Tôn cuộn thép tấm mạ kẽm nhúng nóng cao cấp Sumikin CSVC Việt Nam: Hướng dẫn Toàn diện về Thép mạ kẽm cao cấp
Thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp Sumikin Csvc là vật liệu không thể thiếu được biết đến với khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính linh hoạt vượt trội. Trong bài viết toàn diện này, chúng tôi sẽ đi sâu vào một biến thể cụ thể của thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp có nguồn gốc từ Sumikin CSVC Việt Nam, một liên doanh danh tiếng giữa Tập đoàn Thép Trung Quốc (CSC) và Tập đoàn Thép Nippon. Sản phẩm này cung cấp phạm vi độ dày từ 0,55 li đến 0,6 mm và có chiều rộng từ 1200 mm đến 1500 mm. Chúng tôi sẽ chủ yếu tập trung vào ba loại mác thép khác nhau: SGCC, SGCD1 và SGCD2 (tất cả đều phù hợp với JIS G3302 của Nhật Bản), cũng như EDDS và SS33(230) (cả hai đều phù hợp với tiêu chuẩn ASTM A653/A653M của Hoa Kỳ). Mỗi loại có thành phần hóa học và tính chất cơ học độc đáo, phục vụ cho các ứng dụng đa dạng. Ngoài ra, chúng ta sẽ khám phá lớp phủ kẽm, lớp hoàn thiện bề mặt và nêu bật những phẩm chất đặc biệt làm nên sự khác biệt của sản phẩm này.
Tìm hiểu về tôn cuộn thép tấm mạ kẽm nhúng nóng cao cấp Sumikin CSVC Việt Nam
Sumikin CSVC Việt Nam, một liên doanh nổi tiếng giữa Tập đoàn Thép Trung Quốc và Tập đoàn Thép Nippon, đã được đánh giá cao về sản xuất thép mạ kẽm nhúng nóng chất lượng cao. Quá trình mạ kẽm bao gồm việc nhúng tấm thép vào bể kẽm nóng chảy, tạo ra một lớp phủ hợp kim kẽm-thép chắc chắn giúp bảo vệ kim loại cơ bản khỏi các yếu tố ăn mòn.
Thông số kỹ thuật Mạ kẽm nhúng nóng cao cấp Sumikin CSVC Việt Nam
Độ dày: Thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp có nguồn gốc từ Sumikin CSVC Việt Nam có độ dày mỏng nhưng chắc chắn từ 0,55 mm đến 0,6 mm. Đặc điểm này khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng khác nhau yêu cầu vật liệu nhẹ và dễ tạo hình.
Chiều rộng: Thép tấm có các chiều rộng từ 1200 mm đến 1500 mm, cung cấp cho khách hàng nhiều lựa chọn để đáp ứng các yêu cầu dự án cụ thể của họ.
Các loại mác thép: SGCC, SGCD1 và SGCD2 (JIS G3302), EDDS và SS33(230) (ASTM A653/A653M): Các loại khác nhau cung cấp các thuộc tính độc đáo, cho phép khách hàng chọn vật liệu phù hợp nhất cho ứng dụng của họ. Hãy đi sâu vào từng lớp một cách chi tiết:
a. SGCD1 (Thành phần hóa học: 0,12% C tối đa, 0,6% Mn tối đa, 0,04% P tối đa, 0,04% S tối đa; Tính chất cơ học: Điểm chảy 205 N/mm² tối đa, độ bền kéo 270 N/mm² tối thiểu, Độ giãn dài 36% tối thiểu): SGCD1 là một loại giấy chuyên dụng được thiết kế cho các ứng dụng vẽ sâu, trong đó khả năng định dạng vượt trội là điều cần thiết. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để sản xuất các bộ phận đòi hỏi hình dạng phức tạp.
b. SGCD2 (Thành phần hóa học: 0,1% C tối đa, 0,45% Mn tối đa, 0,03% P tối đa, 0,03% S tối đa; Tính chất cơ học: Điểm chảy 205 N/mm² tối đa, độ bền kéo 270 N/mm² tối thiểu, Độ giãn dài 38% tối thiểu): SGCD2 tương tự như SGCD1 về tính chất cơ học nhưng có thành phần hóa học hơi khác, phục vụ cho các ứng dụng cụ thể.
c. EDDS (Thành phần hóa học: 0,02% C tối đa, 0,4% Mn tối đa, 0,02% P tối đa, 0,03% S tối đa; Chỉ định: Cường độ chảy 105-170 Mpa, Độ giãn dài 40% tối thiểu): EDDS là loại chuyên dụng được biết đến với khả năng định dạng nâng cao và thường được sử dụng trong các ứng dụng vẽ sâu để sản xuất các thành phần phức tạp.
d. SS33(230) (Thành phần hóa học: tối đa 0,2% C, tối đa 1,35% Mn, tối đa 0,1% P, tối đa 0,04% S; Chỉ định: Cường độ chảy 230 Mpa tối đa, Độ bền kéo 310 Mpa tối thiểu, Độ giãn dài 20% tối thiểu): SS33( 230) là một biến thể có độ bền cao hơn, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải tăng lên.
Lớp phủ mạ kẽm và hoàn thiện bề mặt
Thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp Sumikin CSVC Việt Nam đi kèm với dải kẽm phủ từ Z60 đến Z275. Chữ “Z” trong Z60 đến Z275 biểu thị trọng lượng của lớp mạ kẽm tính bằng gam trên mét vuông, với Z60 có độ dày lớp mạ là 60 g/m² và Z275 có độ dày lớp mạ là 275 g/m². Việc lựa chọn lớp phủ kẽm phụ thuộc vào mức độ bảo vệ chống ăn mòn cần thiết cho các ứng dụng cụ thể.
Ngoài ra, tấm thép có lớp hoàn thiện bề mặt độc đáo được gọi là “No Spangle”. Thuật ngữ “Không hoa kết tinh bề mặt” chỉ bề mặt nhẵn và đồng nhất mà không có các hoa văn có thể nhìn thấy được. Đặc điểm bề mặt này làm tăng thêm vẻ hấp dẫn về mặt hình ảnh của vật liệu và làm cho nó phù hợp với các ứng dụng mà tính thẩm mỹ là tối quan trọng.
Ưu điểm và ứng dụng
Thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp Sumikin CSVC Việt Nam, với khả năng chống ăn mòn, khả năng tạo hình và khả năng hàn vượt trội, mang lại nhiều lợi thế và nhiều ứng dụng đa dạng. Một số ưu điểm và ứng dụng như sau:
Thuận lợi:
Chống ăn mòn: Lớp phủ kẽm cung cấp một rào cản mạnh mẽ chống lại sự ăn mòn, làm cho thép có độ bền cao trong các điều kiện khí quyển khác nhau.
Khả năng định dạng: Khả năng định dạng tuyệt vời của vật liệu cho phép nó được định hình thành các thiết kế và cấu trúc phức tạp, làm cho nó phù hợp cho quá trình vẽ sâu và các quy trình tạo hình khác.
Khả năng hàn: Thép mạ kẽm nhúng nóng Prime thể hiện khả năng hàn tuyệt vời, tạo điều kiện thuận lợi cho các quy trình chế tạo hiệu quả và đảm bảo các kết nối an toàn và đáng tin cậy.
Nhẹ: Với độ dày mỏng từ 0,55 mm đến 0,6 mm, thép mạ kẽm nhúng nóng nguyên chất của Sumikin CSVC Việt Nam tương đối nhẹ. Đặc điểm này thuận lợi cho các ứng dụng cần giảm trọng lượng, chẳng hạn như linh kiện ô tô và kết cấu nhẹ.
Tiết kiệm chi phí: Thép mạ kẽm nhúng nóng Prime cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí nhờ tuổi thọ kéo dài và yêu cầu bảo trì thấp. Khả năng chống ăn mòn của nó làm giảm nhu cầu sửa chữa và thay thế thường xuyên, dẫn đến tiết kiệm chi phí lâu dài.
Thân thiện với môi trường: Quy trình mạ điện được sử dụng trong sản xuất loại thép này giảm thiểu chất thải và sử dụng các quy trình thân thiện với môi trường, phù hợp với các hoạt động sản xuất bền vững.
Các ứng dụng:
Công nghiệp ô tô: Các loại mác thép SGCD1, SGCD2 và EDDS thường được sử dụng trong lĩnh vực ô tô để sản xuất các bộ phận và linh kiện khác nhau. Các loại này mang lại khả năng định dạng đặc biệt, làm cho chúng phù hợp để tạo ra các hình dạng phức tạp và phức tạp được sử dụng trong thân xe, khung và các bộ phận bên trong.
Lĩnh vực xây dựng: Thép mạ kẽm nhúng nóng Prime được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng cho các ứng dụng lợp mái, tường và kết cấu. Khả năng chống ăn mòn và độ bền khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các tòa nhà ở vùng ven biển hoặc vùng có điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Thiết bị gia dụng và Điện tử: mác thép EDDS, với khả năng định dạng nâng cao, được sử dụng trong sản xuất thiết bị gia dụng và thiết bị điện tử. Khả năng định dạng của vật liệu cho phép tạo ra các bề mặt nhẵn và hấp dẫn về mặt thẩm mỹ.
Ứng dụng vẽ sâu: Các loại mác thép SGCD1, SGCD2 và EDDS được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng vuốt thúc sâu, trong đó vật liệu cần được tạo thành các hình dạng phức tạp với nguy cơ nứt hoặc rách tối thiểu.
Thiết bị nông nghiệp và nông nghiệp: Thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp cũng được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp để sản xuất thiết bị nông nghiệp, hàng rào và các công trình nông nghiệp. Khả năng chống ăn mòn của nó đảm bảo tuổi thọ, ngay cả trong môi trường ngoài trời đòi hỏi khắt khe.
Tính năng ấn tượng đặc biệt
Thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp của Sumikin CSVC Việt Nam có một số tính năng ấn tượng giúp nó khác biệt với các sản phẩm thép mạ kẽm thông thường:
Khả năng định dạng nâng cao: Các loại mác thép SGCD1, SGCD2 và EDDS cung cấp khả năng định dạng nâng cao, cho phép các nhà sản xuất tạo ra các thành phần phức tạp và chính xác mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của cấu trúc.
Độ bền cao: Loại SS33(230) tự hào có năng suất và độ bền kéo cao hơn, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tăng khả năng chịu tải và ổn định kết cấu.
Nhiều loại chiều rộng: Có nhiều loại chiều rộng từ 1200 mm đến 1500 mm mang đến cho khách hàng sự linh hoạt trong việc lựa chọn kích thước phù hợp nhất cho dự án của họ, giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu.
Tính linh hoạt: Sự đa dạng về chủng loại, độ dày và chiều rộng làm cho thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp của Sumikin CSVC Việt Nam có tính linh hoạt cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng.
Tóm lại, thép mạ kẽm nhúng nóng cao cấp Sumikin CSVC Việt Nam là vật liệu cao cấp được biết đến với khả năng chống ăn mòn, khả năng định hình và khả năng hàn vượt trội. Tính khả dụng của nó trong phạm vi độ dày mỏng từ 0,55 mm đến 0,6 mm và chiều rộng từ 1200 mm đến 1500 mm mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn để đáp ứng các yêu cầu dự án cụ thể của họ. Các loại SGCC, SGCD1 và SGCD2, cùng với EDDS và SS33(230), cung cấp các thuộc tính độc đáo, đảm bảo tính phù hợp của vật liệu cho các ứng dụng đa dạng trong các ngành khác nhau.
Phạm vi phủ kẽm từ Z60 đến Z275 và lớp hoàn thiện bề mặt “No Spangle” càng làm tăng thêm vẻ hấp dẫn của sản phẩm, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ và độ bền. Các tính năng ấn tượng, bao gồm khả năng định hình tiên tiến, độ bền cao và độ rộng sẵn có rộng, giúp loại thép mạ kẽm nhúng nóng hàng đầu này trở thành vật liệu cao cấp và linh hoạt trong thế giới sản phẩm thép. Với các thuộc tính đặc biệt và hiệu suất vượt trội, nó tiếp tục là lựa chọn ưa thích của các kiến trúc sư, kỹ sư và nhà sản xuất trên toàn thế giới.
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ BÁN XIN LIÊN HỆ
HOTLINE (24/7): 090.123.0556
ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CHÍNH XÁC VỀ GIÁ VÀ CHỨNG TỪ CỦA SẢN PHẨM
TRUNG THỰC LÀ KIM CHỈ NAM ĐỂ LÀM VIỆC!
Nhập thông tin liên hệ chúng tôi