Phân tích thép cán nguội chất lượng cao cho các ứng dụng đa dạng
Thép cán nguội là vật liệu quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau, nổi tiếng về độ bền, khả năng định hình và tính linh hoạt. Trong bài phân tích toàn diện này, chúng tôi đi sâu vào thế giới thép cán nguội, đặc biệt tập trung vào các sản phẩm của Sumikin Csvc Việt Nam. Liên doanh giữa China Steel và Nippon Steel đã nổi tiếng về sản xuất thép tấm cán nguội đặc biệt. Chúng ta sẽ khám phá chi tiết về thép cán nguội, xem xét các loại và tiêu chuẩn khác nhau, bao gồm tiêu chuẩn Nhật JIS G3141, Mỹ ASTM A1008, Anh EN10130, ISO 3574 và JFS A2001.
Khái niệm cơ bản về thép cán nguội Sumikin Csvc
Thép cán nguội được sản xuất ở nhiệt độ phòng hoặc xung quanh nhiệt độ phòng, điều này hoàn toàn trái ngược với thép cán nóng. Phương pháp này đảm bảo kiểm soát chính xác độ dày và mang lại bề mặt mịn hơn. Thép cán nguội được sử dụng rộng rãi trong ô tô, xây dựng, sản xuất thiết bị và các ngành công nghiệp khác nơi độ chính xác và chất lượng là tối quan trọng.
Sumikin Csvc Việt Nam: Thương hiệu đáng tin cậy
Sumikin Csvc Việt Nam, liên doanh giữa Tập đoàn Thép Trung Quốc và Tập đoàn Thép Nippon, được coi là nguồn cung cấp thép cán nguội đáng tin cậy. Sản phẩm của họ được đánh giá cao về chất lượng, khiến chúng trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng khác nhau.
Phạm vi độ dày và chiều rộng thép cán nguội Sumikin Csvc
Thép cán nguội Sumikin Csvc Việt Nam có nhiều độ dày khác nhau, từ 0,85 ly đến 0,9 mm. Ngoài ra, nó có sẵn nhiều chiều rộng để phù hợp với nhu cầu công nghiệp đa dạng, bao gồm 900mm, 1000mm, 1200mm, 1219mm, 1250mm, 1500mm và 1600mm.
Biến thể các loại mác thép tương đương
Các ứng dụng khác nhau đòi hỏi những đặc tính cụ thể từ thép cán nguội. Sumikin Csvc Việt Nam cung cấp nhiều loại để đáp ứng các nhu cầu khác nhau:
- Mác thép Spcc-sd/Spce-sd/Spcg-sd (Tiêu chuẩn JIS G3141): Các loại này tuân thủ Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS) G3141. Mỗi loại có thành phần hóa học và tính chất cơ học cụ thể khiến chúng phù hợp với các mục đích khác nhau.
Mác thép Spcc-sd: Với hàm lượng cacbon tối đa là 0,08%, Spcc-sd tự hào có điểm chảy dẻo tối đa là 220 N/mm2, độ bền kéo là 270 N/mm2 và độ giãn dài ít nhất là 38%.
Mác thép Spce-sd: Loại này chứa tối đa 0,08% carbon, 0,45% mangan, 0,03% phốt pho và 0,03% lưu huỳnh. Nó có giới hạn chảy là 220 N/mm2, độ bền kéo là 270 N/mm2 và độ giãn dài tối thiểu là 38%.
Mác thép Spcg-sd: Với hàm lượng carbon giới hạn ở mức 0,02%, Spcg-sd mang lại điểm chảy tối đa là 190 N/mm2, độ bền kéo là 270 N/mm2 và độ giãn dài ít nhất 42%.
- Mác thép DDS (Tiêu chuẩn ASTM A1008): Phù hợp với tiêu chuẩn ASTM A1008, DDS nổi tiếng với thành phần hợp kim có hàm lượng carbon thấp và độ bền cao. Nó được thiết kế đặc biệt để cải thiện khả năng định hình, làm cứng dung dịch và khả năng làm cứng nướng.
Mác thép DDS: Tuân thủ tiêu chuẩn ASTM A1008, DDS chứa tối đa 0,06% carbon, 0,5% mangan, 0,02% phốt pho và 0,025% lưu huỳnh.
- Mác thép DC07 (Tiêu chuẩn EN10130): Loại này tuân thủ tiêu chuẩn EN10130 của Anh. DC07 tự hào có hàm lượng carbon thấp 0,01%, cùng với 0,20% mangan, 0,02% phốt pho, 0,02% lưu huỳnh và tối đa 0,2% titan. Nó cung cấp giới hạn chảy ít nhất là 170 MPa, độ bền kéo dao động từ 270 đến 330 MPa và độ giãn dài từ 41% trở lên.
- Mác thép CR4 và CR5 (ISO 3574 theo Tiêu chuẩn BIS): Các loại này phù hợp với tiêu chuẩn ISO 3574 phù hợp xuất khẩu do Cục Tiêu chuẩn Ấn Độ (BIS) đặt ra.
Mác thép CR4: Với hàm lượng carbon tối đa 0,06%, CR4 mang lại điểm chảy là 210 N/mm2, độ bền kéo là 350 N/mm2 và độ giãn dài ít nhất 38%.
Mác thép CR5: Loại này chứa tối đa 0,02% cacbon, mang lại điểm chảy là 190 N/mm2, độ bền kéo là 350 N/mm2 và độ giãn dài từ 40% trở lên.
5. Mác thép JSC270E vàJSC270F (Tiêu chuẩn JFS A2001): Các loại này tuân thủ tiêu chuẩn JFS A2001, được thiết kế cho thép tấm và dải cán nguội dùng trong ngành công nghiệp ô tô.
Mác thép JSC270E: Loại này có điểm chảy dao động từ 120 đến 195 N/mm2, độ bền kéo tối thiểu là 270 N/mm2 và độ giãn dài từ 44% đến 52%. Nó cũng có tỷ lệ biến dạng dẻo trung bình ít nhất là 1,4.
Mác thép JSC270F: Với điểm chảy dao động từ 110 đến 175 N/mm2, độ bền kéo tối thiểu là 270 N/mm2 và độ giãn dài từ 46% đến 54%, JSC270F có hệ số biến dạng dẻo trung bình ít nhất là 1,6.
Để hiểu đầy đủ về khả năng của các loại thép cán nguội này, điều quan trọng là phải đi sâu vào thành phần hóa học, tính chất vật lý và thuộc tính cơ học của chúng.
Thành phần hóa học: Mỗi loại có thành phần hóa học cụ thể được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu hiệu suất cụ thể. Thành phần này ảnh hưởng đến các yếu tố như độ bền, độ dẻo và khả năng định hình.
Tính chất vật lý: Thép cán nguội thể hiện các tính chất vật lý tuyệt vời, bao gồm bề mặt mịn và kiểm soát độ dày chính xác. Những đặc điểm này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ và độ chính xác.
Tính chất cơ học: Các tính chất cơ học của các loại thép cán nguội này, bao gồm cường độ chảy, độ bền kéo và độ giãn dài, xác định tính phù hợp của chúng cho các ứng dụng khác nhau. Hiểu các đặc tính này là điều cần thiết để chọn đúng loại.
Tóm lại, Sumikin Csvc Việt Nam cung cấp nhiều loại thép cán nguội đa dạng đáp ứng nhiều nhu cầu công nghiệp. Cho dù đó là ứng dụng ô tô, xây dựng hay sản xuất, việc kiểm soát chính xác độ dày, độ hoàn thiện bề mặt vượt trội và các đặc tính cơ học cụ thể làm cho các sản phẩm thép này trở nên hấp dẫn và linh hoạt.
Việc chọn loại thép cán nguội Sumikin Csvc Việt Nam đảm bảo rằng các dự án của bạn sẽ được hưởng lợi từ độ bền, khả năng định hình và độ chính xác mà nhà sản xuất danh tiếng này nổi tiếng. Cho dù đó là Spcc-sd, DDS, DC07, CR4, CR5, JSC270E hay JSC270F, bạn có thể tin tưởng vào chất lượng và hiệu suất của sản phẩm của họ.
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ
HOTLINE (24/7): 090.123.0556
ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM
TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!
Nhập thông tin liên hệ chúng tôi