Thép mạ kẽm nóng từ Sumikin CSVC Việt Nam: Sức mạnh của hàng hóa vuốt thúc sâu
Trong lĩnh vực sản xuất thép, sản phẩm thép mạ kẽm nóng đã trở thành biểu tượng về độ bền và kháng ăn mòn. Một trong những nhà sản xuất nổi bật trong lĩnh vực này là Sumikin CSVC Việt Nam, một liên doanh giữa Tập đoàn Thép Trung Quốc CSC và Tập đoàn Thép Nippon. Bài viết này sẽ giới thiệu về các tính chất và ứng dụng đáng chú ý của thép mạ kẽm nóng của họ, tập trung vào các độ dày từ 0,25 mm đến 0,3 mm, chiều rộng từ 1200mm đến 1350mm, và các mác thép SGCC và SGCD2, tuân theo tiêu chuẩn JIS G3302. Dải mạ kẽm từ Z80 đến Z275, phối hợp với lớp mạ cromate và không có hoa kết tinh bề mặt, đều đóng góp vào khả năng đề kháng oxy hóa và chống hóa chất của sản phẩm. Bên cạnh đó, chúng ta sẽ khám phá ảnh hưởng sâu sắc của hàng hóa đùn sâu và nghiên cứu về các tính chất cơ học của thép SGCD2, SS55 (380), SS60 (410), và HSLAS 40 (275).
Tôn cuộn thép tấm mạ kẽm nóng Sumikin CSVC Việt Nam
Thép mạ kẽm nóng được sản xuất bằng quá trình mạ kẽm liên tục, trong đó các cuộn thép được ngâm vào bể chứa kẽm nóng chảy. Quá trình này tạo ra liên kết vật lý giữa kẽm và thép, mang lại độ bền kháng ăn mòn xuất sắc cho sản phẩm. Sumikin CSVC Việt Nam sản xuất một loạt sản phẩm thép mạ kẽm nóng đa dạng, phục vụ cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Dải độ dày và chiều rộng
Thép mạ kẽm nóng từ Sumikin CSVC Việt Nam có độ dày từ 0,25mm đến 0,3mm. Dải độ dày này tạo sự cân đối giữa độ bền tối ưu và tính linh hoạt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Thêm vào đó, chiều rộng dao động từ 1200mm đến 1350mm, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và sử dụng trên nhiều ngành công nghiệp.
Các loại mác thép: SGCC và SGCD2
Các lớp thép được cung cấp bởi Sumikin CSVC Việt Nam là SGCC và SGCD2, tuân theo Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS) G3302. Các lớp thép này có thành phần hóa học và tính chất cơ học riêng biệt, phù hợp cho các ứng dụng cụ thể.
Mác thép SGCC: Thép SGCC là một loại thép mạ kẽm nóng dùng chung với hàm lượng carbon tối đa là 0,1% và hàm lượng mangan tối đa là 0,6%. Tính chất cơ học của nó bao gồm điểm chảy tối đa là 205 N/mm², độ bền kéo tối thiểu là 270 N/mm² và độ dãn tối thiểu là 38% hoặc cao hơn. SGCC được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp do tính đàn hồi và khả năng chống ăn mòn xuất sắc.
Mác thép SGCD2: Thép SGCD2 cũng là một sản phẩm thép mạ kẽm nóng với hàm lượng carbon tối đa là 0,1% và hàm lượng mangan tối đa là 0,45%. Nó cung cấp điểm chảy tối đa là 205 N/mm², độ bền kéo tối thiểu là 270 N/mm² và độ dãn tối thiểu là 38% hoặc cao hơn. SGCD2 rất phù hợp cho các ứng dụng vuốt thúc sâu, là lựa chọn quan trọng cho các ngành công nghiệp yêu cầu các bộ phận phức tạp và tinh vi.
Mạ kẽm và các lớp mạ phủ bề mặt
Thép mạ kẽm nóng từ Sumikin CSVC Việt Nam có lớp mạ kẽm từ Z80 đến Z275. Lớp mạ kẽm này giúp bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Thêm vào đó, sự xuất hiện của các lớp mạ cromate và không có hạt chấm còn nâng cao khả năng đề kháng của sản phẩm đối với oxy hóa và hóa chất.
Ứng dụng đáng chú ý của thép mạ kẽm nóng
Thép mạ kẽm nóng từ Sumikin CSVC Việt Nam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ tính chất vượt trội. Một số ứng dụng đáng chú ý bao gồm:
Điện gia dụng: Thép mạ kẽm nóng được sử dụng trong sản xuất tủ lạnh, máy giặt và các thiết bị điện gia dụng khác nhờ khả năng chống ăn mòn và bền bỉ.
Xây dựng: Thép mạ kẽm nóng được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để tạo ra khung nhà, ống dẫn và các cấu trúc khác với độ bền và kháng ăn mòn cao.
Ô tô và xe máy: Thép mạ kẽm nóng được sử dụng trong sản xuất ô tô và xe máy để tăng tính bền và chống ăn mòn của các bộ phận chịu sự va chạm và tác động của môi trường ngoài trời.
Đồ gia dụng và đồ chơi: Thép mạ kẽm nóng được sử dụng trong sản xuất các đồ gia dụng như thùng đựng và đồ chơi do khả năng chống ăn mòn và dễ sử dụng.
Các tính chất cơ học
Thép mạ kẽm nóng có các tính chất cơ học đáng chú ý, là một trong những lý do tạo nên sự phổ biến của sản phẩm này. Các loại mác thép SGCD2, SS55 (380), SS60 (410), và HSLAS 40 (275) đều có các đặc tính cơ học riêng biệt.
Mác thép SGCD2: Điểm chảy tối đa là 205 N/mm², độ bền kéo tối thiểu là 270 N/mm² và độ dãn tối thiểu là 38%. Thép này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòn sâu với yêu cầu cao về độ dẻo dai và khả năng chịu lực tốt.
Mác thép SS55 (380): Điểm chảy tối đa là 380 Mpa, độ bền kéo tối thiểu là 480 Mpa và độ dãn tối thiểu là 12%. Thép này được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền kéo cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc.
Mác thép SS60 (410): Điểm chảy tối đa là 410 Mpa, độ bền kéo tối thiểu là 480 Mpa và độ dãn tối thiểu là 10%. Thép này đáng chú ý trong việc tạo ra các bộ phận chịu sự va đập và các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt cao.
Mác thép HSLAS 40 (275): Điểm chảy tối đa là 275 Mpa, độ bền kéo tối thiểu là 340 Mpa và độ dãn tối thiểu là 10%. Thép này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp với yêu cầu đòn sâu và khả năng định hình tốt.
Thép mạ kẽm nóng Sumikin CSVC Việt Nam tiếp tục là một thành phần quan trọng trong việc tạo nên tương lai vững chắc, kháng ăn mòn cho các ngành công nghiệp trên toàn cầu. Với đa dạng các độ dày và chiều rộng, cùng với các tính chất cơ học riêng biệt của từng lớp thép, sản phẩm này đáng chú ý trong nhiều ứng dụng đòn sâu và các ngành công nghiệp khác nhau. Bằng cách kết hợp khả năng chống ăn mòn của mạ kẽm và tính linh hoạt của thép mạ kẽm nóng, Sumikin CSVC Việt Nam đang góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền công nghiệp và xây dựng một tương lai mạnh mẽ hơn cho thế giới.
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ
HOTLINE (24/7): 090.123.0556
ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM
TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!
Nhập thông tin liên hệ chúng tôi