001 giới thiệu với chúng ta về JSC270F, một loại thép phục vụ cho ngành công nghiệp ô tô. Với phạm vi giới hạn chảy 100-165 N/mm2 và độ giãn dài tối thiểu 48-56%, JSC270F mang lại khả năng định dạng đặc biệt. Tỷ lệ biến dạng dẻo trung bình của nó là 1,5 càng nâng cao tính phù hợp của nó đối với các bộ phận ô tô phức tạp.
Thép cacbon SAE J403
Mác thép Sae1005 (Thành phần hóa học: tối đa 0,06% C, tối đa 0,35% Mn)
Sae1005, tuân theo tiêu chuẩn Thép Carbon SAE J403, kết hợp hàm lượng carbon vừa phải với mangan. Điều này tạo ra một loại thép dễ gia công, có khả năng hàn và tạo hình tốt. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và dễ chế tạo.
Sae1006 (Thành phần hóa học: tối đa 0,08% C, tối đa 0,25-0,4% Mn)
Sae1006, một thành viên khác trong gia đình Thép Carbon SAE J403, có các đặc điểm tương tự như Sae1005. Hàm lượng mangan cao hơn một chút góp phần cải thiện độ bền và khả năng định hình. Loại này phổ biến trong các ngành đòi hỏi sự cân bằng giữa độ dẻo và độ bền.
Tiêu chuẩn JIS G3133
Mác thép SPPC (Thành phần hóa học: tối đa 0,008% C, tối đa 0,5% Mn, tối đa 0,04% P, tối đa 0,04% S)
SPPC, tuân theo tiêu chuẩn JIS G3133, được công nhận với các tấm và dải thép đã được khử cacbon được sử dụng để tráng men sứ. Nó có độ bền kéo ít nhất là 270 N/mm2 và độ giãn dài tối thiểu là 37%. SPPC là thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất các sản phẩm tráng men sứ, trong đó độ hoàn thiện bề mặt và độ bền là rất quan trọng.
Mác thép SPPD (Thành phần hóa học: tối đa 0,008% C, tối đa 0,5% Mn, tối đa 0,04% P, tối đa 0,04% S)
SPPD, cũng nằm trong tiêu chuẩn JIS G3133, cung cấp các đặc tính nâng cao. Với điểm chảy tối đa là 240 N/mm2 và độ bền kéo ít nhất là 270 N/mm2, nó mang lại độ bền vượt trội cho các ứng dụng tráng men sứ. Độ giãn dài 39% đảm bảo vật liệu có thể được tạo thành các hình dạng phức tạp mà không bị ảnh hưởng.
Thép cán nguội là vật liệu đa dạng với nhiều loại được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu công nghiệp cụ thể. Các loại được đề cập ở đây, bao gồm Spcc-sd, DS Type B, DC07, CR5, JSC270F, Sae1005, Sae1006, SPPC và SPPD, mỗi loại có thành phần và đặc tính độc đáo khiến chúng không thể thiếu trong nhiều ứng dụng khác nhau. Hiểu được sự phức tạp của các cấp này giúp các ngành đưa ra những lựa chọn sáng suốt, đảm bảo thực hiện thành công các dự án và sản xuất các sản phẩm chất lượng cao.
Khi chúng ta tiếp tục khám phá thế giới thép rộng lớn, điều cần thiết là phải nhận ra vai trò quan trọng của mỗi loại thép trong việc định hình thế giới hiện đại của chúng ta.
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ
HOTLINE (24/7): 090.123.0556
ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM
TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!
Nhập thông tin liên hệ chúng tôi